Flora vs Dinamo Tbilisi
8-7-2010 22h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân A Le Coq Arena, trọng tài Yuriy Moseychuk
Đội hình Flora
Thủ môn | Stanislav Pedok [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Siksten Kasimir | 5 | |
Tiền vệ | Valeri Minkenen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền đạo | Oliver Konsa [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/4/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Sergei Mosnikov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Alo Dupikov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/5/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Karl Palatu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Markus Jurgenson | 16 | |
Tiền vệ | Gert Kams [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Teet Allas [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/2/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Hậu vệ | Andrei Veis [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Sander Post [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/10/1984 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Aleksei Jahhimovits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Siim-Sten Palm | 12 | |
Zakro Beglarishvili | 17 | |
Nikolaj Masitsev | 20 |
Đội hình Dinamo Tbilisi
Thủ môn | Giorgi Loria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Gulverd Tomashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Lasha Chaduneli | 4 | |
Tiền vệ | Aleksandr Koshkadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/4/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Levan Khmaladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/6/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Georgi Kakhelishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/22/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền đạo | Mate Vatsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Giorgi Tekturmanidze | 13 | |
Donald Dering Djousse | 15 | |
Ednilson | 21 | |
Hậu vệ | Levan Kakubava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Nikoloz Pirtskhalava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Giorgi Mamuchishvili | 6 | |
Tiền đạo | Irakli Sikharulidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Irakli Lekvtadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/30/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Giorgi Gvelesiani [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Zviad Metreveli | 26 | |
Thủ môn | Beka Shekriladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tường thuật Flora vs Dinamo Tbilisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Kasimir (Flora) nhận thẻ vàng | |
28″ | Kams (Flora) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 0:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 0:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Thay người bên phía đội Flora:Post vào thay Dupikov | |
72″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Metreveli vào thay Vatsadze | |
74″ | Thay người bên phía đội Flora:Alliku vào thay Minkenen | |
85″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Lekvtadze vào thay Robertinho | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Gvelesiani vào thay Tekturmanidze | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 0:0 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 0:0 – Dinamo Tbilisi |
Thống kê chuyên môn trận Flora – Dinamo Tbilisi
Chỉ số quan trọng | Flora | Dinamo Tbilisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flora vs Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.8 | 3.3 | 2.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3.2 | 2.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 4.6 |
2-0 | 13 |
2-1 | 21 |
3-0 | 41 |
3-1 | 66 |
3-2 | 126 |
4-0 | 126 |
4-1 | 126 |
4-2 | 61 |
4-3 | 126 |
5-0 | 126 |
0-0 | 2.5 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 46 |
3-3 | 56 |
0-1 | 4.6 |
0-2 | 13 |
0-3 | 41 |
0-4 | 126 |
0-5 | 151 |
1-2 | 21 |
1-3 | 66 |
1-4 | 126 |
1-5 | 126 |
2-3 | 126 |
2-4 | 81 |
2-5 | 151 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Flora thắng: 0, hòa: 1, Dinamo Tbilisi thắng: 1
Sân nhà Flora: 1, sân nhà Dinamo Tbilisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Flora | Dinamo Tbilisi | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Dinamo Tbilisi | Flora | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Flora | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2009 | Brondby | 0-1 | Flora | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2006 | Brondby | 4-0 | Flora | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2006 | Flora | 0-0 | Brondby | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |