Fenerbahce vs Twente
18-9-2009 2h:5″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Şükrü Saracoğlu, trọng tài Claudio Circhetta
Đội hình Fenerbahce
Thủ môn | Volkan Demirel [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Hậu vệ | Roberto Carlos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/9/1973 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Emre Belozoglu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/6/1980 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Colin Kazim-Richards (aka Kazim Kazim) [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/25/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniel Guiza [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/16/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Alexandro de Souza (aka Alex) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/13/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Cristian Mark Junior Nascimento Oliveira Baroni | 16 | |
Hậu vệ | Onder Turaci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/13/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Andre Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/8/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Bilica [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/4/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
58 |
Hậu vệ | Gokhan Gonul [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Irtegun Bekir | 15 | |
Tiền vệ | Selcuk Sahin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/30/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Hậu vệ | Deniz Baris [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/1/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền vệ | Ugur Boral [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Thủ môn | Fehmi Mert Gunok [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 86cm
|
34 |
Tiền vệ | Mehmet Topuz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/6/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
66 |
Tiền đạo | Deivid [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/21/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Hậu vệ | Ron Stam [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/17/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Blaise Nkufo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/25/1975 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền vệ | Kenneth Perez [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/28/1974 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Hậu vệ | Jeroen Heubach [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/23/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Hậu vệ | Nicky Kuiper [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Bernard Parker [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Ismael Cheik Tiote | 18 | |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Nashat Akram [+]
Quốc tịch: Iraq Ngày sinh: 9/12/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Dario Vujicevic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tường thuật Fenerbahce vs Twente
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | Chiekh Ismael Tioté (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | André Santos (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Theo Janssen vào thay Chiekh Ismael Tioté | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 0:0 – Twente | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 0:0 – Twente | |
64″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Tiền vệ Mehmet Topuz vào thay Roberto Carlos | |
70″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Dario Vujicevic vào thay Miroslav Stoch | |
71″ | 1:0 Vàoooo!! Mehmet Topuz (Fenerbahce) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
75″ | 1:1 Vàoooo!! Blaise N’Kufo (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Theo Janssen | |
80″ | 1:2 Vàoooo!! Blaise N’Kufo (Twente) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
81″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Tiền đạo Semih Sentürk vào thay Daniel Güiza | |
81″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Tiền đạo Deivid vào thay Colin Kazim-Richards | |
83″ | Nicky Kuiper (Twente) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Nashat Akram vào thay Kenneth Perez | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 1:2 – Twente | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 1:2 – Twente |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – Twente
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | Twente |
Tỷ lệ cầm bóng | 53.4% | 46.6% |
Sút cầu môn | 6 | 3 |
Sút bóng | 20 | 12 |
Thủ môn cản phá | 5 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 7 |
Phạt góc | 7 | 4 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 10 | 17 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs Twente
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.71 | 3.5 | 4.75 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 2.5 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 126 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
2-2 | 46 |
3-3 | 91 |
4-4 | 101 |
1-2 | 26 |
1-3 | 101 |
1-4 | 101 |
1-5 | 101 |
2-3 | 151 |
2-4 | 101 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Fenerbahce thắng: 1, hòa: 0, Twente thắng: 1
Sân nhà Fenerbahce: 1, sân nhà Twente: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Twente | Fenerbahce | 0-1 | 62%-38% | Europa League |
2009 | Fenerbahce | Twente | 1-2 | 53.4%-46.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | 55%-45% |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | 50%-50% |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2013 | Arsenal | 2-0 | Fenerbahce | 57.6%-42.4% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2013 | Fenerbahce | 0-3 | Arsenal | 44.3%-55.7% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2013 | Benfica | 3-1 | Fenerbahce | 64.5%-35.5% |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2013 | Fenerbahce | 1-0 | Benfica | 50.1%-49.9% |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2012 | Marseille | 0-1 | Fenerbahce | 50%-50% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2012 | Fenerbahce | 2-2 | Marseille | 41.8%-58.2% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2012 | Vaslui | 1-4 | Fenerbahce | 0%-0% |
2011 | Vaslui | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2012 | Fenerbahce | 1-1 | Vaslui | 0%-0% |
2011 | Vaslui | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 1-0 | Sheriff | 62%-38% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2009 | Fenerbahce | 3-1 | Steaua | 50.1%-49.9% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2009 | Steaua | 0-1 | Fenerbahce | 34.9%-65.1% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2009 | Sheriff | 0-1 | Fenerbahce | 41.7%-58.3% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2008 | Arsenal | 0-0 | Fenerbahce | 67.6%-32.4% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2008 | Fenerbahce | 2-5 | Arsenal | 48.3%-51.7% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2007 | Inter Milan | 3-0 | Fenerbahce | 55%-45% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2007 | Fenerbahce | 1-0 | Inter Milan | 56%-44% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2005 | Schalke 04 | 2-0 | Fenerbahce | 58.9%-41.1% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2005 | Fenerbahce | 3-3 | Schalke 04 | 42.2%-57.8% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |