Twente vs Arsenal
14-8-2008 1h:45″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Gelredome, trọng tài Undiano Mallenco
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Robbie Wielaert [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/28/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Edson Braafheid [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/7/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Romano Denneboom [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/28/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Hậu vệ | Luke Wilkshire [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 10/1/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền vệ | Eljero Elia [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/12/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Ismael Cheik Tiote | 18 | |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Marko Arnautovic (aka Mario Arnautovic) [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Hậu vệ | Ramon Zomer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/12/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền đạo | Stein Huysegems [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/15/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Jeroen Heubach [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/23/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Thủ môn | Cees Paauwe [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/2/1977 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Hậu vệ | Niels Wellenberg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/8/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền đạo | Patrick Gerritsen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/12/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Tjaronn Chery [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/4/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
31 |
Đội hình Arsenal
Thủ môn | Manuel Almunia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/18/1977 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Bacary Sagna [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/13/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | William Gallas [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1977 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Robin Van Persie [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền đạo | Theo Walcott [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/15/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Neves Denilson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/15/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Tiền vệ | Aaron Ramsey [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Johan Djourou [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/17/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
20 |
Hậu vệ | Gael Clichy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/25/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền đạo | Emmanuel Adebayor [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Emmanuel Eboue [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 6/3/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
27 |
Tiền đạo | Carlos Alberto Vela (aka Carlos Vela) [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 66cm
|
12 |
Tiền vệ | Jack Wilshere [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/1/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
19 |
Thủ môn | Lukasz Fabianski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/17/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền đạo | Nicklas Bendtner [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Hậu vệ | Justin Hoyte [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
31 |
Hậu vệ | Kieran Gibbs [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/26/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 64cm
|
40 |
Tiền vệ | Mark Randall [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/27/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
47 |
Tường thuật Twente vs Arsenal
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Theo Janssen (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Arsenal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Arsenal | |
54″ | Denilson (Arsenal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | 0:1 Vào! William Gallas (Arsenal) vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Robin Van Persie | |
67″ | Robin Van Persie (Arsenal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Arsenal:Tiền vệ Mark Randall vào thay Theo Walcott | |
82″ | 0:2 Vào! Emmanuel Adebayor (Arsenal) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Theo Walcott | |
86″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Stijn Huysegems vào thay Eljero Elia | |
89″ | Thay người bên phía đội Arsenal:Tiền đạo Nicklas Bendtner vào thay Robin Van Persie | |
89″ | Thay người bên phía đội Twente:Hậu vệ Jeroen Heubach vào thay Theo Janssen | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Patrick Gerritsen vào thay Marko Arnautovic | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 0:2 – Arsenal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 0:2 – Arsenal | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Theo Janssen (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Arsenal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Arsenal | |
54″ | Denilson (Arsenal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | 0:1 Vào! William Gallas (Arsenal) vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Robin Van Persie | |
67″ | Robin Van Persie (Arsenal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Arsenal:Tiền vệ Mark Randall vào thay Theo Walcott | |
82″ | 0:2 Vào! Emmanuel Adebayor (Arsenal) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Theo Walcott | |
86″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Stijn Huysegems vào thay Eljero Elia | |
89″ | Thay người bên phía đội Arsenal:Tiền đạo Nicklas Bendtner vào thay Robin Van Persie | |
89″ | Thay người bên phía đội Twente:Hậu vệ Jeroen Heubach vào thay Theo Janssen | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Patrick Gerritsen vào thay Marko Arnautovic | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 0:2 – Arsenal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 0:2 – Arsenal |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Arsenal
Chỉ số quan trọng | Twente | Arsenal |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Arsenal
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.11 | 3.62 | 1.54 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
34 | 6.5 | 1.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
2-2 | 19 |
3-3 | 101 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
0-2 | 5.5 |
0-3 | 9 |
0-4 | 21 |
0-5 | 41 |
0-6 | 81 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 11 |
1-4 | 23 |
1-5 | 41 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 51 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Twente thắng: 0, hòa: 0, Arsenal thắng: 2
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Arsenal: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Arsenal | Twente | 4-0 | 0%-0% | Champions League |
2008 | Twente | Arsenal | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Arsenal thắng: 10, hòa: 0, thua: 5
Arsenal thắng: 10, hòa: 0, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Arsenal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 2-1 | Burnley | |
2019 | Newcastle | 0-1 | Arsenal | |
2019 | Chelsea | 4-1 | Arsenal | |
2019 | Valencia | 2-4 | Arsenal | |
2019 | Arsenal | 3-1 | Valencia | |
2019 | Napoli | 0-1 | Arsenal | |
2019 | Arsenal | 2-0 | Napoli | |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-1 | Arsenal | |
2019 | Arsenal | 1-3 | Man Utd | |
2019 | Blackpool | 0-3 | Arsenal | |
2019 | Arsenal | 3-0 | BATE Borisov | |
2019 | BATE Borisov | 1-0 | Arsenal | |
2018 | Arsenal | 0-2 | Tottenham | |
2018 | Arsenal | 2-1 | Blackpool |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2012 | Schalke 04 | 2-2 | Arsenal | 57.3%-42.7% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2012 | Schalke 04 | 2-2 | Arsenal | 57.3%-42.7% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |
2012 | Steaua | 0-1 | Twente | 50%-50% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2019 | Arsenal | 4-1 | Fulham | |
2011 | Fulham | 1-1 | Twente | 50%-50% |
2019 | Arsenal | 4-1 | Fulham | |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2017 | Arsenal | 5-2 | Benfica | |
2011 | Twente | 2-2 | Benfica | 56.5%-43.5% |
2017 | Arsenal | 5-2 | Benfica | |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2009 | Arsenal | 3-0 | Villarreal | 48%-52% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2009 | Arsenal | 3-0 | Villarreal | 48%-52% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2018 | Arsenal | 0-2 | Tottenham | |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2018 | Arsenal | 0-2 | Tottenham | |
2009 | Steaua | 1-1 | Twente | 31.3%-68.7% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |
2009 | Twente | 0-1 | Fenerbahce | 62%-38% |
2013 | Arsenal | 2-0 | Fenerbahce | 57.6%-42.4% |
2009 | Twente | 0-0 | Steaua | 67.4%-32.6% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |
2009 | Fenerbahce | 1-2 | Twente | 53.4%-46.6% |
2013 | Arsenal | 2-0 | Fenerbahce | 57.6%-42.4% |
2009 | Karabakh | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | |
2009 | Twente | 3-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2013 | Arsenal | 2-0 | Marseille | |
2008 | Paris SG | 4-0 | Twente | 28%-72% |
2018 | Arsenal | 5-1 | Paris SG | |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2012 | Schalke 04 | 2-2 | Arsenal | 57.3%-42.7% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2019 | Man City | 3-1 | Arsenal | |
2008 | Twente | 1-0 | Rennes | 64.2%-35.8% |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes | |
2008 | Rennes | 2-1 | Twente | 38.7%-61.3% |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes |