Bnei Yehuda vs Dinaburg
17-7-2009 0h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Bloomfield – Tel Aviv, trọng tài Novo Panic
Đội hình Bnei Yehuda
Bamidele Mathew Aiyenugba | 1 | |
Din Mori | 4 | |
Hrvoje Kovačević | 7 | |
Assi Baldut | 8 | |
Tiền vệ | Maharan Radi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/1/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Liroy Zhairi | 10 | |
Tiền đạo | Elran Atar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Pedro Joaquín Galván | 20 | |
Aviv Hadad | 21 | |
Kfir Edri | 23 | |
Tiền vệ | Hasan Abu Zaid [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/4/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Iván Alonso Garrido | 6 | |
Nitzan Aharonovich | 13 | |
Moshe Biton | 14 | |
Hậu vệ | Itzik Azuz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/30/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Muhammed Hatari | 18 | |
Idan Tuef | 22 | |
George Imses | 24 |
Đội hình Dinaburg
Vyacheslav Danilin | 7 | |
Vladimir Kuleshov | 10 | |
Tiền vệ | Jurijs Sokolovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/12/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Vasili Guchashvili | 16 | |
Tiền vệ | Valerijs Afanasjevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/20/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
19 |
Jevgenijs Simonovs | 22 | |
Hậu vệ | Vladislavs Gabovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/13/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Vadims Logins | 25 | |
Hậu vệ | Ritus Krjauklis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/23/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
26 |
Kum Song Hong | 36 | |
Thủ môn | Pavels Davidovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/30/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
77 |
Vadims Fjodorovs | 1 | |
Maksims Denisevics | 2 | |
Irakli Kortua | 3 | |
Pavels Kolcovs | 4 | |
Hậu vệ | Olegs Timofejevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Mihails Zizilevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/27/1973 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Myong Jun Ri | 20 |
Tường thuật Bnei Yehuda vs Dinaburg
10″ | Maharan Radi (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | 1:0 Vào! Galván (Bnei Yehuda) | |
38″ | 2:0 Vào! Mori (Bnei Yehuda) | |
39″ | Mori (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Bnei Yehuda – 2:0 – Dinaburg | |
46″ | Thay người bên phía đội Dinaburg:Zizilevs vào thay Hong | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Bnei Yehuda – 2:0 – Dinaburg | |
54″ | Danilin (Dinaburg) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Dinaburg:Ri vào thay Guchashvili | |
59″ | Simonovs (Dinaburg) nhận thẻ vàng | |
62″ | Abu Zaid (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Moshe Biton vào thay Radi | |
67″ | 3:0 Vào! Atar (Bnei Yehuda) | |
72″ | Thay người bên phía đội Dinaburg:Kortua vào thay Simonovs | |
78″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Imses vào thay Baldut | |
83″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Azuz vào thay Galván | |
90″+3″ | 4:0 Vào! Zhairi (Bnei Yehuda) | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Bnei Yehuda – 4:0 – Dinaburg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Bnei Yehuda – 4:0 – Dinaburg |
Thống kê chuyên môn trận Bnei Yehuda – Dinaburg
Chỉ số quan trọng | Bnei Yehuda | Dinaburg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Bnei Yehuda vs Dinaburg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4 | 7.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.36 | 4 | 7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 17 |
4-1 | 23 |
4-2 | 51 |
5-0 | 34 |
5-1 | 41 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2009
Bnei Yehuda thắng: 2, hòa: 0, Dinaburg thắng: 0
Sân nhà Bnei Yehuda: 1, sân nhà Dinaburg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2009 | Dinaburg | Bnei Yehuda | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Bnei Yehuda | Dinaburg | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Bnei Yehuda thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Dinaburg thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Dinaburg thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Bnei Yehuda
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Zenit | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 0-2 | Zenit | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 2-0 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 1-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2012 | PAOK | 4-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2012 | Bnei Yehuda | 0-2 | PAOK | 0%-0% |
2011 | Helsingborg | 3-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2011 | Bnei Yehuda | 1-0 | Helsingborg | 0%-0% |
2011 | Bnei Yehuda | 2-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2011 | Sant Julia | 0-2 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2010 | Shamrock Rovers | 1-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 1-0 | Ulisses | 0%-0% |
2010 | Ulisses | 0-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2009 | PSV | 1-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinaburg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Dinaburg | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2009 | Bnei Yehuda | 4-0 | Dinaburg | 0%-0% |
2009 | Kalju | 0-0 | Dinaburg | 0%-0% |
2009 | Dinaburg | 2-1 | Kalju | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |