Sporting CP vs AA Gent
22-10-2010 2h:5″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estádio José Alvalade, trọng tài Alan Kelly
Đội hình Sporting CP
Thủ môn | Rui Pedro Patricio (aka Rui Rui) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Daniel Carrico [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/4/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Correa Anderson Polga [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/8/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Hậu vệ | Evaldo Fabiano (aka Evaldo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/17/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Miguel Pedro Mendes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/25/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Nuno Maniche [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/10/1977 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Carlos Saleiro [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/25/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Yannick Djalo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/4/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 60cm
|
20 |
Tiền đạo | Helder Postiga [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/1/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Hậu vệ | Joao Pereira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/24/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
47 |
Tiền vệ | Simon Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/28/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Tiền đạo | Florent Sinama-Pongolle [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/19/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Matias Fernandez [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 5/14/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Jaime Valdes [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 1/10/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Thủ môn | Ferreira Tiago [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/15/1975 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Miguel Veloso (aka Miguel Miguel) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/10/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền đạo | Da Silva Liedson [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/16/1977 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
31 |
Hậu vệ | Nuno Coelho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Đội hình AA Gent
Hậu vệ | Roy Myrie [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/21/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Erlend Hanstveit [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/28/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Hậu vệ | Stef Wils [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Bernd Thijs [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/28/1978 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
8 |
Tiền vệ | Randall Azofeifa [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 12/30/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Yassine El Ghanassy [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/12/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền đạo | Elimane Coulibaly [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 3/15/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Matija Skarabot [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/4/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Soumahoro Yaya [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 9/28/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Thủ môn | Bojan Jorgacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/12/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
29 |
Tiền vệ | Christophe Grondin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/2/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
31 |
Tiền vệ | Tim Smolders [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/26/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Hậu vệ | Gregory Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Stijn De Smet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Thủ môn | Sebastien Bruzzese [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền đạo | Shlomi Arbeitman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Zlatan Ljubijankic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/15/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Tường thuật Sporting CP vs AA Gent
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vàoooo!! Diogo Salomão (Sporting CP) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Helder Postiga | |
12″ | João Pereira (Sporting CP) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
13″ | 2:0 Vàoooo!! Liedson (Sporting CP) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của João Pereira | |
16″ | 2:1 Vàoooo!! Stef Wils (AA Gent) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
20″ | Helder Postiga (Sporting CP) nhận thẻ vàng | |
27″ | 3:1 Vàoooo!! Liedson (Sporting CP) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của João Pereira | |
37″ | 4:1 Vàoooo!! Maniche (Sporting CP) vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sporting CP – 4:1 – AA Gent | |
46″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:Hậu vệ Marco Torsiglieri vào thay Anderson Polga bị chấn thương | |
46″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Tiền vệ Christophe Grondin vào thay Tim Smolders | |
46″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Tiền đạo Elimane Coulibaly vào thay Mario Baric | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sporting CP – 4:1 – AA Gent | |
60″ | 5:1 Vàoooo!! Helder Postiga (Sporting CP) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Diogo Salomão | |
63″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:Tiền vệ Alberto Zapater vào thay Maniche | |
67″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Tiền vệ Yaya Soumahoro vào thay Yassine El Ghanassy | |
73″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:Tiền vệ Simon Vukcevic vào thay Liedson | |
80″ | Elimane Coulibaly (AA Gent) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Sporting CP – 5:1 – AA Gent | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sporting CP – 5:1 – AA Gent |
Thống kê chuyên môn trận Sporting CP – AA Gent
Chỉ số quan trọng | Sporting CP | AA Gent |
Tỷ lệ cầm bóng | 54.1% | 45.9% |
Sút cầu môn | 10 | 5 |
Sút bóng | 26 | 11 |
Thủ môn cản phá | 9 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 5 |
Phạt góc | 9 | 2 |
Việt vị | 3 | 4 |
Phạm lỗi | 8 | 17 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sporting CP vs AA Gent
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.41 | 4.18 | 6.85 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 23 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 2.25 |
5-2 | 7.5 |
5-3 | 34 |
5-4 | 71 |
6-1 | 3.25 |
6-2 | 11 |
6-3 | 46 |
6-4 | 126 |
7-1 | 8 |
7-2 | 23 |
7-3 | 101 |
8-1 | 23 |
8-2 | 66 |
9-1 | 91 |
5-5 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Sporting CP thắng: 1, hòa: 0, AA Gent thắng: 1
Sân nhà Sporting CP: 1, sân nhà AA Gent: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | AA Gent | Sporting CP | 3-1 | 52%-48% | Europa League |
2010 | Sporting CP | AA Gent | 5-1 | 54.1%-45.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sporting CP thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sporting CP
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Sporting CP | 3-0 | Vorskla | 62.8%-37.2% |
2018 | Vorskla | 1-2 | Sporting CP | 41%-59% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Sporting CP | 1-1 | Marseille | 0%-0% |
2018 | Sporting CP | 1-0 | Atletico Madrid | 56%-44% |
2018 | Atletico Madrid | 2-0 | Sporting CP | 42.4%-57.6% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Plzen | 61.2%-38.8% |
2018 | Sporting CP | 3-3 | FC Astana | 61%-39% |
2018 | FC Astana | 1-3 | Sporting CP | 35%-65% |
2017 | Barcelona | 2-0 | Sporting CP | 65.5%-34.5% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Sporting CP | 1-1 | Juventus | 33.8%-66.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AA Gent
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | AA Gent | 3-1 | Jagiellonia | 0%-0% |
2018 | Jagiellonia | 0-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | Altach | 3-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | AA Gent | 1-1 | Altach | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Tottenham | 2-2 | AA Gent | 65%-35% |
2017 | AA Gent | 1-0 | Tottenham | 45.1%-54.9% |
2016 | Konyaspor | 0-1 | AA Gent | 39.5%-60.5% |
2016 | AA Gent | 2-2 | Braga | 76%-24% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2016 | Shakhtar | 5-0 | AA Gent | 43%-57% |
2016 | AA Gent | 2-0 | Konyaspor | 58.6%-41.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Sporting CP | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2015 | AA Gent | 1-0 | Valencia | 52%-48% |
2016 | Sporting CP | 0-1 | Lyon | 0%-0% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2015 | Sporting CP | 0-0 | Wolfsburg | 53.7%-46.3% |
2016 | Wolfsburg | 1-0 | AA Gent | 47.5%-52.5% |
2015 | Wolfsburg | 2-0 | Sporting CP | 50.8%-49.2% |
2016 | Wolfsburg | 1-0 | AA Gent | 47.5%-52.5% |
2012 | Sporting CP | 2-1 | Videoton | 66.7%-33.3% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2012 | Sporting CP | 1-1 | Genk | 45.2%-54.8% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2012 | Genk | 2-1 | Sporting CP | 43.4%-56.6% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2012 | Videoton | 3-0 | Sporting CP | 25.1%-74.9% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2010 | Levski | 1-0 | Sporting CP | 43.3%-56.7% |
2010 | AA Gent | 1-0 | Levski | 52.9%-47.1% |
2010 | Sporting CP | 1-0 | Lille | 51.1%-48.9% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2010 | Sporting CP | 5-0 | Levski | 68.9%-31.1% |
2010 | AA Gent | 1-0 | Levski | 52.9%-47.1% |
2010 | Lille | 1-2 | Sporting CP | 64.9%-35.1% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2010 | Sporting CP | 2-2 | Tottenham | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 2-2 | AA Gent | 65%-35% |
2008 | Sporting CP | 1-0 | Shakhtar | 44.3%-55.7% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2008 | Shakhtar | 0-1 | Sporting CP | 58.3%-41.7% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2007 | Sporting CP | 3-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2007 | Sporting CP | 2-2 | Roma | 45%-56% |
2009 | AA Gent | 1-7 | Roma | 0%-0% |
2007 | Roma | 2-1 | Sporting CP | 50.7%-49.3% |
2009 | AA Gent | 1-7 | Roma | 0%-0% |
2007 | Dinamo Kyiv | 1-2 | Sporting CP | 60%-40% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |