Hercules vs Villarreal
19-10-2010 2h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha
Sân José Rico Pérez, trọng tài César Muñiz Fernández
Đội hình Hercules
Thủ môn | Juan Calatayud [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/20/1979 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Abraham Paz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Javier Portillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/29/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Jorge Lopez Marco (aka Tote) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/23/1978 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Sendoa Aguirre [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/31/1975 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền vệ | Abel Aguilar [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 1/6/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Hậu vệ | Francisco Pena (aka Paco) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/24/1978 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền vệ | Matias Fritzler [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/23/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | David Cortes [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/28/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | Noe Pamarot [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/13/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 87cm
|
23 |
Tiền vệ | Tiago Gomes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Tiền vệ | Cristian Hidalgo (aka Cristian) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1983 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
6 |
Tiền vệ | Francisco Rufete [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/19/1976 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Cristian Pulhac [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
12 |
Tiền đạo | Kiko Femenia (aka Kiko) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 62cm
|
15 |
Hậu vệ | Sergio Rodriguez (aka Rodri) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Tiền vệ | Olivier Thomert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/27/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Thủ môn | Unai Alba [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Đội hình Villarreal
Hậu vệ | Mateo Musacchio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/26/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Carlos Marchena [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Angel Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/9/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Santiago Cazorla (aka Santi Cazorla) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Cani [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Joan Capdevila [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/2/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Thủ môn | Diego Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/2/1981 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Marcos Senna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Borja Valero Iglesias (aka Borja Valero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/11/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Soriano Bruno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/11/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Tiền đạo | Giuseppe Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Hậu vệ | Gonzalo Javier Rodriguez (aka Gonzalo) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Tiền đạo | Honorato da Silva Nilmar (aka Nilmar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Marco Ruben [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | Javier Matilla (aka Mati) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Hậu vệ | Jefferson Montero [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Thủ môn | Juan Carlos [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Hậu vệ | Mario Gaspar Martinez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/24/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Tường thuật Hercules vs Villarreal
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Noé Pamarot (Hercules) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
25″ | Royston Drenthe (Hercules) nhận thẻ vàng | |
26″ | 1:0 Vàoooo!! Nelson Valdez (Hercules) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Royston Drenthe | |
29″ | 1:1 Vàoooo!! Joan Capdevila (Villarreal) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Ángel | |
40″ | 2:1 Vàoooo!! David Trezeguet (Hercules) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
42″ | Borja Valero (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Tiền vệ Cani vào thay Marcos Senna bị chấn thương | |
44″ | David Trezeguet (Hercules) nhận thẻ vàng | |
44″ | David Trezeguet (Hercules) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
45″ | Nelson Valdez (Hercules) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Hercules – 2:1 – Villarreal | |
46″ | Thay người bên phía đội Hercules:Tiền vệ Rufete vào thay Tote | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hercules – 2:1 – Villarreal | |
48″ | Giuseppe Rossi (Villarreal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | 2:2 Vàoooo!! Borja Valero (Villarreal) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Santiago Cazorla | |
76″ | Santiago Cazorla (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
81″ | Borja Valero (Villarreal) nhận thẻ vàng thứ hai | |
82″ | Thay người bên phía đội Hercules:Tiền vệ Sendoa vào thay Tiago Gomes | |
82″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Tiền vệ Jefferson Montero vào thay Cani | |
83″ | Mateo Musacchio (Villarreal) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì đánh nhau | |
87″ | Matías Fritzler (Hercules) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Hậu vệ Catalá vào thay Giuseppe Rossi | |
90″+3″ | Joan Capdevila (Villarreal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Hercules – 2:2 – Villarreal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hercules – 2:2 – Villarreal |
Thống kê chuyên môn trận Hercules – Villarreal
Chỉ số quan trọng | Hercules | Villarreal |
Tỷ lệ cầm bóng | 39.4% | 60.6% |
Sút cầu môn | 5 | 9 |
Sút bóng | 9 | 23 |
Thủ môn cản phá | 0 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 8 |
Phạt góc | 4 | 2 |
Việt vị | 6 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 22 |
Thẻ vàng | 5 | 3 |
Thẻ đỏ | 1 | 2 |
Kèo nhà cái trận Hercules vs Villarreal
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3.21 | 2.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3 | 3.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 8 |
4-2 | 41 |
4-3 | 66 |
5-2 | 101 |
5-3 | 126 |
6-2 | 501 |
2-2 | 1.67 |
3-3 | 15 |
4-4 | 51 |
2-3 | 3.75 |
2-4 | 12 |
2-5 | 46 |
2-6 | 67 |
3-4 | 41 |
3-5 | 101 |
3-6 | 126 |
4-5 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Hercules thắng: 0, hòa: 1, Villarreal thắng: 1
Sân nhà Hercules: 1, sân nhà Villarreal: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Villarreal | Hercules | 1-0 | 54%-46% | La Liga |
2010 | Hercules | Villarreal | 2-2 | 39.4%-60.6% | La Liga |
Phong độ gần đây
Hercules thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Hercules
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Hercules | 0-1 | Elche | 0%-0% |
2016 | Barcelona | 7-0 | Hercules | 74%-26% |
2016 | Hercules | 1-1 | Barcelona | 23%-77% |
2013 | Las Palmas | 3-0 | Hercules | 0%-0% |
2013 | Hercules | 2-0 | Real Murcia | 0%-0% |
2010 | Malaga | 3-2 | Hercules | 0%-0% |
2010 | Hercules | 0-0 | Malaga | 0%-0% |
2010 | Hercules | 1-3 | Real Madrid | 0%-0% |
2011 | Hercules | 0-0 | Sporting Gijon | 66%-34% |
2011 | Atletico Madrid | 2-1 | Hercules | 45%-56% |
2011 | Hercules | 2-2 | Mallorca | 51%-49% |
2011 | Hercules | 2-3 | Santander | 67%-34% |
2011 | Malaga | 3-1 | Hercules | 55%-46% |
2011 | Hercules | 1-0 | Deportivo | 55%-45% |
2011 | Levante | 2-1 | Hercules | 48%-53% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Villarreal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2018 | Almeria | 3-3 | Villarreal | 43%-57% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2018 | Angers | 0-0 | Villarreal | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Hercules | 0-1 | Elche | 0%-0% |
2015 | Villarreal | 1-0 | Elche | 32.5%-67.5% |
2016 | Barcelona | 7-0 | Hercules | 74%-26% |
2019 | Villarreal | 4-4 | Barcelona | 32.2%-67.8% |
2016 | Hercules | 1-1 | Barcelona | 23%-77% |
2019 | Villarreal | 4-4 | Barcelona | 32.2%-67.8% |
2013 | Las Palmas | 3-0 | Hercules | 0%-0% |
2018 | Las Palmas | 0-2 | Villarreal | 55.7%-44.3% |
2013 | Hercules | 2-0 | Real Murcia | 0%-0% |
2008 | Real Murcia | 0-1 | Villarreal | 42%-58% |
2010 | Malaga | 3-2 | Hercules | 0%-0% |
2018 | Malaga | 1-0 | Villarreal | 41.4%-58.6% |
2010 | Hercules | 0-0 | Malaga | 0%-0% |
2018 | Malaga | 1-0 | Villarreal | 41.4%-58.6% |
2010 | Hercules | 1-3 | Real Madrid | 0%-0% |
2019 | Real Madrid | 3-2 | Villarreal | 60%-40% |
2011 | Hercules | 0-0 | Sporting Gijon | 66%-34% |
2017 | Villarreal | 3-1 | Sporting Gijon | 54.8%-45.2% |
2011 | Atletico Madrid | 2-1 | Hercules | 45%-56% |
2019 | Atletico Madrid | 2-0 | Villarreal | 51%-49% |
2011 | Hercules | 2-2 | Mallorca | 51%-49% |
2012 | Mallorca | 4-0 | Villarreal | 35%-65% |
2011 | Hercules | 2-3 | Santander | 67%-34% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2011 | Malaga | 3-1 | Hercules | 55%-46% |
2018 | Malaga | 1-0 | Villarreal | 41.4%-58.6% |
2011 | Hercules | 1-0 | Deportivo | 55%-45% |
2018 | Deportivo | 2-4 | Villarreal | 52%-48% |
2011 | Levante | 2-1 | Hercules | 48%-53% |
2019 | Levante | 0-2 | Villarreal | 51.5%-48.5% |
2011 | Hercules | 0-0 | Espanyol | 59%-41% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2011 | Real Sociedad | 1-3 | Hercules | 48%-52% |
2019 | Real Sociedad | 0-1 | Villarreal | 65%-35% |
2011 | Hercules | 0-4 | Osasuna | 50%-50% |
2017 | Osasuna | 1-4 | Villarreal | 45%-55% |
2011 | Real Madrid | 2-0 | Hercules | 64%-36% |
2019 | Real Madrid | 3-2 | Villarreal | 60%-40% |
2011 | Hercules | 1-2 | Almeria | 56%-44% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2011 | Hercules | 0-0 | Getafe | 59%-42% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2011 | Sevilla | 1-0 | Hercules | 43%-58% |
2019 | Villarreal | 3-0 | Sevilla | 42.7%-57.3% |
2011 | Hercules | 2-1 | Zaragoza | 60%-40% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2011 | Valencia | 2-0 | Hercules | 61.9%-38.1% |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2011 | Hercules | 0-3 | Barcelona | 26.9%-73.1% |
2019 | Villarreal | 4-4 | Barcelona | 32.2%-67.8% |
2011 | Athletic Bilbao | 3-0 | Hercules | 48%-52% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Athletic Bilbao | 50%-50% |
2011 | Sporting Gijon | 2-0 | Hercules | 40.4%-59.6% |
2017 | Villarreal | 3-1 | Sporting Gijon | 54.8%-45.2% |
2011 | Hercules | 4-1 | Atletico Madrid | 54%-46% |
2019 | Atletico Madrid | 2-0 | Villarreal | 51%-49% |
2011 | Mallorca | 3-0 | Hercules | 41%-59% |
2012 | Mallorca | 4-0 | Villarreal | 35%-65% |
2010 | Santander | 0-0 | Hercules | 49.5%-50.5% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2010 | Hercules | 4-1 | Malaga | 61.5%-38.5% |
2018 | Malaga | 1-0 | Villarreal | 41.4%-58.6% |
2010 | Deportivo | 1-0 | Hercules | 45.2%-54.8% |
2018 | Deportivo | 2-4 | Villarreal | 52%-48% |
2010 | Hercules | 3-1 | Levante | 62.6%-37.4% |
2019 | Levante | 0-2 | Villarreal | 51.5%-48.5% |
2010 | Espanyol | 3-0 | Hercules | 41.8%-58.2% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2010 | Hercules | 2-1 | Real Sociedad | 46.5%-53.5% |
2019 | Real Sociedad | 0-1 | Villarreal | 65%-35% |
2010 | Osasuna | 3-0 | Hercules | 53.4%-46.6% |
2017 | Osasuna | 1-4 | Villarreal | 45%-55% |
2010 | Hercules | 1-3 | Real Madrid | 34.8%-65.2% |
2019 | Real Madrid | 3-2 | Villarreal | 60%-40% |
2010 | Almeria | 1-1 | Hercules | 53.8%-46.2% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2010 | Getafe | 3-0 | Hercules | 49.7%-50.3% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2010 | Hercules | 2-0 | Sevilla | 38.2%-61.8% |
2019 | Villarreal | 3-0 | Sevilla | 42.7%-57.3% |
2010 | Zaragoza | 0-0 | Hercules | 49%-51% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2010 | Hercules | 1-2 | Valencia | 54.4%-45.6% |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2010 | Barcelona | 0-2 | Hercules | 76.7%-23.3% |
2019 | Villarreal | 4-4 | Barcelona | 32.2%-67.8% |
2010 | Hercules | 0-1 | Athletic Bilbao | 59.4%-40.6% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Athletic Bilbao | 50%-50% |