Ujpest vs Steaua
24-7-2009 0h:45″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Szusza Ferenc – Budapest, trọng tài Andre Marriner
Đội hình Ujpest
Thủ môn | Szabolcs Balajcza [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/14/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Ivan Dudic | 2 | |
György Sándor | 5 | |
Tiền vệ | Tony Stokes [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền đạo | Peter Rajczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/3/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Mladen Lambulic | 14 | |
Hậu vệ | Krisztian Vermes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/7/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Hậu vệ | Tamas Vasko [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/19/1984 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
19 |
Zsolt Korcsmár | 21 | |
Tiền đạo | Peter Kabat [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/25/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Zoltán Pollák | 24 | |
Zoltán Takács | 4 | |
Tiền đạo | Attila Simon [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/4/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Tibor Tisza [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/10/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Péter Simek | 11 | |
Norbert Tóth | 17 | |
Kethevoama Foxi | 20 | |
Tamás Horváth | 36 |
Đội hình Steaua
Hậu vệ | Dorin Goian [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/12/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Janos Szekely [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/13/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Pantelis Kapetanos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/7/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền đạo | Romeo Surdu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/12/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Ciprian Tatarusanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/9/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Tiền vệ | Juan Toja [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 5/24/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Petre Marin [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/8/1973 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 62cm
|
18 |
Tiền vệ | Razvan Iulian Ochirosii [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/13/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Hậu vệ | Sorin Ghionea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/11/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Tiền vệ | Mihai Onicas [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/27/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Emil Ninu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/28/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Thủ môn | Robinson Zapata [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 9/30/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Tiền vệ | Rafal Grzelak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/23/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Tiền vệ | Banel Nicolita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Eugen Baciu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/25/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền vệ | Andrei Ionescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/29/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
19 |
Tiền vệ | Eric Bicfalvi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
26 |
Tiền đạo | Bogdan Stancu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Tường thuật Ujpest vs Steaua
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Marin (Steaua) nhận thẻ vàng | |
22″ | Tisza (Ujpest) nhận thẻ vàng | |
30″ | Ivan Dudic (Ujpest) nhận thẻ vàng | |
45″+7″ | Hiệp một kết thúc! Ujpest – 0:0 – Steaua | |
46″ | Thay người bên phía đội Steaua:Onicas vào thay Bicfalvi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ujpest – 0:0 – Steaua | |
58″ | 0:1 Vàoooo!! Székely (Steaua) | |
60″ | Thay người bên phía đội Ujpest:Foxi vào thay Kabát | |
63″ | Juan Toja (Steaua) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Steaua:Grzelak vào thay Nicoliţă | |
66″ | 0:2 Vàoooo!! Grzelak (Steaua) | |
67″ | Thay người bên phía đội Ujpest:Norbert Tóth vào thay Pollák | |
82″ | 1:2 Vàoooo!! Vaskó (Ujpest) | |
83″ | Thay người bên phía đội Steaua:Ionescu vào thay Juan Toja | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Ujpest – 1:2 – Steaua | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ujpest – 1:2 – Steaua |
Thống kê chuyên môn trận Ujpest – Steaua
Chỉ số quan trọng | Ujpest | Steaua |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ujpest vs Steaua
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.78 | 0.63 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.22 | 3.27 | 2.04 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.6 | 3.3 | 2.05 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Ujpest thắng: 0, hòa: 0, Steaua thắng: 2
Sân nhà Ujpest: 1, sân nhà Steaua: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Ujpest | Steaua | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Steaua | Ujpest | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ujpest thắng: 2, hòa: 0, thua: 6
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Ujpest
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 1-3 | Sevilla | |
2018 | Sevilla | 4-0 | Ujpest | |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | |
2009 | Ujpest | 1-2 | Steaua | 0%-0% |
2009 | Steaua | 2-0 | Ujpest | 0%-0% |
2006 | Vaduz | 0-1 | Ujpest | 0%-0% |
2006 | Ujpest | 0-4 | Vaduz | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Steaua
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | |
2018 | Steaua | 2-1 | Hajduk Split | |
2018 | Hajduk Split | 0-0 | Steaua | |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2018 | Steaua | 1-0 | Lazio | 40%-60% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Lugano | 1-2 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2017 | Steaua | 3-0 | Plzen | 39.1%-60.9% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2017 | Sporting CP | 0-0 | Steaua | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Ujpest | 1-3 | Sevilla | |
2007 | Steaua | 0-2 | Sevilla | 50%-50% |
2018 | Sevilla | 4-0 | Ujpest | |
2007 | Steaua | 0-2 | Sevilla | 50%-50% |