Zeta vs Dacia
1-7-2010 22h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski, trọng tài Vusal Aliyev
Đội hình Zeta
Milos Radulovic | 2 | |
Tiền vệ | Vladimir Boljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 0cm
|
4 |
Miroslav Kaludjerovic | 5 | |
Miroslav Zlaticanin | 6 | |
Marko Duretic | 8 | |
Thủ môn | Sasa Ivanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/26/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Damir Kojasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/3/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Gavrilo Petrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Jovan Simovic | 23 | |
Goran Burzanovic | 24 | |
Marjan Jugovic | 25 | |
Davor Brnovic | 1 | |
Tiền vệ | Milos Krkotic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/29/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Aleksa Ladjic | 9 | |
Zarija Pelicic | 10 | |
Igor Lambulic | 19 | |
Boris Doslak | 22 | |
Milos B. Radulovic | 30 |
Đội hình Dacia
Tiền đạo | Dumitru Popovici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Eugen Gorceac | 8 | |
Tiền đạo | Ghenadie Orbu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/8/1982 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
9 |
Levan Korgalidze | 10 | |
Tiền vệ | Victor Bulat [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Mamuka Lomidze | 15 | |
Iurie Grosev | 18 | |
David Gamezardashvili | 25 | |
Tiền vệ | Andrei Cojocari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
47 |
Eugen Matiughin | 81 | |
Oleg Sischin | 88 | |
Thủ môn | Ghenadie Mosneaga [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền đạo | Vladimir Dragovozov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Igor Negrescu | 16 | |
Tiền đạo | Oleg Molla [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 2/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Iulian Bursuc | 20 | |
Hậu vệ | Stefan Caraulan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Vasili Guchashvili | 61 |
Tường thuật Zeta vs Dacia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | Gamezardashvili (Dacia) nhận thẻ vàng | |
39″ | 0:1 Vàoo! G. Orbu (Dacia) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Zeta – 0:1 – Dacia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zeta – 0:1 – Dacia | |
46″ | Thay người bên phía đội Zeta:Z. Peličić vào thay Duretic | |
46″ | Thay người bên phía đội Zeta:Krkotić vào thay Burzanović | |
50″ | Radulović (Zeta) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Dacia:Bursuc vào thay Sischin | |
68″ | Thay người bên phía đội Dacia:Dragovozov vào thay Gorceac | |
71″ | Thay người bên phía đội Zeta:Lambulić vào thay Marjan | |
75″ | Gamezardashvili (Dacia) nhận thẻ vàng thứ hai | |
77″ | 1:1 Vàoo! Z. Peličić (Zeta) – Đá phạt 11m | |
78″ | Thay người bên phía đội Dacia:Negrescu vào thay Bulat | |
88″ | Z. Peličić (Zeta) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Zeta – 1:1 – Dacia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zeta – 1:1 – Dacia |
Thống kê chuyên môn trận Zeta – Dacia
Chỉ số quan trọng | Zeta | Dacia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zeta vs Dacia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.1 | 3.2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.2 | 3.2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Zeta thắng: 0, hòa: 2, Dacia thắng: 0
Sân nhà Zeta: 1, sân nhà Dacia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Dacia | Zeta | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Zeta | Dacia | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zeta thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeta
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2012 | PSV | 9-0 | Zeta | 0%-0% |
2012 | Zeta | 0-5 | PSV | 0%-0% |
2012 | Zeta | 1-0 | Sarajevo | 0%-0% |
2012 | Sarajevo | 2-1 | Zeta | 0%-0% |
2012 | Zeta | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2012 | Pyunik | 0-3 | Zeta | 0%-0% |
2011 | Zeta | 2-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-0 | Zeta | 0%-0% |
2010 | Dacia | 0-0 | Zeta | 0%-0% |
2010 | Zeta | 1-1 | Dacia | 0%-0% |
2008 | Interblock Ljubljana | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2008 | Zeta | 1-1 | Interblock Ljubljana | 0%-0% |
2007 | Zeta | 0-1 | Rangers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dacia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Dacia | 0%-0% |
2016 | Dacia | 0-1 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-0 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Dacia | 4-1 | Renova | 0%-0% |
2015 | Renova | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
2011 | Dacia | 2-0 | Zestaponi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |