Nacional vs Athletic Bilbao
6-11-2009 3h:5″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estádio da Madeira, trọng tài William Collum
Đội hình Nacional
Thủ môn | Rafael Bracali [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/4/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Bruno Patacas [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/29/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
2 |
Hậu vệ | Felipe Lopes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền đạo | Wellington [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Cleber Monteiro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/22/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền vệ | Luis Alberto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/17/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Nejc Pecnik [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Ruben Micael [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Joao Aurelio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/17/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Rodrigo Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/14/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
29 |
Hậu vệ | Leandro Salino [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/22/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Rafik Halliche [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 9/2/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Pajetat Douglas [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 2/17/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
12 |
Tiền đạo | Anselmo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/24/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Abdou Guirassy [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền đạo | Mateus Galiano da Costa (aka Mateus) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 6/19/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Hậu vệ | Zarko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
33 |
Hậu vệ | Nuno Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Đội hình Athletic Bilbao
Thủ môn | Gorka Iraizoz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền đạo | Gaizka Toquero Pinedo (aka Gaizka Toquero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/9/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Fernando Amorebieta [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 3/28/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Fernando Llorente [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/25/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
9 |
Tiền vệ | Francisco Yeste [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/5/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Markel Susaeta Laskurain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Andoni Iraola [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/21/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền vệ | Pablo Orbaiz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/5/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Aitor Ocio [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/27/1976 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Hậu vệ | Xabi Castillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/28/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền vệ | Javi Martinez Aguinaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/1/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
24 |
Hậu vệ | Koikili Lertxundi [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/22/1980 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
3 |
Tiền vệ | David Lopez Moreno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/9/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Thủ môn | Riveiro Armando [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/16/1971 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Tiền vệ | Joseba Etxeberria (aka Etxeberria) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/4/1977 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Hậu vệ | Carlos Gurpegui [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền vệ | Iker Muniain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/19/1992 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Tiền vệ | Oscar De Marcos (aka Oscar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tường thuật Nacional vs Athletic Bilbao
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | Nejc Pecnik (Nacional) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Nuno Pinto (Nacional) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
40″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Tiền vệ Oscar De Marcos vào thay Fernando Llorente bị chấn thương | |
45″+1″ | Edgar (Nacional) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Nacional – 0:0 – Athletic Bilbao | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Nacional – 0:0 – Athletic Bilbao | |
46″ | Thay người bên phía đội Nacional:Tiền vệ Leandro Salino vào thay Zarko Tomasevic | |
46″ | Thay người bên phía đội Nacional:Tiền vệ Cléber vào thay Mateus | |
58″ | Javier Martínez (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Tiền đạo Inigo Diaz De Cerio vào thay David López | |
61″ | Bị phạt đền 11m: Gorka Iraizoz (Athletic Bilbao) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
61″ | Gorka Iraizoz (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | 1:0 Vào! Edgar (Nacional) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
69″ | Thay người bên phía đội Nacional:Tiền vệ João Aurélio vào thay Luis Alberto | |
71″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Tiền vệ Pablo Orbáiz vào thay Javier Martínez | |
77″ | Cléber (Nacional) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
78″ | Carlos Gurpegui (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Nuno Pinto (Nacional) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
84″ | Bị phạt đền 11m: Rafik Halliche (Nacional) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
85″ | 1:1 Vào! Joseba Etxeberría (Athletic Bilbao) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+2″ | Joseba Etxeberría (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Nacional – 1:1 – Athletic Bilbao | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Nacional – 1:1 – Athletic Bilbao |
Thống kê chuyên môn trận Nacional – Athletic Bilbao
Chỉ số quan trọng | Nacional | Athletic Bilbao |
Tỷ lệ cầm bóng | 55.2% | 44.8% |
Sút cầu môn | 7 | 5 |
Sút bóng | 18 | 11 |
Thủ môn cản phá | 5 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 6 |
Phạt góc | 3 | 4 |
Việt vị | 4 | 3 |
Phạm lỗi | 19 | 14 |
Thẻ vàng | 3 | 4 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Nacional vs Athletic Bilbao
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.73 | 3.23 | 2.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 2.37 | 2.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 21 |
3-2 | 29 |
4-1 | 81 |
4-2 | 81 |
4-3 | 101 |
5-1 | 101 |
1-1 | 6 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 101 |
1-2 | 9 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 101 |
2-3 | 26 |
2-4 | 81 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Nacional thắng: 0, hòa: 1, Athletic Bilbao thắng: 1
Sân nhà Nacional: 1, sân nhà Athletic Bilbao: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Nacional | Athletic Bilbao | 1-1 | 55.2%-44.8% | Europa League |
2009 | Athletic Bilbao | Nacional | 2-1 | 60.3%-39.7% | Europa League |
Phong độ gần đây
Nacional thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Nacional
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Nacional | 2-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2014 | Dinamo Minsk | 2-0 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Birmingham | 3-0 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 0-0 | Birmingham | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Nacional | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2011 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Nacional | 0%-0% |
2009 | Nacional | 5-1 | Austria Wien | 46%-54% |
2009 | Bremen | 4-1 | Nacional | 57%-43% |
2009 | Nacional | 1-1 | Athletic Bilbao | 55.2%-44.8% |
2009 | Athletic Bilbao | 2-1 | Nacional | 60.3%-39.7% |
2009 | Austria Wien | 1-1 | Nacional | 53%-47% |
2009 | Nacional | 2-3 | Bremen | 39.1%-60.9% |
2009 | Zenit | 1-1 | Nacional | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Athletic Bilbao
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | |
2019 | Athletic Bilbao | 1-3 | Sevilla | |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | |
2018 | Hannover 96 | 2-0 | Athletic Bilbao | |
2019 | Sevilla | 2-0 | Athletic Bilbao | 47%-53% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-1 | Celta Vigo | 52%-48% |
2019 | Valladolid | 1-0 | Athletic Bilbao | 41%-59% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Alaves | 62%-38% |
2019 | Leganes | 0-1 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Real Madrid | 3-0 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Rayo Vallecano | 45.9%-54.1% |
2019 | Getafe | 1-0 | Athletic Bilbao | 48%-52% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Levante | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Nacional | 5-1 | Austria Wien | 46%-54% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2009 | Bremen | 4-1 | Nacional | 57%-43% |
2009 | Athletic Bilbao | 0-3 | Bremen | 53.9%-46.1% |
2009 | Austria Wien | 1-1 | Nacional | 53%-47% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2009 | Nacional | 2-3 | Bremen | 39.1%-60.9% |
2009 | Athletic Bilbao | 0-3 | Bremen | 53.9%-46.1% |