Goteborg vs AZ Alkmaar
6-8-2010 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gamla Ullevi, trọng tài Claudio Circhetta
Đội hình Goteborg
Hậu vệ | Adam Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/20/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền vệ | Tobias Hysen [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/9/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Thomas Olsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/14/1976 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Stefan Selakovic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/8/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Hậu vệ | Ragnar Sigurdsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/18/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Thủ môn | Markus Sandberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Tiền vệ | Gustav Svensson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/6/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Hậu vệ | Hjalmar Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/28/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Tiền vệ | Jakob Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/20/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 88cm
|
15 |
Hậu vệ | Erik Lund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/6/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Hannes Stiller [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/3/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Nicklas Carlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/12/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền đạo | Robin Soder [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/1/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Par Ericsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/21/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền vệ | Alexander Faltsetas [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Tiền đạo | Niklas Barkroth [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/18/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Thủ môn | Erik Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/27/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
25 |
Tiền vệ | Theodor Bjarnason (aka Teddy Bjarnason) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/3/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Joey Didulica [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/13/1977 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Dirk Marcellis [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/12/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Erik Falkenburg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
7 |
Tiền vệ | Maarten Martens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 59cm
|
11 |
Hậu vệ | Ragnar Klavan [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Pontus Wernbloom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/24/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền đạo | Johann Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Hậu vệ | Niklas Moisander [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/29/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Tiền đạo | Charlison Benschop [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 89cm
|
35 |
Tiền đạo | Kolbeinn Sigthorsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Nick van der Velden [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/16/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Tiền vệ | Celso Ortiz [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Gill Swerts [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/22/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Thủ môn | Hobie Verhulst [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tiền đạo | Mitchell Te Vrede [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
39 |
Tiền vệ | Roland Alberg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/6/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tường thuật Goteborg vs AZ Alkmaar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Goteborg – 0:0 – AZ Alkmaar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Goteborg – 0:0 – AZ Alkmaar | |
62″ | Thay người bên phía đội Goteborg:Söder vào thay J. Johansson | |
65″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Holman vào thay van der Velden | |
67″ | 1:0 Vàooo!! Selakovic (Goteborg) | |
72″ | Didulica (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Sigthórsson vào thay Falkenburg | |
76″ | Selakovic (Goteborg) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Goteborg:Bärkroth vào thay Lund | |
90″ | Jaliens (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Goteborg – 1:0 – AZ Alkmaar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Goteborg – 1:0 – AZ Alkmaar |
Thống kê chuyên môn trận Goteborg – AZ Alkmaar
Chỉ số quan trọng | Goteborg | AZ Alkmaar |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Goteborg vs AZ Alkmaar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.87 | 0.75 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.89 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.71 | 3.2 | 2.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.25 | 2.3 | 2.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 4.8 |
2-0 | 15 |
2-1 | 26 |
3-0 | 51 |
3-1 | 101 |
3-2 | 71 |
4-0 | 101 |
4-1 | 126 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 201 |
5-1 | 151 |
5-2 | 251 |
6-0 | 401 |
6-1 | 401 |
6-2 | 401 |
7-0 | 301 |
7-1 | 251 |
8-0 | 301 |
9-0 | 301 |
10-0 | 301 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 66 |
3-3 | 56 |
4-4 | 201 |
1-2 | 23 |
1-3 | 71 |
1-4 | 126 |
1-5 | 126 |
1-6 | 401 |
1-7 | 401 |
2-3 | 71 |
2-4 | 56 |
2-5 | 151 |
2-6 | 401 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Goteborg thắng: 1, hòa: 0, AZ Alkmaar thắng: 1
Sân nhà Goteborg: 1, sân nhà AZ Alkmaar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Goteborg | AZ Alkmaar | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | AZ Alkmaar | Goteborg | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Goteborg thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Goteborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Karabakh | 3-0 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 0-0 | Piast Gliwice | 0%-0% |
2016 | Piast Gliwice | 0-3 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Llandudno | 1-2 | Goteborg | 0%-0% |
2015 | Goteborg | 0-0 | Belenenses | 0%-0% |
2015 | Belenenses | 2-1 | Goteborg | 0%-0% |
2015 | Goteborg | 2-0 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2015 | Slask Wroclaw | 0-0 | Goteborg | 0%-0% |
2014 | Rio Ave | 0-0 | Goteborg | 0%-0% |
2014 | Goteborg | 0-1 | Rio Ave | 0%-0% |
2014 | Goteborg | 0-1 | Gyor | 0%-0% |
2014 | Gyor | 0-3 | Goteborg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |