Metalurg Donetsk vs MTZ RIPO
16-7-2009 23h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalurg – Donetsk, trọng tài Babak Rafati
Đội hình Metalurg Donetsk
Igor Korotetskiy | 3 | |
Hậu vệ | Vyacheslav Checher [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/15/1980 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Musawengosi Mguni | 7 | |
Tiền vệ | Djordje Lazic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền vệ | Constantinos Makrides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/13/1982 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền vệ | Henrik Mkhitaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Olexiy Godin | 23 | |
Joao Pedro Dos Santos Gonçalves | 27 | |
Mário Sérgio | 28 | |
sunny kingsley ekeh | 39 | |
Thủ môn | Vladimir Disljenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
66 |
Serhiy Bilozor | 5 | |
Hậu vệ | Ararat Arakelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/1/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Hậu vệ | Oleksandr Volovyk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/28/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Ioan Tanasa Ciprian | 15 | |
Dmitri Vorobiev | 31 | |
Serhiy Danylovskiy | 33 | |
Serhiy Shyshchenko | 88 |
Đội hình MTZ RIPO
Aleksandr Sulima | 1 | |
Dilaver Zrnanović | 4 | |
Tiền vệ | Aboubacar Camara [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền vệ | Givi Kvaratskhelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/11/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 89cm
|
7 |
Aleksandr Tolkanitsa | 8 | |
Dmitri Schegrikovich | 11 | |
Igor Maltsev | 13 | |
Hậu vệ | Nikolai Osipovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/29/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Oleg Popel | 17 | |
Mikhail Eremchuk | 25 | |
Nikolai Ryndyuk | 31 | |
Aleksandr Skshinetski | 2 | |
Vitali Ledenev | 10 | |
Tiền vệ | Aleksandr Makas [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/8/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Anton Bubnov | 23 | |
Thủ môn | Denis Dechko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/26/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tường thuật Metalurg Donetsk vs MTZ RIPO
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | 1:0 Vào! Mguni (Metalurg Donetsk) | |
42″ | 2:0 Vào! Mkhitaryan (Metalurg Donetsk) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Metalurg Donetsk – 2:0 – MTZ RIPO | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalurg Donetsk – 2:0 – MTZ RIPO | |
50″ | Kvaratskhelia (MTZ RIPO) nhận thẻ vàng | |
54″ | Zrnanović (MTZ RIPO) nhận thẻ vàng | |
59″ | Checher (Metalurg Donetsk) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Makas vào thay Kharitonchyk | |
66″ | 3:0 Vào! Godin (Metalurg Donetsk) | |
68″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Volovyk vào thay ekeh | |
69″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Maltsev vào thay Maevski | |
83″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Danylovskiy vào thay Godin | |
84″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Sitko vào thay Kvaratskhelia | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Tanasa Ciprian vào thay Makridis | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Metalurg Donetsk – 3:0 – MTZ RIPO | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalurg Donetsk – 3:0 – MTZ RIPO | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | 1:0 Vào! Mguni (Metalurg Donetsk) | |
42″ | 2:0 Vào! Mkhitaryan (Metalurg Donetsk) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Metalurg Donetsk – 2:0 – MTZ RIPO | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalurg Donetsk – 2:0 – MTZ RIPO | |
50″ | Kvaratskhelia (MTZ RIPO) nhận thẻ vàng | |
54″ | Zrnanović (MTZ RIPO) nhận thẻ vàng | |
59″ | Checher (Metalurg Donetsk) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Makas vào thay Kharitonchyk | |
66″ | 3:0 Vào! Godin (Metalurg Donetsk) | |
68″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Volovyk vào thay ekeh | |
69″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Maltsev vào thay Maevski | |
83″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Danylovskiy vào thay Godin | |
84″ | Thay người bên phía đội MTZ RIPO:Sitko vào thay Kvaratskhelia | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalurg Donetsk:Tanasa Ciprian vào thay Makridis | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Metalurg Donetsk – 3:0 – MTZ RIPO | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalurg Donetsk – 3:0 – MTZ RIPO |
Thống kê chuyên môn trận Metalurg Donetsk – MTZ RIPO
Chỉ số quan trọng | Metalurg Donetsk | MTZ RIPO |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalurg Donetsk vs MTZ RIPO
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.75 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.35 | 4.35 | 7.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 4.33 | 8.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 7.5 |
3-1 | 10 |
3-2 | 34 |
4-0 | 13 |
4-1 | 15 |
4-2 | 51 |
5-0 | 29 |
5-1 | 29 |
3-3 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Metalurg Donetsk thắng: 2, hòa: 0, MTZ RIPO thắng: 0
Sân nhà Metalurg Donetsk: 1, sân nhà MTZ RIPO: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | MTZ RIPO | Metalurg Donetsk | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Metalurg Donetsk | MTZ RIPO | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalurg Donetsk thắng: 7, hòa: 4, thua: 3
MTZ RIPO thắng: 2, hòa: 3, thua: 5
MTZ RIPO thắng: 2, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalurg Donetsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Metalurg Donetsk | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 2-0 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2012 | Metalurg Donetsk | 0-1 | Tromso | 0%-0% |
2012 | Tromso | 1-1 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2009 | Austria Wien | 3-2 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2009 | Metalurg Donetsk | 2-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2009 | Interblock Ljubljana | 0-3 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2009 | Metalurg Donetsk | 2-0 | Interblock Ljubljana | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 1-2 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2009 | Metalurg Donetsk | 3-0 | MTZ RIPO | 0%-0% |
2005 | Metalurg Donetsk | 2-2 | PAOK | 0%-0% |
2005 | PAOK | 1-1 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2005 | Metalurg Donetsk | 2-1 | Sopron | 0%-0% |
2005 | Sopron | 0-3 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của MTZ RIPO
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | MTZ RIPO | 1-2 | Metalurg Donetsk | 0%-0% |
2009 | Metalurg Donetsk | 3-0 | MTZ RIPO | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 2-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | Sutjeska | 1-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
2008 | Zilina | 1-0 | MTZ RIPO | 0%-0% |
2008 | MTZ RIPO | 2-2 | Zilina | 0%-0% |
2005 | Teplice | 2-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
2005 | MTZ RIPO | 1-1 | Teplice | 0%-0% |
2005 | MTZ RIPO | 1-2 | Ferencvaros | 0%-0% |
2005 | Ferencvaros | 0-2 | MTZ RIPO | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |