Fenerbahce vs Honved
31-7-2009 1h:45″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Şükrü Saracoğlu – Istanbul, trọng tài Knut Kircher
Đội hình Fenerbahce
Thủ môn | Volkan Demirel [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Hậu vệ | Roberto Carlos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/9/1973 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Emre Belozoglu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/6/1980 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Colin Kazim-Richards (aka Kazim Kazim) [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/25/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniel Guiza [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/16/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Alexandro de Souza (aka Alex) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/13/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Cristian Mark Junior Nascimento Oliveira Baroni | 16 | |
Hậu vệ | Onder Turaci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/13/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Andre Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/8/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Bilica [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/4/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
58 |
Hậu vệ | Gokhan Gonul [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Irtegun Bekir | 15 | |
Tiền vệ | Selcuk Sahin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/30/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Hậu vệ | Deniz Baris [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/1/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền vệ | Ugur Boral [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Thủ môn | Fehmi Mert Gunok [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 86cm
|
34 |
Tiền vệ | Mehmet Topuz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/6/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
66 |
Tiền đạo | Deivid [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/21/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Đội hình Honved
Hậu vệ | Brou Angoua [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/28/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Sorin Botis | 6 | |
Tiền vệ | Norbert Hajdu [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/1/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Viliam Macko | 9 | |
Tiền đạo | Adam Hrepka [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/14/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Hậu vệ | Andras Debreceni [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Milan Pastva | 16 | |
Guie Gneki Abraham | 18 | |
Patrick Hidi | 26 | |
Thủ môn | Gabor Nemeth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/21/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
33 |
Hậu vệ | Dragan Vukmir [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/2/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
55 |
Ivan Toth | 1 | |
Norbert Palasthy | 3 | |
Gyorgy Cseke | 4 | |
Robert Zsolnai | 11 | |
Tiền vệ | Adrian Horvath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/20/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Guilherme Rodrigues Moreira | 27 |
Tường thuật Fenerbahce vs Honved
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 1:0 Vàooo!! Roberto Carlos (Fenerbahce) | |
16″ | Benjamin (Honved) nhận thẻ vàng | |
17″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Deivid vào thay Roberto Carlos | |
30″ | 2:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
40″ | 3:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 3:0 – Honved | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 3:0 – Honved | |
53″ | Thay người bên phía đội Honved:Zsolnai vào thay Hrepka | |
61″ | 4:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
63″ | Thay người bên phía đội Honved:Horvath vào thay Hidi | |
69″ | 5:0 Vàooo!! Alex (Fenerbahce) | |
71″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Mehmet Topuz vào thay Güiza | |
78″ | 5:1 Vàooo!! Zsolnai (Honved) | |
85″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Deniz Barış vào thay Emre Belözoğlu | |
88″ | Thay người bên phía đội Honved:Rodrigues Moreira vào thay Hajdu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 5:1 – Honved | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 5:1 – Honved | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 1:0 Vàooo!! Roberto Carlos (Fenerbahce) | |
16″ | Benjamin (Honved) nhận thẻ vàng | |
17″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Deivid vào thay Roberto Carlos | |
30″ | 2:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
40″ | 3:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 3:0 – Honved | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 3:0 – Honved | |
53″ | Thay người bên phía đội Honved:Zsolnai vào thay Hrepka | |
61″ | 4:0 Vàooo!! Güiza (Fenerbahce) | |
63″ | Thay người bên phía đội Honved:Horvath vào thay Hidi | |
69″ | 5:0 Vàooo!! Alex (Fenerbahce) | |
71″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Mehmet Topuz vào thay Güiza | |
78″ | 5:1 Vàooo!! Zsolnai (Honved) | |
85″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Deniz Barış vào thay Emre Belözoğlu | |
88″ | Thay người bên phía đội Honved:Rodrigues Moreira vào thay Hajdu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 5:1 – Honved | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 5:1 – Honved |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – Honved
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | Honved |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs Honved
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.65 | -0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.7 | -0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.15 | 6.21 | 13.98 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 23 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Fenerbahce thắng: 1, hòa: 1, Honved thắng: 0
Sân nhà Fenerbahce: 1, sân nhà Honved: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Honved | Fenerbahce | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Fenerbahce | Honved | 5-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | 50%-50% |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |