Stabaek vs Valencia
21-8-2009 2h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Nadderud stadion, trọng tài Aleksandar Stavrev
Đội hình Stabaek
Thủ môn | Jon Knudsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Pontus Segerstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/17/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Daigo Kobayashi [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/19/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Daniel Nannskog [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/22/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Palmi Palmason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Hậu vệ | Morten Skjonsberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Pontus Farnerud [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/3/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
18 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền đạo | Fredrik Berglund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | Tom Stenvoll [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/27/1978 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền đạo | Espen Hoff [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Tor Marius Gromstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Tiền đạo | Johan Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Mikkel Diskerud [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Thủ môn | Iven Austbo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền đạo | Torstein Andersen Aase [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/4/1991 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
27 |
Đội hình Valencia
Thủ môn | Cesar Sanchez (aka Cesar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/1/1971 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Bruno Saltor [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/30/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Carlos Marchena [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền đạo | David Villa [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Hậu vệ | Angel Dealbert [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/1/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền vệ | Ever Banega [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/29/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Mata Garcia (aka Juan Mata) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 61cm
|
16 |
Tiền vệ | Pablo Hernandez (aka Pablo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/10/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
19 |
Hậu vệ | Ruano Alexis Delgado (aka Alexis) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/3/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Carlos David [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/14/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Hậu vệ | Luis Miguel Monteiro (aka Miguel) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/3/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
23 |
Tiền vệ | Hedwiges Maduro [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/12/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | David Albelda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/31/1977 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền đạo | Nikola Zigic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 202cm Cân nặng: 96cm
|
9 |
Tiền vệ | Joaquin Sanchez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/20/1981 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Jeremy Mathieu [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Thủ môn | Miguel Moya [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/1/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền vệ | Herrero Michel (aka Michel) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/29/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
27 |
Tường thuật Stabaek vs Valencia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vào! Pablo Hernández (Valencia) | |
35″ | 0:2 Vào! Villa (Valencia) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Stabaek – 0:2 – Valencia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stabaek – 0:2 – Valencia | |
63″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hoff vào thay Nannskog | |
63″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Andersen Aase vào thay Berglund | |
69″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Diskerud vào thay Kobayashi | |
71″ | Thay người bên phía đội Valencia:Joaquín vào thay Pablo Hernández | |
73″ | Villa (Valencia) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Valencia:Žigić vào thay Villa | |
80″ | 0:3 Vào! Joaquín (Valencia) | |
82″ | Thay người bên phía đội Valencia:Herrero Javaloyas vào thay Silva | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Stabaek – 0:3 – Valencia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stabaek – 0:3 – Valencia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vào! Pablo Hernández (Valencia) | |
35″ | 0:2 Vào! Villa (Valencia) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Stabaek – 0:2 – Valencia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stabaek – 0:2 – Valencia | |
63″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hoff vào thay Nannskog | |
63″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Andersen Aase vào thay Berglund | |
69″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Diskerud vào thay Kobayashi | |
71″ | Thay người bên phía đội Valencia:Joaquín vào thay Pablo Hernández | |
73″ | Villa (Valencia) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Valencia:Žigić vào thay Villa | |
80″ | 0:3 Vào! Joaquín (Valencia) | |
82″ | Thay người bên phía đội Valencia:Herrero Javaloyas vào thay Silva | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Stabaek – 0:3 – Valencia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stabaek – 0:3 – Valencia |
Thống kê chuyên môn trận Stabaek – Valencia
Chỉ số quan trọng | Stabaek | Valencia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Stabaek vs Valencia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.75 | -0.87 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.24 | 3.66 | 1.6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.33 | 3.4 | 1.67 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
0-3 | 12 |
0-4 | 29 |
0-5 | 81 |
1-3 | 13 |
1-4 | 34 |
1-5 | 81 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Stabaek thắng: 0, hòa: 0, Valencia thắng: 2
Sân nhà Stabaek: 1, sân nhà Valencia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Valencia | Stabaek | 4-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Stabaek | Valencia | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Valencia thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Valencia thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Valencia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Barcelona | 1-2 | Valencia | |
2019 | Valencia | 2-4 | Arsenal | |
2019 | Arsenal | 3-1 | Valencia | |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | |
2019 | FC Krasnodar | 1-1 | Valencia | |
2019 | Valencia | 2-1 | FC Krasnodar | |
2019 | Valencia | 1-0 | Betis | |
2019 | Betis | 2-2 | Valencia | |
2019 | Valencia | 3-1 | Getafe | |
2019 | Getafe | 1-0 | Valencia | |
2019 | Valencia | 3-0 | Sporting Gijon | |
2019 | Sporting Gijon | 2-1 | Valencia | |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | |
2019 | Celtic | 0-2 | Valencia |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2008 | Valencia | 1-1 | Kobenhavn | 68.3%-31.7% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Valencia | 1-1 | Kobenhavn | 68.3%-31.7% |