Sevojno vs Kaunas
16-7-2009 23h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Partizan – Belgrade, trọng tài Anthony Buttimer
Đội hình Sevojno
Milorad Nikolić | 1 | |
Radenko Kamberović | 2 | |
Vladislav Virić | 3 | |
Radoš Bulatović | 4 | |
Savo Raković | 6 | |
Radan Sunjevarić | 7 | |
Marko Pavićević | 9 | |
Vladimir Vujović | 10 | |
Igor Stanisavljević | 11 | |
Dmitrije Janković | 14 | |
Nikola Maksimović | 15 | |
Vladimir Sandulović | 5 | |
Lazar Jovičić | 8 | |
Darko Rogić | 12 | |
Aleksandar Pejović | 13 | |
Bojan Timić | 16 | |
Nemanja Liješkić | 19 | |
Goran Ćosić | 20 |
Đội hình Kaunas
Thủ môn | Laurynas Vertelis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/9/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Paulius Vaikasas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/13/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền vệ | Gediminas Vicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/5/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Aurimas Vertelis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 9/6/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền đạo | Lukas Kochanauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Evaldas Razulis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Hậu vệ | Vytautas Andriuskevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/8/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Tiền vệ | Tomas Miklinevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/9/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Hậu vệ | Mantas Fridrikas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 9/13/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền vệ | Marius Cinikas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/17/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền đạo | Edin Pehlic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/13/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Hậu vệ | Audrius Rackus [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/27/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Hậu vệ | Vitalijus Antonovas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền vệ | Paulius Smaryginas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/30/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Thủ môn | Andrius Strukas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/10/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
12 |
Tiền vệ | Simonas Paulius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền đạo | Ramunas Macezinskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/11/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Thủ môn | Dziugas Bartkus [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Sevojno vs Kaunas
90″ | Hiệp hai kết thúc! Sevojno – 0:0 – Kaunas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sevojno – 0:0 – Kaunas | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Raković (Sevojno) nhận thẻ vàng | |
29″ | Vaikasas (Kaunas) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sevojno – 0:0 – Kaunas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sevojno – 0:0 – Kaunas | |
49″ | Thay người bên phía đội Sevojno:Jovičić vào thay Maksimović | |
49″ | Vicius (Kaunas) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Antonovas vào thay Andriuškevičius | |
58″ | Thay người bên phía đội Sevojno:Timić vào thay Sunjevarić | |
82″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Paulius vào thay Miklinevičius |
Thống kê chuyên môn trận Sevojno – Kaunas
Chỉ số quan trọng | Sevojno | Kaunas |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sevojno vs Kaunas
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.7 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.65 | 3.5 | 4.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.5 | 4.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6 |
2-0 | 6 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 12 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 34 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
5-0 | 67 |
5-1 | 67 |
0-0 | 7.5 |
1-1 | 7 |
2-2 | 17 |
3-3 | 101 |
0-1 | 9 |
0-2 | 23 |
0-3 | 67 |
0-4 | 101 |
0-5 | 101 |
1-2 | 15 |
1-3 | 67 |
1-4 | 101 |
1-5 | 101 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Sevojno thắng: 0, hòa: 2, Kaunas thắng: 0
Sân nhà Sevojno: 1, sân nhà Kaunas: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Kaunas | Sevojno | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Sevojno | Kaunas | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sevojno thắng: 0, hòa: 2, thua: 2
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Sevojno
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Lille | 2-0 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-2 | Lille | 0%-0% |
2009 | Kaunas | 1-1 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-0 | Kaunas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kaunas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Kaunas | 1-1 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 1-2 | Sampdoria | 43.7%-56.3% |
2008 | Sampdoria | 5-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2008 | Aalborg | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 3-1 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2008 | FC Santa Coloma | 1-4 | Kaunas | 0%-0% |
2007 | Kaunas | 3-2 | Zeta | 0%-0% |
2007 | Zeta | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2006 | Randers | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
2005 | Liverpool | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |