B36 Torshavn vs Metalurgi Rustavi
10-7-2009 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gundadalur – Torshavn, trọng tài Mario Vlk
Đội hình B36 Torshavn
Jóan Pauli Jacobsen | 1 | |
Odmar Færø | 5 | |
Bergur Midjord | 7 | |
Róaldur Jacobsen | 10 | |
Johan Ellingsgaard | 12 | |
Brima Koroma | 14 | |
Hậu vệ | Magnus Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Klaemint Matras [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Sam Malson | 23 | |
Ásbjørn Gunnarsson | 24 | |
Herbert Jacobsen | 28 | |
Fródi Clementsen | 8 | |
Jákup Borg | 9 | |
Høgni Eysturoy | 11 | |
Terji Rasmussen | 16 | |
Bogi Hermansen | 17 |
Đội hình Metalurgi Rustavi
Teimuraz Gongadze | 2 | |
Akvsenti Gilauri | 3 | |
Nodar Machavariani | 4 | |
Hậu vệ | Giorgi Rekhviashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/22/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Shota Babunashvili | 8 | |
Giorgi Megreladze | 10 | |
Tiền vệ | Giorgi Seturidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Thủ môn | Mikheil Alavidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/5/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Denis Dobrovolski | 13 | |
Tiền đạo | Irakli Sirbiladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/27/1982 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Zaza Chelidze | 17 | |
Thủ môn | Beka Shekriladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Giorgi Chelidze | 5 | |
Tiền đạo | Akaki Mikuchadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/24/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Gela Khubua | 14 | |
Giorgi Gordeziani | 16 | |
Gogi Pipia | 18 |
Tường thuật B36 Torshavn vs Metalurgi Rustavi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 0:1 Vào! Irakli Sirbiladze (Metalurgi Rustavi) | |
17″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Dennis Holmberg vào thay Bergur Midjord | |
18″ | Johan Ellingsgaard (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
28″ | 0:2 Vào! Gela Khubua (Metalurgi Rustavi) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 0:2 – Metalurgi Rustavi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 0:2 – Metalurgi Rustavi | |
57″ | Thay người bên phía đội Metalurgi Rustavi:Giorgi Chelidze vào thay Gela Khubua | |
59″ | Thay người bên phía đội Metalurgi Rustavi:Giorgi Megreladze vào thay Gaga Chkhetiani | |
60″ | Mamuka Lomidze (Metalurgi Rustavi) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Metalurgi Rustavi:Gogi Pipia vào thay Irakli Sirbiladze | |
65″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Jákup Borg vào thay Sam Malson | |
90″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Bogi Hermansen vào thay Magnus Olsen | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 0:2 – Metalurgi Rustavi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 0:2 – Metalurgi Rustavi |
Thống kê chuyên môn trận B36 Torshavn – Metalurgi Rustavi
Chỉ số quan trọng | B36 Torshavn | Metalurgi Rustavi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận B36 Torshavn vs Metalurgi Rustavi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.72 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.75 | 3.75 | 1.57 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.8 | 3.4 | 1.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 67 |
4-2 | 101 |
2-2 | 17 |
3-3 | 81 |
0-2 | 6 |
0-3 | 11 |
0-4 | 29 |
0-5 | 67 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 12 |
1-4 | 26 |
1-5 | 51 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
B36 Torshavn thắng: 0, hòa: 0, Metalurgi Rustavi thắng: 2
Sân nhà B36 Torshavn: 1, sân nhà Metalurgi Rustavi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | B36 Torshavn | Metalurgi Rustavi | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Metalurgi Rustavi | B36 Torshavn | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Metalurgi Rustavi thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Metalurgi Rustavi thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | 0%-0% |
2012 | Linfield | 0-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalurgi Rustavi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Metalurgi Rustavi | 6-1 | Teuta | 0%-0% |
2012 | Teuta | 0-3 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2011 | Rennes | 2-0 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2011 | Metalurgi Rustavi | 2-5 | Rennes | 0%-0% |
2011 | Irtysh | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2011 | Metalurgi Rustavi | 1-1 | Irtysh | 0%-0% |
2011 | Metalurgi Rustavi | 1-1 | Banants | 0%-0% |
2011 | Banants | 0-1 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2010 | Metalurgi Rustavi | 1-1 | Aktobe | 0%-0% |
2010 | Aktobe | 2-0 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2009 | Metalurgi Rustavi | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2009 | Legia | 3-0 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2009 | Metalurgi Rustavi | 2-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2007 | Astana 1964 | 3-0 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |