Sigma vs Aberdeen
7-8-2009 1h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Andrův Stadion, trọng tài Michael Weiner
Đội hình Sigma
Hậu vệ | Pavel Dreksa [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Marek Kascak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Ladislav Onofrej [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Daniel Silva Rossi [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/3/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 83cm
|
8 |
Tiền vệ | Rudolf Otepka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/12/1973 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Hậu vệ | Ales Skerle [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/13/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
12 |
Tiền vệ | Tomas Horava [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Thủ môn | Petr Drobisz [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/13/1976 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền đạo | Jakub Petr [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/9/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Tomas Janotka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/3/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền đạo | Pavel Sultes [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Thủ môn | Martin Blaha [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/8/1985 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Tiền đạo | Michal Hubinek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/31/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền đạo | Caihame Esis [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/11/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Jakub Heidenreich [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/27/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Hậu vệ | Ondrej Murin [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/15/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Hậu vệ | Tomas Nuc [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/9/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
24 |
Tiền vệ | Vit Stetina [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Đội hình Aberdeen
Thủ môn | Jamie Langfield [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 12/21/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Charles Mulgrew | 2 | |
Tiền vệ | Richard Foster [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/30/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Gary McDonald [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/10/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Hậu vệ | Andrew Considine [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/31/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền vệ | Mark Kerr [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/1/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Lee Miller [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/17/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền đạo | Darren Mackie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền đạo | Sone Aluko [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/19/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Derek Young [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/26/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
14 |
Tiền vệ | Stuart Duff [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/22/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Tiền đạo | Christopher Maguire (aka Chris Maguire) [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Thủ môn | Stuart Nelson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/17/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
21 |
Michael Paton | 24 | |
Hậu vệ | Jonathan Crawford [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Rogvi Holm [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Mitchel Megginson [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/27/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Scott Ross | 32 |
Tường thuật Sigma vs Aberdeen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàooo!! Janotka (Sigma) | |
13″ | 2:0 Vàooo!! Kaščák (Sigma) – Đá phạt 11m | |
45″+1″ | 3:0 Vàooo!! Hubník (Sigma) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sigma – 3:0 – Aberdeen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sigma – 3:0 – Aberdeen | |
46″ | Thay người bên phía đội Sigma:Ordoš vào thay Hořava | |
48″ | Langfield (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Sigma:Šultes vào thay Petr | |
66″ | Thay người bên phía đội Sigma:Otepka vào thay Hubník | |
78″ | Foster (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Megginson vào thay Maguire | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Sigma – 3:0 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sigma – 3:0 – Aberdeen |
Thống kê chuyên môn trận Sigma – Aberdeen
Chỉ số quan trọng | Sigma | Aberdeen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sigma vs Aberdeen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.55 | 3.75 | 5.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.57 | 3.5 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 11 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-0 | 29 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
5-0 | 67 |
5-1 | 51 |
3-3 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Sigma thắng: 2, hòa: 0, Aberdeen thắng: 0
Sân nhà Sigma: 1, sân nhà Aberdeen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Sigma | Aberdeen | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Aberdeen | Sigma | 1-5 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sigma thắng: 5, hòa: 2, thua: 3
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sigma
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sevilla | 3-0 | Sigma | |
2018 | Sigma | 0-1 | Sevilla | |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | |
2009 | Sigma | 1-1 | Everton | 61.8%-38.2% |
2009 | Everton | 4-0 | Sigma | 52%-48% |
2009 | Sigma | 3-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2009 | Aberdeen | 1-5 | Sigma | 0%-0% |
2009 | Fram | 0-2 | Sigma | 0%-0% |
2009 | Sigma | 1-1 | Fram | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberdeen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | |
2017 | Apollon | 2-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 2-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Maribor | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 2-2 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |