Skonto vs Portadown
8-7-2010 23h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto, trọng tài Vladimir Vnuk
Đội hình Skonto
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Juris Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/6/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Nathan Junior | 7 | |
Hậu vệ | Kaspars Dubra [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Aleksandrs Fertovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Vitalijs Maksimenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/8/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
17 |
Tiền vệ | Igors Tarasovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/16/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
19 |
Arturs Karasauks | 20 | |
Alans Sineļnikovs | 23 | |
Vitālijs Astafjevs | 3 | |
Armands Pētersons | 8 | |
Tiền đạo | Daniils Turkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Germans Mālins | 16 | |
Kirils Seveļovs | 18 |
Đội hình Portadown
Hậu vệ | Ross Redman [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/23/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Keith O’Hara | 4 | |
Christopher Ramsey | 5 | |
Darren Kelly | 6 | |
Wesley Boyle | 7 | |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Timothy Mouncey [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/27/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Alan Tiggart | 12 | |
Neil Armstrong | 13 | |
Tiền đạo | Richard Lecky [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Neil McCaferty | 22 | |
Tiền vệ | Sean Mackle [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/9/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Jordan Baker | 14 | |
Aaron Haire | 15 | |
Hậu vệ | Mathew Paget [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/14/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
David McCullough | 19 |
Tường thuật Skonto vs Portadown
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vàooo!! Lecky (Portadown) | |
33″ | Clarke (Portadown) nhận thẻ vàng | |
33″ | Thay người bên phía đội Skonto:Pētersons vào thay I. Tarasovs | |
36″ | Mackle (Portadown) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 0:1 – Portadown | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 0:1 – Portadown | |
46″ | Thay người bên phía đội Skonto:Turkovs vào thay Karašausks | |
59″ | Thay người bên phía đội Skonto:Astafjevs vào thay Maksimenko | |
79″ | Thay người bên phía đội Portadown:Haire vào thay Tiggart | |
85″ | Thay người bên phía đội Portadown:McCaferty vào thay Clarke | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 0:1 – Portadown | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 0:1 – Portadown |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Portadown
Chỉ số quan trọng | Skonto | Portadown |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Portadown
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.65 | -0.74 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 6 | 9 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.5 | 9.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 6 |
3-1 | 17 |
3-2 | 46 |
4-1 | 46 |
4-2 | 126 |
4-3 | 126 |
5-1 | 126 |
5-2 | 81 |
5-3 | 126 |
6-1 | 101 |
6-2 | 81 |
6-3 | 201 |
7-1 | 126 |
7-2 | 151 |
1-1 | 2.87 |
2-2 | 21 |
3-3 | 71 |
4-4 | 151 |
0-1 | 2.5 |
0-2 | 11 |
0-3 | 46 |
0-4 | 126 |
1-2 | 12 |
1-3 | 61 |
1-4 | 126 |
2-3 | 101 |
2-4 | 101 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Skonto thắng: 0, hòa: 1, Portadown thắng: 1
Sân nhà Skonto: 1, sân nhà Portadown: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Skonto | Portadown | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Portadown | Skonto | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Portadown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Skendija | 0-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 1-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-2 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2005 | Viking | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2005 | Portadown | 1-2 | Viking | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |