CSKA Sofia vs FC Porto
1-10-2010 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Vasil Levski National Stadium, trọng tài Alon Yefet
Đội hình CSKA Sofia
Hậu vệ | Pavel Vidanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Hậu vệ | Kostadin Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Todor Yanchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/19/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Giuseppe Aquaro [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Hậu vệ | Rumen Trifonov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/21/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Rui Miguel [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/30/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Thủ môn | Ivan Karadzhov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/12/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Boris Galchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền vệ | Alexandar Tonev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/2/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
24 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền vệ | Marcos Malachias (aka Marquinhos) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Zdravko Chavdarov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/24/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Tomislav Kostadinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/15/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Dormushali Saidhodzha [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền đạo | Dimitar Iliev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/25/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Apostol Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Đội hình FC Porto
Thủ môn | Da Silva Helton [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/17/1978 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Maicon Pereira Roque [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/14/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Hậu vệ | Alvaro Pereira [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 11/28/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Fernando Belluschi | 7 | |
Tiền vệ | Felipe Joao Moutinho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/7/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 61cm
|
8 |
Tiền đạo | Radamel Falcao [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 2/10/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Rolando Jorge Pires (aka Rolando) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/30/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền đạo | Silvestre Varela [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Cristian Sapunaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/5/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền vệ | Fernando Francisco Reges (aka Fernando) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền đạo | Andre Filipe Monteiro (aka Ukra) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/16/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Hậu vệ | Henrique Sereno [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
16 |
Tiền đạo | Walter [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 86cm
|
18 |
Hậu vệ | Miguel Lopes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 83cm
|
22 |
Tiền đạo | Givanildo Vieira Souza (aka Hulk) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Thủ môn | Antonio Pimparel (aka Beto) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tiền vệ | Andre Castro [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/1/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Ruben Micael [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tường thuật CSKA Sofia vs FC Porto
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàooo!! Falcao (FC Porto) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Hulk | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 0:1 – FC Porto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 0:1 – FC Porto | |
58″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tiền vệ Lucas Trecarichi vào thay William Tiero | |
65″ | Thay người bên phía đội FC Porto:Tiền đạo Silvestre Varela vào thay Hulk | |
67″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tiền đạo Spas Delev vào thay Fabrizio Grillo | |
72″ | Thay người bên phía đội FC Porto:Tiền đạo Walter vào thay Falcao | |
75″ | Thay người bên phía đội FC Porto:Tiền vệ Freddy Guarín vào thay Fernando Belluschi | |
78″ | Giuseppe Aquaro (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tiền vệ Boris Galchev vào thay Michel | |
84″ | Cristian Sapunaru (FC Porto) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 0:1 – FC Porto | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 0:1 – FC Porto |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – FC Porto
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | FC Porto |
Tỷ lệ cầm bóng | 37% | 63% |
Sút cầu môn | 2 | 6 |
Sút bóng | 8 | 24 |
Thủ môn cản phá | 3 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 12 |
Phạt góc | 3 | 11 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 11 | 19 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs FC Porto
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.33 | 1.98 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
51 | 8 | 1.08 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 34 |
3-1 | 71 |
3-2 | 71 |
4-1 | 126 |
4-2 | 151 |
4-3 | 151 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 46 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
0-1 | 2.15 |
0-2 | 3.3 |
0-3 | 9 |
0-4 | 26 |
0-5 | 101 |
0-6 | 101 |
0-7 | 251 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 11 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 51 |
1-6 | 126 |
1-7 | 301 |
2-3 | 101 |
2-4 | 56 |
2-5 | 126 |
2-6 | 251 |
3-4 | 126 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
CSKA Sofia thắng: 0, hòa: 0, FC Porto thắng: 2
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà FC Porto: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | FC Porto | CSKA Sofia | 3-1 | 64%-36% | Europa League |
2010 | CSKA Sofia | FC Porto | 0-1 | 37%-63% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
FC Porto thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
FC Porto thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Porto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | FC Porto | 1-4 | Liverpool | 50.9%-49.1% |
2019 | Liverpool | 2-0 | FC Porto | 64%-36% |
2019 | FC Porto | 3-1 | Roma | 61%-39% |
2019 | Roma | 2-1 | FC Porto | 43%-57% |
2018 | Galatasaray | 2-3 | FC Porto | 63.6%-36.4% |
2018 | FC Porto | 3-1 | Schalke 04 | 61%-39% |
2018 | FC Porto | 4-1 | Lokomotiv Moskva | 53.3%-46.7% |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-3 | FC Porto | 38.7%-61.3% |
2018 | FC Porto | 1-0 | Galatasaray | 57%-43% |
2018 | Schalke 04 | 1-1 | FC Porto | 39%-61% |
2018 | FC Porto | 0-0 | Newcastle | 0%-0% |
2018 | FC Porto | 1-0 | Everton | 0%-0% |
2018 | Liverpool | 0-0 | FC Porto | 65%-35% |
2018 | FC Porto | 0-5 | Liverpool | 45%-55% |
2017 | FC Porto | 5-2 | Monaco | 64.4%-35.6% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 0-0 | FC Porto | 50.3%-49.7% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 0-0 | FC Porto | 50.3%-49.7% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2017 | Besiktas | 1-1 | FC Porto | 62.6%-37.4% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | Rapid Wien | 1-3 | FC Porto | 44.3%-55.7% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | Rapid Wien | 1-3 | FC Porto | 44.3%-55.7% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
2017 | Besiktas | 1-1 | FC Porto | 62.6%-37.4% |
2009 | CSKA Sofia | 0-3 | Roma | 60.4%-39.6% |
2019 | FC Porto | 3-1 | Roma | 61%-39% |
2009 | FC Basel | 3-1 | CSKA Sofia | 64.3%-35.7% |
2015 | FC Porto | 4-0 | FC Basel | 51%-48% |
2009 | CSKA Sofia | 0-2 | FC Basel | 52.5%-47.5% |
2015 | FC Porto | 4-0 | FC Basel | 51%-48% |
2009 | Roma | 2-0 | CSKA Sofia | 45.2%-54.8% |
2019 | FC Porto | 3-1 | Roma | 61%-39% |
2005 | Monaco | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2017 | FC Porto | 5-2 | Monaco | 64.4%-35.6% |
2005 | CSKA Sofia | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2006 | Hamburger | 1-3 | FC Porto | 55.5%-44.5% |
2006 | CSKA Sofia | 2-2 | Besiktas | 0%-0% |
2017 | Besiktas | 1-1 | FC Porto | 62.6%-37.4% |
2006 | Besiktas | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2017 | Besiktas | 1-1 | FC Porto | 62.6%-37.4% |
2005 | Liverpool | 0-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2019 | FC Porto | 1-4 | Liverpool | 50.9%-49.1% |
2005 | CSKA Sofia | 1-3 | Liverpool | 0%-0% |
2019 | FC Porto | 1-4 | Liverpool | 50.9%-49.1% |