Sparta Praha vs Lech Poznan
28-7-2010 1h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Letná, trọng tài Paolo Tagliavento
Đội hình Sparta Praha
Hậu vệ | Tomas Repka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/1/1974 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Hậu vệ | Niklas Hoheneder [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/17/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Tiền vệ | Libor Sionko [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Marek Matejovsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Bony Wilfried | 10 | |
Tiền vệ | Igor Zofcak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền đạo | Vaclav Kadlec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Tiền vệ | Jiri Kladrubsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/18/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền vệ | Juraj Kucka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/26/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
20 |
Hậu vệ | Erich Brabec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/23/1977 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
21 |
Thủ môn | Jaromir Blazek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/28/1972 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
29 |
Thủ môn | Daniel Zitka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/20/1975 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Jan Krob [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/27/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền đạo | Milos Lacny [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Jiri Jeslinek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/30/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Tiền vệ | Martin Zeman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1989 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 63cm
|
22 |
Đội hình Lech Poznan
Hậu vệ | Seweryn Gancarczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/22/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Tomasz Bandrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/18/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền vệ | Sergei Krivets [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/8/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền vệ | Semir Stilic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/8/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Slawomir Peszko [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/19/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền đạo | Artur Wichniarek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/27/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Hậu vệ | Bartosz Bosacki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/20/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền vệ | Dimitrije Injac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/12/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Hậu vệ | Grzegorz Wojtkowiak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/26/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcin Kikut [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Thủ môn | Krzystof Kotorowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/12/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Hậu vệ | Ivan Durdevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/5/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền vệ | Jakub Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/11/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Jacek Kielb [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Kamil Drygas [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/7/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | Luis Alfonso Henriquez [+]
Quốc tịch: Panama Ngày sinh: 11/23/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
25 |
Tiền đạo | Tomasz Mikolajczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/11/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
26 |
Thủ môn | Jasmin Buric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
30 |
Tường thuật Sparta Praha vs Lech Poznan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Bony (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
25″ | Drygas (Lech Poznan) nhận thẻ vàng | |
37″ | Kucka (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 0:0 – Lech Poznan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 0:0 – Lech Poznan | |
48″ | Wojtkowiak (Lech Poznan) nhận thẻ vàng | |
56″ | Peszko (Lech Poznan) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Jeslínek vào thay Kadlec | |
76″ | 1:0 Vàoo! Brabec (Sparta Praha) | |
78″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Tshibamba vào thay Wichniarek | |
85″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Mikołajczak vào thay Krivets | |
86″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Třešňák vào thay Bony | |
87″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Wilk vào thay Stilić | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Hejda vào thay Matějovský | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 1:0 – Lech Poznan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 1:0 – Lech Poznan |
Thống kê chuyên môn trận Sparta Praha – Lech Poznan
Chỉ số quan trọng | Sparta Praha | Lech Poznan |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sparta Praha vs Lech Poznan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.63 | 3.51 | 5.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.4 | 4.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 10 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-0 | 23 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 67 |
5-1 | 81 |
5-2 | 151 |
6-0 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 251 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 251 |
9-0 | 301 |
10-0 | 301 |
1-1 | 7 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 151 |
1-2 | 17 |
1-3 | 51 |
1-4 | 126 |
1-5 | 251 |
1-6 | 301 |
1-7 | 301 |
2-3 | 67 |
2-4 | 126 |
2-5 | 251 |
2-6 | 301 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Sparta Praha thắng: 2, hòa: 0, Lech Poznan thắng: 0
Sân nhà Sparta Praha: 1, sân nhà Lech Poznan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Lech Poznan | Sparta Praha | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
2010 | Sparta Praha | Lech Poznan | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Sparta Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Crvena Zvezda | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | Inter Milan | 2-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2016 | Sparta Praha | 1-0 | Southampton | 29%-71% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2016 | Sparta Praha | 3-1 | Inter Milan | 39.7%-60.3% |
2016 | Southampton | 3-0 | Sparta Praha | 53.8%-46.2% |
2016 | Sparta Praha | 3-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 0-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Steaua | 2-0 | Sparta Praha |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lech Poznan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Lech Poznan | 2-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 3-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Pelister | 0-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 4-0 | Pelister | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2015 | Belenenses | 0-0 | Lech Poznan | 42%-58% |
2015 | Lech Poznan | 0-2 | Fiorentina | 37%-63% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Sparta Praha | 2-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2008 | CSKA Moskva | 2-1 | Lech Poznan | 60%-40% |
2015 | CSKA Moskva | 2-2 | Sparta Praha | |
2008 | CSKA Moskva | 2-1 | Lech Poznan | 60%-40% |
2012 | Sparta Praha | 2-0 | Feyenoord | 0%-0% |
2008 | Feyenoord | 0-1 | Lech Poznan | 50%-50% |
2012 | Feyenoord | 2-2 | Sparta Praha | 0%-0% |
2008 | Feyenoord | 0-1 | Lech Poznan | 50%-50% |
2011 | Sarajevo | 0-2 | Sparta Praha | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 1-0 | Sarajevo | 0%-0% |
2011 | Sparta Praha | 5-0 | Sarajevo | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 1-0 | Sarajevo | 0%-0% |
2010 | Sparta Praha | 1-1 | CSKA Moskva | 37.8%-62.2% |
2008 | CSKA Moskva | 2-1 | Lech Poznan | 60%-40% |
2010 | CSKA Moskva | 3-0 | Sparta Praha | 60.3%-39.7% |
2008 | CSKA Moskva | 2-1 | Lech Poznan | 60%-40% |
2006 | Austria Wien | 0-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2008 | Lech Poznan | 4-2 | Austria Wien | 0%-0% |