CSKA Sofia vs Derry
31-7-2009 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Vasil Levski National Stadium – Sofia, trọng tài Selçuk Dereli
Đội hình CSKA Sofia
Thủ môn | Zdravko Chavdarov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/24/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Pavel Vidanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Hậu vệ | Kiril Kotev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền vệ | Todor Timonov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/3/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền đạo | Rui Miguel [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/30/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền vệ | Svetoslav Petrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/12/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Hậu vệ | Ivan Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Kosta Yanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/27/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền vệ | Marcos Malachias (aka Marquinhos) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
52 |
Tiền vệ | Ivan Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/24/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
73 |
Hậu vệ | David Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/11/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Hậu vệ | Kostadin Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền đạo | Orlin Orlinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Ivan Karadzhov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/12/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Atanas Zehirov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/13/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Yordan Todorov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/27/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tiền đạo | Dormushali Saidhodzha [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
99 |
Đội hình Derry
Thủ môn | Gerard Doherty [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/24/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Clive Delaney | 3 | |
Peter Hutton | 4 | |
Steven Gray | 6 | |
Ruaihdri Higgins | 7 | |
Tiền vệ | Ciaran Martyn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/25/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Gerard O’Brien | 12 | |
Gareth McGlynn | 14 | |
Tiền vệ | Barry Molloy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/28/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Mark Farren | 18 | |
Thomas McManus | 23 | |
Edward McCallion | 2 | |
Samuel Morrow | 9 | |
Thomas Stewart | 10 | |
Pat Jennings | 16 | |
Tiền đạo | James McClean [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/22/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Ruiari Harkin | 25 | |
Shane McElhinney | 26 |
Tường thuật CSKA Sofia vs Derry
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | Ivan Ivanov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 0:0 – Derry | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 0:0 – Derry | |
49″ | Malachias (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Orlinov vào thay Svetoslav Petrov | |
66″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Durmushali vào thay Timonov | |
72″ | Thay người bên phía đội Derry:Farren vào thay McManus | |
72″ | Doherty (Derry) nhận thẻ vàng | |
73″ | Gray (Derry) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Derry:McCallion vào thay McGlynn | |
74″ | 1:0 Vào! Stoianov (CSKA Sofia) | |
81″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Yordan Todorov vào thay Marinho Reis | |
82″ | Thay người bên phía đội Derry:Martyn vào thay Higgins | |
90″+2″ | Stoianov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Derry | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | Ivan Ivanov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 0:0 – Derry | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 0:0 – Derry | |
49″ | Malachias (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Orlinov vào thay Svetoslav Petrov | |
66″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Durmushali vào thay Timonov | |
72″ | Thay người bên phía đội Derry:Farren vào thay McManus | |
72″ | Doherty (Derry) nhận thẻ vàng | |
73″ | Gray (Derry) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Derry:McCallion vào thay McGlynn | |
74″ | 1:0 Vào! Stoianov (CSKA Sofia) | |
81″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Yordan Todorov vào thay Marinho Reis | |
82″ | Thay người bên phía đội Derry:Martyn vào thay Higgins | |
90″+2″ | Stoianov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Derry |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – Derry
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | Derry |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs Derry
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.75 | 0.58 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.33 | 4.29 | 8.3 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.33 | 4 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 9 |
3-1 | 11 |
3-2 | 34 |
4-0 | 17 |
4-1 | 23 |
4-2 | 51 |
5-0 | 34 |
5-1 | 41 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 19 |
3-3 | 101 |
1-2 | 26 |
1-3 | 81 |
1-4 | 101 |
1-5 | 101 |
2-3 | 81 |
2-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
CSKA Sofia thắng: 1, hòa: 1, Derry thắng: 0
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà Derry: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Derry | CSKA Sofia | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | CSKA Sofia | Derry | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Derry
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 5-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 0-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Aberystwyth | 0-5 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 4-0 | Aberystwyth | 0%-0% |
2013 | Derry | 0-3 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 4-2 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2009 | CSKA Sofia | 1-0 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Pyunik | 2-0 | Derry | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |