Metalist Kharkiv vs Sampdoria
27-2-2009 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist – Kharkov, trọng tài Knut Kircher
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Andriy Koniushenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/2/1977 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Valentyn Slyusar [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/15/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền vệ | Aleksandar Trisovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/25/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Jonathan Maidana [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/29/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Jackson Avelino Coelho (aka Jaja) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/28/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
50 |
Hậu vệ | Oleksandr Babych [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/15/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Thủ môn | Igor Bazhan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/2/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
23 |
Tiền đạo | Ruslan Fomyn (aka Ruslan Fomin) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Olexandr Rykun [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/6/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền đạo | Venance Zeze [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 6/17/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
26 |
Hậu vệ | Vitalie Bordian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
37 |
Hậu vệ | Oleksiy Kurilov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/24/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
88 |
Đội hình Sampdoria
Hậu vệ | Stefano Lucchini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/1/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Hậu vệ | Jonathan Bottinelli [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/14/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Angelo Palombo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/24/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền đạo | Emiliano Bonazzoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/19/1979 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Tiền vệ | Paolo Sammarco [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/16/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Hậu vệ | Marius Stankevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/14/1981 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
23 |
Hậu vệ | Daniele Gastaldello [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/24/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
28 |
Tiền vệ | Gennaro Delvecchio [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/24/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 78cm
|
40 |
Tiền vệ | Mirko Pieri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/23/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
46 |
Thủ môn | Antonio Mirante [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/7/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
83 |
Tiền đạo | Antonio Cassano [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/11/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Thủ môn | Luca Castellazzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/18/1975 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Reto Ziegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền đạo | Bruno Fornaroli [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 9/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniele Franceschini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1976 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Mattia Mustacchio [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/16/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Tiền vệ | Daniele Dessena [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/9/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
88 |
Tiền đạo | Guido Marilungo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/9/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Sampdoria
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
31″ | 1:0 Vào! Sergiy Valyayev (Metalist Kharkiv) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Olexandr Rykun | |
41″ | 2:0 Vào! Jackson (Metalist Kharkiv) từ một pha đá phạt sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Sampdoria | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 2:0 – Sampdoria | |
58″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tiền vệ Marko Devic vào thay Olexandr Rykun | |
58″ | Paolo Sammarco (Sampdoria) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền vệ Daniele Franceschini vào thay Paolo Sammarco | |
64″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền vệ Mirko Pieri vào thay Marius Stankevicius | |
79″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Hậu vệ Vitaliy Bordiyan vào thay Jackson | |
83″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền đạo Mattia Mustacchio vào thay Marco Padalino | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Hậu vệ Andriy Berezovchuk vào thay Denys Oliynyk | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Sampdoria | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Sampdoria |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Sampdoria
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Sampdoria |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.1% | 53.9% |
Sút cầu môn | 2 | 2 |
Sút bóng | 9 | 5 |
Thủ môn cản phá | 2 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 3 |
Phạt góc | 3 | 4 |
Việt vị | 1 | 9 |
Phạm lỗi | 16 | 31 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Sampdoria
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.95 | 3.29 | 3.77 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.3 | 3.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 8 |
2-1 | 9 |
3-0 | 21 |
3-1 | 21 |
3-2 | 34 |
4-0 | 67 |
4-1 | 51 |
4-2 | 67 |
5-0 | 101 |
5-1 | 101 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 1, Sampdoria thắng: 0
Sân nhà Metalist Kharkiv: 2, sân nhà Sampdoria: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Sampdoria | Metalist Kharkiv | 0-0 | 55.2%-44.8% | Europa League |
2010 | Metalist Kharkiv | Sampdoria | 2-1 | 52%-48% | Europa League |
2009 | Metalist Kharkiv | Sampdoria | 2-0 | 46.1%-53.9% | Europa League |
2009 | Sampdoria | Metalist Kharkiv | 0-1 | 52.1%-47.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Sampdoria thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Sampdoria thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sampdoria
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sampdoria | 0-2 | AC Milan | |
2018 | Sampdoria | 2-1 | SPAL | |
2018 | Fulham | 0-1 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 2-0 | Juventus | |
2019 | Chievo | 0-0 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Empoli | |
2019 | Parma | 3-3 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Lazio | |
2019 | Bologna | 3-0 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 2-0 | Genoa | |
2019 | Sampdoria | 0-1 | Roma | |
2019 | Torino | 2-1 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 1-0 | AC Milan | |
2019 | Sassuolo | 3-5 | Sampdoria | |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Atalanta |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | PSV | 0-0 | Metalist Kharkiv | 54.1%-45.9% |
2010 | Sampdoria | 1-2 | PSV | 44.6%-55.4% |
2010 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Debrecen | 66.2%-33.8% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Sampdoria | 40.7%-59.3% |
2010 | Metalist Kharkiv | 0-2 | PSV | 36.7%-63.3% |
2010 | Sampdoria | 1-2 | PSV | 44.6%-55.4% |
2010 | Debrecen | 0-5 | Metalist Kharkiv | 42.2%-57.8% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Sampdoria | 40.7%-59.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2005 | Sampdoria | 0-0 | Hertha Berlin | 0%-0% |