Metalist Kharkiv vs Rijeka
7-8-2009 1h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadium, trọng tài Radek Matejek
Đội hình Metalist Kharkiv
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Alexei Eremenko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/24/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền đạo | Volodymyr Lysenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Serhiy Pshenychnykh [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/19/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Jonathan Maidana [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/29/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Hậu vệ | Andriy Berezovchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Tiền vệ | Denis Oliynyk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/16/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Hernan Fredes [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/27/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Serhiy Barylko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Thủ môn | Igor Bazhan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/2/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
23 |
Tiền đạo | Venance Zeze [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 6/17/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
26 |
Tiền vệ | Aleksandar Trisovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/25/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Đội hình Rijeka
Velimir Radman | 1 | |
Igor Cagalj | 5 | |
Kehaia Čejnanović | 6 | |
Tiền đạo | Ahmad Sharbini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
9 |
Tiền đạo | Anas Sharbini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hrvoje Štrok | 14 | |
Sandi Križman | 15 | |
Fausto Budičin | 16 | |
Alen Pamić | 19 | |
Ramon | 20 | |
Mario Tadejević | 28 | |
Tiền đạo | Johann Smith [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/24/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Matija Matko | 11 | |
Thủ môn | Ivan Mance [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/4/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 92cm
|
12 |
Tiền vệ | Damir Kreilach [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/16/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền đạo | Vedran Gerc [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/14/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tarik Cerić | 22 | |
Vedran Turkalj | 26 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Rijeka
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Gueye (Metalist Kharkiv) | |
24″ | Gueye (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 1:0 – Rijeka | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 1:0 – Rijeka | |
46″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Datković vào thay Smith | |
60″ | 2:0 Vào! Oliynyk (Metalist Kharkiv) | |
60″ | Cerić (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Fredes vào thay Lysenko | |
65″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Čejvanović vào thay Štrok | |
73″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Stepčić vào thay Cerić | |
75″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Zeze vào thay Edmar | |
79″ | Turkalj (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
81″ | Dević (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Barilko vào thay Oliynyk | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Rijeka | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Rijeka |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Rijeka
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Rijeka |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Rijeka
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 4.93 | 11.08 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 4.5 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 8 |
3-1 | 10 |
3-2 | 34 |
4-0 | 13 |
4-1 | 17 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-0 | 26 |
5-1 | 34 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 101 |
2-3 | 101 |
2-4 | 101 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Metalist Kharkiv thắng: 2, hòa: 0, Rijeka thắng: 0
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Rijeka: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Metalist Kharkiv | Rijeka | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Rijeka | Metalist Kharkiv | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Rijeka thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Rijeka thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rijeka
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rijeka | 0-1 | Sarpsborg 08 | |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-1 | Rijeka | |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | 65%-35% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2017 | Austria Wien | 1-3 | Rijeka | 59%-41% |
2017 | AC Milan | 3-2 | Rijeka | 54%-46% |
2017 | Rijeka | 1-2 | AEK Athens | 53.5%-46.5% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2017 | Olympiacos | 2-1 | Rijeka | 63%-37% |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | 0%-0% |
2017 | Salzburg | 1-1 | Rijeka | 50%-50% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | Rijeka | 2-2 | Istanbul Basaksehir | 0%-0% |
2016 | Istanbul Basaksehir | 0-0 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Olympiacos | 65.8%-34.2% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Salzburg | 53%-47% |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | 0%-0% |
2012 | Salzburg | 0-4 | Metalist Kharkiv | 45.2%-54.8% |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | 0%-0% |
2011 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Austria Wien | 50%-50% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2011 | Austria Wien | 1-2 | Metalist Kharkiv | 51%-49% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2010 | Metalist Kharkiv | 2-2 | Omonia | 0%-0% |
2006 | Omonia | 2-1 | Rijeka | 0%-0% |
2010 | Omonia | 0-1 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2006 | Omonia | 2-1 | Rijeka | 0%-0% |
2008 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Olympiacos | 50%-50% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |