Kobenhavn vs Stabaek
30-7-2009 1h:15″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Parken Stadium – Copenhagen, trọng tài Iouri Baskakov
Đội hình Kobenhavn
Thủ môn | Jesper Christiansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/23/1978 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Hậu vệ | Zdenek Pospech [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/13/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Hjalte Norregaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/7/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Ailton Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/19/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | William Kvist [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/23/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Cesar Santin [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/24/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Hậu vệ | Mikael Antonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/30/1981 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Tiền vệ | Thomas Kristensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/16/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Hậu vệ | Oscar Wendt [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/23/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Tiền vệ | Martin Vingaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/20/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Mathias Zanka Jorgensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/22/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Niclas Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/16/1974 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Hậu vệ | Ulrik Laursen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/27/1976 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
5 |
Tiền đạo | Morten Nordstrand [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/7/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Jesper Gronkjaer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/11/1977 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Dame N’Doye | 14 | |
Thủ môn | Johan Wiland [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/23/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Tiền vệ | Thomas Delaney [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/3/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
27 |
Đội hình Stabaek
Thủ môn | Jon Knudsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Pontus Segerstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/17/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Christian Keller [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/17/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Daigo Kobayashi [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/19/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Morten Skjonsberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Pontus Farnerud [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/3/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền đạo | Espen Olsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền vệ | Mikkel Diskerud [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền đạo | Fredrik Berglund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền đạo | Espen Hoff [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniel Nannskog [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/22/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Palmi Palmason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền vệ | Tor Marius Gromstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
18 |
Thủ môn | Iven Austbo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Jorgen Skjelvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Tường thuật Kobenhavn vs Stabaek
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vàoooo!! Grønkjær (Kobenhavn) | |
41″ | 2:0 Vàoooo!! Santin (Kobenhavn) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Kobenhavn – 2:0 – Stabaek | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kobenhavn – 2:0 – Stabaek | |
58″ | 2:1 Vàoooo!! Pálmi Pálmason (Stabaek) | |
64″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Nordstrand vào thay Almeida | |
70″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hoff vào thay Berglund | |
71″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Vingaard vào thay Nørregaard | |
77″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Andersson vào thay Nannskog | |
80″ | 3:1 Vàoooo!! Santin (Kobenhavn) – Đá phạt 11m | |
82″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Kristensen vào thay Grønkjær | |
87″ | Jørgensen (Kobenhavn) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Diskerud vào thay Kobayashi | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Kobenhavn – 3:1 – Stabaek | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kobenhavn – 3:1 – Stabaek |
Thống kê chuyên môn trận Kobenhavn – Stabaek
Chỉ số quan trọng | Kobenhavn | Stabaek |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kobenhavn vs Stabaek
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.7 | 6.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 11 |
3-2 | 34 |
4-1 | 23 |
4-2 | 51 |
5-1 | 41 |
3-3 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Kobenhavn thắng: 1, hòa: 1, Stabaek thắng: 0
Sân nhà Kobenhavn: 1, sân nhà Stabaek: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Stabaek | Kobenhavn | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2009 | Kobenhavn | Stabaek | 3-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Kobenhavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | |
2018 | Atalanta | 0-0 | Kobenhavn | |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 1-4 | Atletico Madrid | 39.8%-60.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2008 | Valencia | 1-1 | Kobenhavn | 68.3%-31.7% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |