Spartak Moskva vs Zilina
28-9-2010 23h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Luzhniki Stadion, trọng tài Martin Hansson
Đội hình Spartak Moskva
Tiền vệ | Aleksandr Sheshukov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Ibson Barreto da Silva (aka Ibson) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/7/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền đạo | Welliton [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/21/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Alex Raphael Meschini (aka Alex) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/25/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Hậu vệ | Sergei Parshivlyuk [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/18/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Hậu vệ | Evgeni Makeev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Hậu vệ | Marek Suchy [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Hậu vệ | Nicolas Pareja [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Aiden McGeady [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
64 |
Thủ môn | Andriy Dikan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/16/1977 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Hậu vệ | Dmitri Kombarov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
99 |
Christian Maidana | 2 | |
Hậu vệ | Martin Stranzl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/15/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Renat Sabitov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/12/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Denis Boyarintsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/5/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Andrey Ivanov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/7/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Tiền vệ | Zhano Ananidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/10/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 61cm
|
27 |
Thủ môn | Sergei Pesyakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/16/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
30 |
Đội hình Zilina
Hậu vệ | Stanislav Angelovic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/26/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Tiền vệ | Patrik Mraz [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/1/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền đạo | Emil Rilke [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/19/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền đạo | Thomas Majtan [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/30/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
10 |
Tiền vệ | Robert Jez [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/10/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Jozef Piacek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/20/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
15 |
Hậu vệ | Ondrej Sourek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/25/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 87cm
|
23 |
Tiền vệ | Stefan Zosak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/3/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Tiền đạo | Issiaka Babatunde Bello [+]
Quốc tịch: Benin Ngày sinh: 10/6/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 63cm
|
28 |
Thủ môn | Martin Dubravka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Hậu vệ | Lubomir Guldan [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/30/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Hậu vệ | Vladimir Leitner [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/28/1974 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Dominik Fotyik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/16/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Pavol Poliacek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Martin Krnac [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/30/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
22 |
Hậu vệ | Chupac Juraj [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/17/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 83cm
|
24 |
Tường thuật Spartak Moskva vs Zilina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Lubomir Guldan (Zilina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | 1:0 Vàoooo!! Ari (Spartak Moskva) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Alex | |
41″ | Mario Pecalka (Zilina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Moskva – 1:0 – Zilina | |
46″ | Thay người bên phía đội Zilina:Tiền đạo Momodou Ceesay vào thay Mario Pecalka | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Moskva – 1:0 – Zilina | |
61″ | 2:0 Vàoooo!! Ari (Spartak Moskva) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Dmitriy Kombarov | |
65″ | Thay người bên phía đội Zilina:Tiền vệ Admir Vladavic vào thay Emil Rilke | |
67″ | Thay người bên phía đội Spartak Moskva:Tiền vệ Ibson vào thay Welliton bị chấn thương | |
81″ | Thay người bên phía đội Zilina:Hậu vệ Stanislav Angelovic vào thay Tomas Majtan | |
84″ | Thay người bên phía đội Spartak Moskva:Tiền vệ Cristián Maidana vào thay Dmitriy Kombarov | |
89″ | 3:0 Vàoooo!! Ibson (Spartak Moskva) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Cristián Maidana | |
90″ | Thay người bên phía đội Spartak Moskva:Tiền vệ Renat Sabitov vào thay Aleksandr Sheshukov | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Moskva – 3:0 – Zilina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Moskva – 3:0 – Zilina |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Moskva – Zilina
Chỉ số quan trọng | Spartak Moskva | Zilina |
Tỷ lệ cầm bóng | 62.8% | 37.2% |
Sút cầu môn | 11 | 0 |
Sút bóng | 24 | 11 |
Thủ môn cản phá | 5 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 6 |
Phạt góc | 7 | 2 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 14 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Moskva vs Zilina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.48 | 4.05 | 7.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 91 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 3.4 |
3-1 | 13 |
3-2 | 61 |
4-0 | 10 |
4-1 | 29 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-0 | 36 |
5-1 | 101 |
5-2 | 126 |
6-0 | 101 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-0 | 151 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Spartak Moskva thắng: 2, hòa: 0, Zilina thắng: 0
Sân nhà Spartak Moskva: 1, sân nhà Zilina: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Zilina | Spartak Moskva | 1-2 | 38.3%-61.7% | Champions League |
2010 | Spartak Moskva | Zilina | 3-0 | 62.8%-37.2% | Champions League |
Phong độ gần đây
Spartak Moskva thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Moskva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Moskva | 1-2 | Rapid Wien | 50%-50% |
2018 | Spartak Moskva | 0-0 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 3-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Spartak Moskva | 44.8%-55.2% |
2018 | Spartak Moskva | 1-3 | Athletic Bilbao | 66%-34% |
2017 | Liverpool | 7-0 | Spartak Moskva | 52.7%-47.3% |
2017 | Spartak Moskva | 1-1 | Maribor | 58.9%-41.1% |
2017 | Sevilla | 2-1 | Spartak Moskva | 57%-43% |
2017 | Spartak Moskva | 5-1 | Sevilla | 38.1%-61.9% |
2017 | Spartak Moskva | 1-1 | Liverpool | 36.1%-63.9% |
2017 | Maribor | 1-1 | Spartak Moskva | 46.3%-53.7% |
2016 | Spartak Moskva | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2013 | Spartak Moskva | 2-4 | St. Gallen | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zilina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Kobenhavn | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2017 | Zilina | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-2 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 2-0 | Vorskla | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Glentoran | 1-4 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2013 | Rijeka | 2-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Spartak Moskva | 44.8%-55.2% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2018 | Spartak Moskva | 1-3 | Athletic Bilbao | 66%-34% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2011 | Spartak Moskva | 3-0 | Ajax | 53.9%-46.1% |
2008 | Ajax | 1-0 | Zilina | 68%-32% |
2011 | Ajax | 0-1 | Spartak Moskva | 62.4%-37.6% |
2008 | Ajax | 1-0 | Zilina | 68%-32% |
2010 | Spartak Moskva | 0-3 | Marseille | 61.5%-38.5% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2010 | Chelsea | 4-1 | Spartak Moskva | 47.9%-52.1% |
2010 | Chelsea | 2-1 | Zilina | 64.4%-35.6% |
2010 | Spartak Moskva | 0-2 | Chelsea | 50.9%-49.1% |
2010 | Chelsea | 2-1 | Zilina | 64.4%-35.6% |
2010 | Marseille | 0-1 | Spartak Moskva | 57%-43% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2008 | Spartak Moskva | 2-0 | Marseille | 40%-60% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2008 | Marseille | 3-0 | Spartak Moskva | 55%-45% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2007 | Sparta Praha | 0-0 | Spartak Moskva | 51%-49% |
2010 | Zilina | 1-0 | Sparta Praha | 43.4%-56.6% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2008 | Zilina | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2006 | Liberec | 0-0 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2008 | Zilina | 2-1 | Liberec | 0%-0% |