Tirana vs Stabaek
16-7-2009 1h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Qemal Stafa – Tirana, trọng tài Robert Schörgenhofer
Đội hình Tirana
Blendi Nallbani | 1 | |
Rezart Dabulla | 3 | |
Hậu vệ | Andi Lila [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jetmir Sefa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Devis Mukaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/21/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Bledar Devolli | 14 | |
Abraham Alenchenu | 16 | |
Tiền vệ | Gjergj Muzaka [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/26/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Tefik Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/8/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Daniel Xhafaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/1/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Sabien Lilaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/10/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Laurent Mohellebi | 4 | |
Entonio Pashaj | 5 | |
Blerti Hajdari | 7 | |
Ergys Sorra | 11 | |
Pece Korunovski | 12 | |
Saimir Patushi | 13 | |
Arbër Abilaliaj | 20 |
Đội hình Stabaek
Thủ môn | Jon Knudsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Pontus Segerstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/17/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Christian Keller [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/17/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Daigo Kobayashi [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/19/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Morten Skjonsberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Pontus Farnerud [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/3/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền đạo | Espen Olsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền vệ | Mikkel Diskerud [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền đạo | Fredrik Berglund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền đạo | Espen Hoff [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniel Nannskog [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/22/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Palmi Palmason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền vệ | Tor Marius Gromstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
18 |
Thủ môn | Iven Austbo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Jorgen Skjelvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Tường thuật Tirana vs Stabaek
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Mukaj (Tirana) nhận thẻ vàng | |
34″ | 0:1 Vào! Kobayashi (Stabaek) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 0:1 – Stabaek | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 0:1 – Stabaek | |
50″ | 1:1 Vào! Mukaj (Tirana) | |
60″ | Thay người bên phía đội Tirana:Mohellebi vào thay Muzaka | |
69″ | Devolli (Tirana) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Nannskog vào thay Berglund | |
80″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Pálmi Pálmason vào thay Diskerud | |
85″ | Thay người bên phía đội Tirana:Abilaliaj vào thay Lilaj | |
87″ | Keller (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hoff vào thay Kobayashi | |
89″ | Lila (Tirana) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 1:1 – Stabaek | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 1:1 – Stabaek | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Mukaj (Tirana) nhận thẻ vàng | |
34″ | 0:1 Vào! Kobayashi (Stabaek) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 0:1 – Stabaek | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 0:1 – Stabaek | |
50″ | 1:1 Vào! Mukaj (Tirana) | |
60″ | Thay người bên phía đội Tirana:Mohellebi vào thay Muzaka | |
69″ | Devolli (Tirana) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Nannskog vào thay Berglund | |
80″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Pálmi Pálmason vào thay Diskerud | |
85″ | Thay người bên phía đội Tirana:Abilaliaj vào thay Lilaj | |
87″ | Keller (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hoff vào thay Kobayashi | |
89″ | Lila (Tirana) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 1:1 – Stabaek | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 1:1 – Stabaek |
Thống kê chuyên môn trận Tirana – Stabaek
Chỉ số quan trọng | Tirana | Stabaek |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tirana vs Stabaek
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.98 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.25 | 3.25 | 2.05 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.25 | 1.91 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 13 |
3-1 | 41 |
3-2 | 34 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
5-1 | 101 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
1-2 | 8 |
1-3 | 19 |
1-4 | 41 |
1-5 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Tirana thắng: 0, hòa: 1, Stabaek thắng: 1
Sân nhà Tirana: 1, sân nhà Stabaek: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Stabaek | Tirana | 4-0 | 0%-0% | Champions League |
2009 | Tirana | Stabaek | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Tirana thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Tirana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Tirana | 0-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
2011 | Tirana | 0-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Tirana | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Utrecht | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Zalaegerszeg | 0-1 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Tirana | 0-0 | Zalaegerszeg | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2007 | Tirana | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2007 | Domzale | 1-0 | Tirana | 0%-0% |
2006 | Kayserispor | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |