Trabzonspor vs Toulouse
20-8-2009 23h:45″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hüseyin Avni Aker Stadi, trọng tài Pavel Kralovec
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Tony Sylva [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 5/16/1975 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Hrvoje Cale [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/4/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Rigobert Song [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/30/1976 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Engin Baytar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/11/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Tiền vệ | Selcuk Inan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/10/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Umut Bulut [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hậu vệ | Egemen Korkmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Hậu vệ | Tayfun Cora [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/4/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền vệ | Razundara Tjikuzu [+]
Quốc tịch: Namibia Ngày sinh: 12/12/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Ceyhun Gulselam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
6 |
Tiền đạo | Gokhan Unal [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/22/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Baris Memis [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Ferhat Oztorun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
15 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Đội hình Toulouse
Hậu vệ | Mohamed Fofana [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 3/6/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Mauro Cetto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/13/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Tiền vệ | Paulo Machado [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/30/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Antoine Devaux [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/20/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền vệ | Etienne Didot [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/23/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Andre-Pierre Gignac (aka Andre Pierre Gignac) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/4/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
10 |
Cheikh M’Bengue | 12 | |
Thủ môn | Olivier Blondel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/8/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Tiền vệ | Moussa Sissoko [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/15/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Hậu vệ | Albin Ebondo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/22/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
23 |
Tiền vệ | Etienne Capoue [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/11/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Hậu vệ | Daniel Congre [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | Fode Mansare [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 9/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Francois Sirieix [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/6/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Paulo Cesar Arruda [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/25/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền đạo | Xavier Pentecote [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền đạo | Daniel Braaten [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/24/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Thủ môn | Marc Vidal [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/3/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
47 |
Tường thuật Trabzonspor vs Toulouse
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoooo!! André-Pierre Gignac (Toulouse) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng bằng đầu của Moussa Sissoko | |
16″ | 1:1 Vàoooo!! Rigobert Song (Trabzonspor) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Engin Baytar | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 1:1 – Toulouse | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 1:1 – Toulouse | |
58″ | 1:2 Vàoooo!! André-Pierre Gignac (Toulouse) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Mauro Cetto | |
65″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Tiền vệ Daniel Braaten vào thay Antoine Devaux | |
65″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Tiền vệ Alanzinho vào thay Tayfun Cora | |
68″ | Egemen Korkmaz (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Tiền đạo Gökhan Ünal vào thay Razundara Tjikuzu | |
76″ | Engin Baytar (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Hậu vệ Remzi Giray Kacar vào thay Hrvoje Cale | |
82″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Tiền vệ Fode Mansare vào thay Paulo Machado | |
83″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Hậu vệ Daniel Congre vào thay Mohamed Fofana | |
85″ | Albin Ebondo (Toulouse) nhận thẻ vàng | |
86″ | Engin Baytar (Trabzonspor) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | 1:3 Vàoooo!! Fode Mansare (Toulouse) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Moussa Sissoko sau một pha phản công | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 1:3 – Toulouse | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 1:3 – Toulouse | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoooo!! André-Pierre Gignac (Toulouse) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng bằng đầu của Moussa Sissoko | |
16″ | 1:1 Vàoooo!! Rigobert Song (Trabzonspor) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Engin Baytar | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 1:1 – Toulouse | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 1:1 – Toulouse | |
58″ | 1:2 Vàoooo!! André-Pierre Gignac (Toulouse) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Mauro Cetto | |
65″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Tiền vệ Daniel Braaten vào thay Antoine Devaux | |
65″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Tiền vệ Alanzinho vào thay Tayfun Cora | |
68″ | Egemen Korkmaz (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Tiền đạo Gökhan Ünal vào thay Razundara Tjikuzu | |
76″ | Engin Baytar (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Hậu vệ Remzi Giray Kacar vào thay Hrvoje Cale | |
82″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Tiền vệ Fode Mansare vào thay Paulo Machado | |
83″ | Thay người bên phía đội Toulouse:Hậu vệ Daniel Congre vào thay Mohamed Fofana | |
85″ | Albin Ebondo (Toulouse) nhận thẻ vàng | |
86″ | Engin Baytar (Trabzonspor) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | 1:3 Vàoooo!! Fode Mansare (Toulouse) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Moussa Sissoko sau một pha phản công | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 1:3 – Toulouse | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 1:3 – Toulouse |
Thống kê chuyên môn trận Trabzonspor – Toulouse
Chỉ số quan trọng | Trabzonspor | Toulouse |
Tỷ lệ cầm bóng | 58.4% | 41.6% |
Sút cầu môn | 6 | 5 |
Sút bóng | 19 | 12 |
Thủ môn cản phá | 8 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 8 | 9 |
Việt vị | 3 | 4 |
Phạm lỗi | 15 | 14 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trabzonspor vs Toulouse
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.87 | 0.75 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.89 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.31 | 3.19 | 2.95 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.1 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
3-3 | 67 |
4-4 | 101 |
1-3 | 29 |
1-4 | 101 |
1-5 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 101 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Trabzonspor thắng: 1, hòa: 0, Toulouse thắng: 1
Sân nhà Trabzonspor: 1, sân nhà Toulouse: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Toulouse | Trabzonspor | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Trabzonspor | Toulouse | 1-3 | 58.4%-41.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Toulouse thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Toulouse thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Toulouse
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dijon | 2-1 | Toulouse | 42%-58% |
2019 | Toulouse | 2-5 | Marseille | 42%-58% |
2019 | Amiens | 0-0 | Toulouse | 55%-45% |
2019 | Toulouse | 2-2 | Rennes | 56%-44% |
2019 | St.Etienne | 2-0 | Toulouse | 54%-46% |
2019 | Toulouse | 0-0 | Lille | 49%-51% |
2019 | Montpellier | 2-1 | Toulouse | 46%-54% |
2019 | Toulouse | 1-0 | Nantes | 53%-47% |
2019 | Toulouse | 0-1 | Paris SG | 34%-66% |
2019 | Nice | 1-1 | Toulouse | 49%-51% |
2019 | Toulouse | 1-0 | Guingamp | 69.2%-30.8% |
2019 | Lyon | 5-1 | Toulouse | 63%-37% |
2019 | Toulouse | 1-1 | Caen | 58%-42% |
2019 | Bordeaux | 2-1 | Toulouse | 42%-58% |
2019 | Toulouse | 1-1 | Reims | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |
2019 | Toulouse | 0-0 | Lille | 49%-51% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Lille | 53.7%-46.3% |
2019 | Toulouse | 0-0 | Lille | 49%-51% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2007 | Liverpool | 4-0 | Toulouse | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 1-0 | Trabzonspor | 51.2%-48.8% |
2007 | Liverpool | 4-0 | Toulouse | 0%-0% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2017 | Toulouse | 1-0 | Osasuna | 0%-0% |
2006 | Trabzonspor | 2-2 | Osasuna | 0%-0% |
2017 | Toulouse | 1-0 | Osasuna | 0%-0% |