FK Baku vs Buducnost Podgorica
15-7-2010 23h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tofig Bahramov-Republic stadium, trọng tài A Constantin
Đội hình FK Baku
Sasa Kajkut | 2 | |
Boret Vadim | 4 | |
Hậu vệ | Dare Nibombe [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Ernad Skulic | 8 | |
Tiền vệ | Joel Epalle [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 2/20/1978 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền vệ | Fabio Ramim [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/10/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Khalidou Sissokho | 23 | |
Hậu vệ | Ibrahim Kargbo [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 4/9/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tiền vệ | Alexei Savinov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/19/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
32 |
Aleksandar Solic | 77 | |
Tiền đạo | Jaba [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/20/1981 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 66cm
|
85 |
Marko Sarlija | 1 | |
Tiền vệ | Makhmud Gurbanov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 5/10/1973 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Adnan Barakat | 11 | |
Jemshid Maharramov | 15 | |
Tiền vệ | Emin Jafarguliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Jefferson Angulo | 25 | |
Bakhtiyar Soltanov | 27 |
Đội hình Buducnost Podgorica
Thủ môn | Milos Dragojevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Djordjije Djikanovic | 2 | |
Drazen Ajkovic | 6 | |
Ardian Djokaj | 8 | |
Tiền vệ | Nenad Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/18/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Slobodan Mazic | 17 | |
Tiền vệ | Jovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Tiền đạo | Ivan Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền đạo | Fatos Beciraj [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/4/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Radivoje Golubovic | 26 | |
Goran Adamovic | 31 | |
Tiền đạo | Stefan Mugosa [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Nikola Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Tiền vệ | Petar Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/15/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Milan Radulovic | 16 | |
Dragan Boskovic | 20 | |
Thủ môn | Jasmin Agovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Darko Nikac | 28 |
Tường thuật FK Baku vs Buducnost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Nikolić (Buducnost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
38″ | 0:1 Vào! Bećiraj (Buducnost Podgorica) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FK Baku – 0:1 – Buducnost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FK Baku – 0:1 – Buducnost Podgorica | |
55″ | Thay người bên phía đội FK Baku:Angulo vào thay Solic | |
60″ | Djokaj (Buducnost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
65″ | Nibombe (FK Baku) nhận thẻ vàng | |
77″ | 1:1 Vào! Kajkut (FK Baku) | |
81″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Bošković vào thay Golubović | |
83″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:P. Vukčević vào thay Nikolić | |
90″+3″ | 2:1 Vào! Jabá (FK Baku) | |
90″+3″ | Jabá (FK Baku) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FK Baku – 2:1 – Buducnost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FK Baku – 2:1 – Buducnost Podgorica | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Nikolić (Buducnost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
38″ | 0:1 Vào! Bećiraj (Buducnost Podgorica) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FK Baku – 0:1 – Buducnost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FK Baku – 0:1 – Buducnost Podgorica | |
55″ | Thay người bên phía đội FK Baku:Angulo vào thay Solic | |
60″ | Djokaj (Buducnost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
65″ | Nibombe (FK Baku) nhận thẻ vàng | |
77″ | 1:1 Vào! Kajkut (FK Baku) | |
81″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Bošković vào thay Golubović | |
83″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:P. Vukčević vào thay Nikolić | |
90″+3″ | 2:1 Vào! Jabá (FK Baku) | |
90″+3″ | Jabá (FK Baku) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FK Baku – 2:1 – Buducnost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FK Baku – 2:1 – Buducnost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận FK Baku – Buducnost Podgorica
Chỉ số quan trọng | FK Baku | Buducnost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FK Baku vs Buducnost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.7 | 3.44 | 4.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.6 | 5.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
FK Baku thắng: 1, hòa: 0, Buducnost Podgorica thắng: 1
Sân nhà FK Baku: 1, sân nhà Buducnost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Buducnost Podgorica | FK Baku | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2010 | FK Baku | Buducnost Podgorica | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FK Baku thắng: 4, hòa: 3, thua: 7
Buducnost Podgorica thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Buducnost Podgorica thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của FK Baku
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | ND Mura | 2-0 | FK Baku | 0%-0% |
2012 | FK Baku | 0-0 | ND Mura | 0%-0% |
2010 | Buducnost Podgorica | 1-2 | FK Baku | 0%-0% |
2010 | FK Baku | 0-3 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2009 | FC Basel | 5-1 | FK Baku | 0%-0% |
2009 | FK Baku | 1-3 | FC Basel | 0%-0% |
2009 | Levski | 2-0 | FK Baku | 0%-0% |
2009 | FK Baku | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2009 | FK Baku | 4-2 | Ekranas | 0%-0% |
2009 | Ekranas | 2-2 | FK Baku | 0%-0% |
2005 | Zilina | 3-1 | Baku | 0%-0% |
2005 | Baku | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2006 | Baku | 1-0 | Sioni | 0%-0% |
2006 | Sioni | 2-0 | Baku | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Buducnost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trencin | 1-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2018 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Buducnost Podgorica | 0-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Genk | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Buducnost Podgorica | 1-3 | FK Spartaks | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 3-0 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Folgore | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Slask Wroclaw | 0-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |