Olympiacos vs Slovan
6-8-2009 1h:45″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Georgios Karaiskakis Stadium – Athens, trọng tài Konrad Plautz
Đội hình Olympiacos
Hậu vệ | Olof Mellberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/2/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Jaouad Zairi [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 4/13/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Michal Zewlakow [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/21/1976 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Raul Bravo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/13/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Alexandro Dudu [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/14/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Hậu vệ | Avraam Papadopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/2/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Tiền đạo | Konstantinos Mitroglou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/11/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Leonardo | 24 | |
Tiền vệ | Cristian Raul Ledesma [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 11/28/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Tiền vệ | Ioannis Papadopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/8/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Thủ môn | Antonis Nikopolidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/13/1971 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 88cm
|
71 |
Hậu vệ | Kyriakos Papadopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
2 |
Tiền vệ | Luciano Galletti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/8/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Luis Diogo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Enzo Maresca [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/9/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền vệ | Anastasios Pantos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/4/1976 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
30 |
Tiền vệ | Aristides Soiledis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Urko Pardo Goas (aka Urko Rafael) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
78 |
Đội hình Slovan
Hậu vệ | Kornel Salata [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/24/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Hậu vệ | Martin Dobrotka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/22/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Hậu vệ | Jozef Valachovic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/12/1975 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
7 |
Tiền vệ | Samuel Slovak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/17/1975 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Mario Bozic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/25/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Tiền vệ | Branislav Obzera [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/29/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
12 |
Hậu vệ | Peter Petras [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/7/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Pavol Masaryk [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/11/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
20 |
Tiền vệ | Jan Kozak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/22/1980 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
24 |
Hậu vệ | Radek Dosoudil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/20/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
29 |
Thủ môn | David Bicik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/4/1981 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Tiền vệ | Peter Cernak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/21/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Jakub Sylvestr [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Mamadou Bagayoko | 18 | |
Tiền vệ | Peter Stepanovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Tiền đạo | Rogerio Gaucho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/28/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Tiền vệ | Bruno Martins Simao [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Tường thuật Olympiacos vs Slovan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Slovák (Slovan) nhận thẻ vàng | |
16″ | Dosoudil (Slovan) nhận thẻ vàng | |
35″ | 1:0 Vàooo!! Maresca (Olympiacos) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Olympiacos – 1:0 – Slovan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Olympiacos – 1:0 – Slovan | |
46″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Diogo vào thay Mitroglou | |
53″ | Thay người bên phía đội Slovan:Sylvestr vào thay Gaucho | |
56″ | 2:0 Vàooo!! Diogo (Olympiacos) | |
61″ | Thay người bên phía đội Slovan:Obžera vào thay Masaryk | |
70″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Leonardo vào thay Galletti | |
73″ | Obžera (Slovan) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Papadopoulos vào thay Maresca | |
86″ | Thay người bên phía đội Slovan:Čerňák vào thay Halenár | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Olympiacos – 2:0 – Slovan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Olympiacos – 2:0 – Slovan |
Thống kê chuyên môn trận Olympiacos – Slovan
Chỉ số quan trọng | Olympiacos | Slovan |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Olympiacos vs Slovan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.23 | 5.38 | 10.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 5 | 9.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 7.5 |
3-1 | 10 |
3-2 | 34 |
4-0 | 12 |
4-1 | 17 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-0 | 23 |
5-1 | 34 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 101 |
2-3 | 101 |
2-4 | 101 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Olympiacos thắng: 2, hòa: 0, Slovan thắng: 0
Sân nhà Olympiacos: 1, sân nhà Slovan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Olympiacos | Slovan | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2009 | Slovan | Olympiacos | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Slovan thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Slovan thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Olympiacos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | |
2018 | Burnley | 1-1 | Olympiacos | |
2018 | Olympiacos | 3-1 | Burnley | |
2018 | Luzern | 1-3 | Olympiacos | |
2018 | Olympiacos | 4-0 | Luzern | |
2017 | Olympiacos | 0-2 | Juventus | 37.7%-62.3% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Olympiacos | 0-0 | Barcelona | 30%-70% |
2017 | Barcelona | 3-1 | Olympiacos | 70%-30% |
2017 | Juventus | 2-0 | Olympiacos | 75%-25% |
2017 | Olympiacos | 2-3 | Sporting CP | 55.2%-44.8% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Slovan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | |
2018 | Slovan | 3-1 | Balzan | |
2018 | Balzan | 2-1 | Slovan | |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | |
2017 | Lyngby | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Slovan | 0-1 | Lyngby | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 3-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2015 | FC Krasnodar | 2-0 | Slovan | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | APOEL Nicosia | 2-0 | Olympiacos | 35%-65% |
2011 | Slovan | 0-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Olympiacos | 1-1 | Young Boys | 59.6%-40.4% |
2014 | Slovan | 1-3 | Young Boys | 54%-45% |
2016 | Olympiacos | 0-1 | APOEL Nicosia | 68.5%-31.5% |
2011 | Slovan | 0-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Young Boys | 0-1 | Olympiacos | 51.5%-48.5% |
2014 | Slovan | 1-3 | Young Boys | 54%-45% |
2013 | Paris SG | 2-1 | Olympiacos | 59.1%-40.9% |
2011 | Paris SG | 1-0 | Slovan | 50%-50% |
2013 | Olympiacos | 1-4 | Paris SG | 37%-62% |
2011 | Paris SG | 1-0 | Slovan | 50%-50% |
2009 | Olympiacos | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2009 | Sheriff | 0-2 | Olympiacos | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2006 | Roma | 1-1 | Olympiacos | 57.5%-42.5% |
2011 | Roma | 1-1 | Slovan | 0%-0% |
2006 | Olympiacos | 0-1 | Roma | 48%-52% |
2011 | Roma | 1-1 | Slovan | 0%-0% |