Karpaty Lviv vs KR Reykjavik
22-7-2010 23h:15″
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ukrayina, trọng tài Mihaly Fabian
Đội hình Karpaty Lviv
Hậu vệ | Ivan Milosevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/3/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Nemanja Tubic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/8/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Samson Godwin [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/11/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Denys Kozhanov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/13/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền đạo | Aleksandr Guruli [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/9/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Taras Petrivskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/3/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Ihor Khudobyak [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/20/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Thủ môn | Andriy Tlumak [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/7/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Tiền vệ | Andriy Tkachuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/18/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Tiền đạo | William Batista [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/27/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
80 |
Tiền vệ | Danilo Avelar [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/9/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
89 |
Thủ môn | Vitaliy Rudenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/26/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Ihor Oshchypko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/25/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Sergei Zenjov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/20/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Mykhaylo Kopolovets [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Hậu vệ | Yevhen Tarasenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/3/1983 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 74cm
|
33 |
Tiền vệ | Genison Piacentini (aka Nenu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
88 |
Tiền đạo | Yuriy Habovda [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/6/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Đội hình KR Reykjavik
Gretar Sigurdarson | 2 | |
Bjarni Gudjonsson | 4 | |
Kjartan Finnbogason | 6 | |
Hậu vệ | Skuli Jon Fridgeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/30/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Baldur Sigurdsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/24/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền vệ | Oskar Orn Hauksson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/22/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Bjorgolfur Takefusa | 10 | |
Tiền vệ | Viktor Bjarki Arnarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/22/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Mark Rutgers | 18 | |
Hậu vệ | Gudmundur Reynir Gunnarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Thủ môn | Lars Ivar Moldskred [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1978 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 93cm
|
29 |
Thordur Ingason | 1 | |
Gunnar Kristjansson | 11 | |
Tiền vệ | Egill Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/15/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hroar Sigurdsson | 17 | |
Gunnar Orn Jonsson | 20 | |
Gudjon Baldvinsson | 23 |
Tường thuật Karpaty Lviv vs KR Reykjavik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vào! Zenjov (Karpaty Lviv) | |
23″ | Thay người bên phía đội KR Reykjavik:Finnbogason vào thay Kristjánsson | |
25″ | 2:0 Vào! Fedetskiy (Karpaty Lviv) | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Karpaty Lviv – 2:0 – KR Reykjavik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karpaty Lviv – 2:0 – KR Reykjavik | |
46″ | Thay người bên phía đội Karpaty Lviv:Habovda vào thay Zenjov | |
57″ | Jónsson (KR Reykjavik) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội KR Reykjavik:Arnarsson vào thay Jónsson | |
61″ | 2:1 Vào! Finnbogason (KR Reykjavik) | |
65″ | 2:2 Vào! Finnbogason (KR Reykjavik) | |
67″ | Thay người bên phía đội Karpaty Lviv:Martyniuk vào thay Oshchypko | |
69″ | 3:2 Vào! B. Baranets (Karpaty Lviv) | |
69″ | Thay người bên phía đội KR Reykjavik:Takefusa vào thay Baldvinsson | |
81″ | Thay người bên phía đội Karpaty Lviv:Tkachuk vào thay Н. Baranets | |
90″+1″ | Hauksson (KR Reykjavik) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Karpaty Lviv – 3:2 – KR Reykjavik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karpaty Lviv – 3:2 – KR Reykjavik |
Thống kê chuyên môn trận Karpaty Lviv – KR Reykjavik
Chỉ số quan trọng | Karpaty Lviv | KR Reykjavik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Karpaty Lviv vs KR Reykjavik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | -0.8 | 0.65 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.68 | 11.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 13 | 34 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 8 |
4-2 | 17 |
4-3 | 51 |
5-2 | 46 |
5-3 | 126 |
6-2 | 126 |
7-2 | 151 |
3-3 | 26 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Karpaty Lviv thắng: 2, hòa: 0, KR Reykjavik thắng: 0
Sân nhà Karpaty Lviv: 1, sân nhà KR Reykjavik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Karpaty Lviv | KR Reykjavik | 3-2 | 0%-0% | Europa League |
2010 | KR Reykjavik | Karpaty Lviv | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Karpaty Lviv thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
KR Reykjavik thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
KR Reykjavik thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Karpaty Lviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Karpaty Lviv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2011 | PAOK | 2-0 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
2011 | St Patrick’s | 1-3 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
2011 | Karpaty Lviv | 2-0 | St Patrick’s | 0%-0% |
2010 | Karpaty Lviv | 1-1 | Paris SG | 64.5%-35.5% |
2010 | Dortmund | 3-0 | Karpaty Lviv | 50.9%-49.1% |
2010 | Sevilla | 4-0 | Karpaty Lviv | 58.6%-41.4% |
2010 | Karpaty Lviv | 0-1 | Sevilla | 45.4%-54.6% |
2010 | Paris SG | 2-0 | Karpaty Lviv | 47.3%-52.7% |
2010 | Karpaty Lviv | 3-4 | Dortmund | 45.3%-54.7% |
2010 | Karpaty Lviv | 1-1 | Galatasaray | 0%-0% |
2010 | Galatasaray | 2-2 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
2010 | Zestaponi | 0-1 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
2010 | Karpaty Lviv | 1-0 | Zestaponi | 0%-0% |
2010 | Karpaty Lviv | 3-2 | KR Reykjavik | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của KR Reykjavik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | KR Reykjavik | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 3-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2017 | Seinaejoen | 0-2 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2017 | KR Reykjavik | 0-0 | Seinaejoen | 0%-0% |
2016 | Grasshoppers | 2-2 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2016 | KR Reykjavik | 3-3 | Grasshoppers | 0%-0% |
2016 | Glenavon | 0-6 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2016 | KR Reykjavik | 2-1 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Rosenborg | 3-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2015 | KR Reykjavik | 0-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2015 | KR Reykjavik | 2-1 | Cork | 0%-0% |
2014 | Celtic | 4-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2014 | KR Reykjavik | 0-1 | Celtic | 0%-0% |
2013 | Standard | 3-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |