Twente vs Bremen
21-10-2010 1h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Claus Bo Larsen
Đội hình Twente
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nicky Kuiper [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Bernard Parker [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Đội hình Bremen
Thủ môn | Tim Wiese [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 12/16/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 91cm
|
1 |
Hậu vệ | Petri Pasanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/23/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Tim Borowski [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/1/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Hậu vệ | Clemens Fritz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 12/6/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Aaron Hunt [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/3/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Hậu vệ | Sebastian Prodl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/21/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Tiền vệ | Torsten Frings [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền đạo | Miguel Hugo Almeida [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/22/1984 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 93cm
|
23 |
Tiền đạo | Claudio Pizarro [+]
Quốc tịch: Peru Ngày sinh: 10/2/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
24 |
Hậu vệ | Per Mertesacker [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/28/1984 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
29 |
Tiền vệ | Philipp Bargfrede [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/3/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
44 |
Hậu vệ | Sebastian Boenisch [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
2 |
Tiền đạo | Marko Arnautovic (aka Mario Arnautovic) [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Tiền đạo | Markus Rosenberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/26/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Marko Marin [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 60cm
|
10 |
Tiền đạo | Sandro Wagner [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/28/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
19 |
Tiền vệ | Daniel Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/24/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Thủ môn | Sebastian Mielitz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/18/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Tường thuật Twente vs Bremen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Clemens Fritz (Bremen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
24″ | Thay người bên phía đội Twente:Hậu vệ Rasmus Bengtsson vào thay Peter Wisgerhof bị chấn thương | |
37″ | Thay người bên phía đội Bremen:Thủ môn Sebastian Mielitz vào thay Tim Wiese bị chấn thương | |
45″+1″ | Wout Brama (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Bremen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Bremen | |
60″ | Thay người bên phía đội Bremen:Tiền đạo Marko Arnautovic vào thay Hugo Almeida | |
61″ | Dwight Tiendalli (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | 1:0 Vàoo! Theo Janssen (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành | |
78″ | Thay người bên phía đội Bremen:Tiền vệ Marko Marin vào thay Philipp Bargfrede | |
80″ | 1:1 Vàoo! Marko Arnautovic (Bremen) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Claudio Pizarro | |
86″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Luuk de Jong vào thay Denny Landzaat | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:1 – Bremen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:1 – Bremen |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Bremen
Chỉ số quan trọng | Twente | Bremen |
Tỷ lệ cầm bóng | 49.8% | 50.2% |
Sút cầu môn | 5 | 5 |
Sút bóng | 13 | 8 |
Thủ môn cản phá | 0 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 2 |
Phạt góc | 5 | 5 |
Việt vị | 7 | 4 |
Phạm lỗi | 18 | 10 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Bremen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.42 | 3.33 | 2.76 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 1.44 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 41 |
3-1 | 34 |
3-2 | 56 |
4-1 | 101 |
4-2 | 126 |
4-3 | 61 |
5-1 | 66 |
5-2 | 91 |
5-3 | 151 |
6-1 | 151 |
6-2 | 151 |
7-1 | 501 |
1-1 | 12 |
2-2 | 101 |
3-3 | 126 |
4-4 | 151 |
1-2 | 46 |
1-3 | 36 |
1-4 | 126 |
1-5 | 91 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 51 |
2-5 | 126 |
2-6 | 301 |
3-4 | 66 |
3-5 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2010
Twente thắng: 2, hòa: 1, Bremen thắng: 1
Sân nhà Twente: 2, sân nhà Bremen: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Bremen | Twente | 0-2 | 56.4%-43.6% | Champions League |
2010 | Twente | Bremen | 1-1 | 49.8%-50.2% | Champions League |
2010 | Bremen | Twente | 4-1 | 47.7%-52.3% | Europa League |
2010 | Twente | Bremen | 1-0 | 45.8%-54.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Bremen thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Bremen thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bremen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bremen | 2-3 | Bayern Munchen | 48%-52% |
2019 | Schalke 04 | 0-2 | Bremen | 49%-51% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2019 | Bremen | 2-1 | Leipzig | 49%-51% |
2019 | Hoffenheim | 0-1 | Bremen | 64.9%-35.1% |
2019 | Bremen | 2-2 | Dortmund | 48%-52% |
2019 | Dusseldorf | 4-1 | Bremen | 46%-54% |
2019 | Bayern Munchen | 1-0 | Bremen | 69%-31% |
2019 | Bremen | 2-1 | Freiburg | 65%-35% |
2019 | Gladbach | 1-1 | Bremen | 52%-48% |
2019 | Bremen | 3-1 | Mainz 05 | 56%-44% |
2019 | Leverkusen | 1-3 | Bremen | 71%-29% |
2019 | Bremen | 4-2 | Schalke 04 | 56%-44% |
2019 | Wolfsburg | 1-1 | Bremen | 58%-42% |
2019 | Bremen | 1-1 | Stuttgart | 69%-31% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2019 | Schalke 04 | 0-2 | Bremen | 49%-51% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2019 | Schalke 04 | 0-2 | Bremen | 49%-51% |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2010 | Tottenham | 3-0 | Bremen | 57.4%-42.6% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2010 | Tottenham | 3-0 | Bremen | 57.4%-42.6% |
2010 | Twente | 2-2 | Inter Milan | 45%-55% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2019 | Schalke 04 | 0-2 | Bremen | 49%-51% |