Rennes vs Stabaek
29-8-2008 1h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Route de Lorient, trọng tài Igor Egorov
Đội hình Rennes
Thủ môn | Nicolas Douchez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/21/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Carlos Bocanegra [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/24/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Abdou Kader Mangane [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền đạo | Sylvain Marveaux [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền đạo | Asamoah Gyan [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 11/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền vệ | Olivier Thomert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/27/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Rod Fanni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/5/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
12 |
Hậu vệ | Petter Hansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Bruno Cheyrou [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/9/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
14 |
Hậu vệ | Bira Dembele [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/22/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Romain Danze [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Jerome Leroy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/3/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Mickael Pagis [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1973 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Thủ môn | Patrice Luzi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/7/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Fabian Lemoine [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền đạo | Jires Ekoko [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Moussa Sow [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Olivier Sorlin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/8/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Đội hình Stabaek
Thủ môn | Jon Knudsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Mike Kjolo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/27/1971 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Tiền vệ | Anthony Annan [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/21/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Christian Keller [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/17/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền đạo | Veigar Gunnarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/21/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền đạo | Daniel Nannskog [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/22/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Morten Skjonsberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Pontus Farnerud [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/3/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền đạo | Johan Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Hậu vệ | Bjornar Holmvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/2/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
26 |
Hậu vệ | Niklas Sandberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/3/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 85cm
|
2 |
Hậu vệ | Jon Inge Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/19/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Tiền vệ | Tom Stenvoll [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/27/1978 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Palmi Palmason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Thủ môn | Iven Austbo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền đạo | Jan Tommernes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Tường thuật Rennes vs Stabaek
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Niklas Sandberg vào thay Mike Kjølø | |
37″ | Pontus Farnerud (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
38″ | 1:0 Vàooo!! Jérôme Leroy (Rennes) | |
45″ | Jérôme Leroy (Rennes) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rennes – 1:0 – Stabaek | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rennes – 1:0 – Stabaek | |
47″ | Daniel Nannskog (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Rennes:Rod Fanni vào thay Moussa Sow | |
72″ | Fabien Lemoine (Rennes) nhận thẻ vàng | |
76″ | Jimmy Briand (Rennes) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Pálmi Pálmason vào thay Johan Andersson | |
81″ | 2:0 Vàooo!! Jérôme Leroy (Rennes) | |
81″ | Morten Morisbak Skjønsberg (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
85″ | Olivier Thomert (Rennes) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Rennes:Jires Ekoko vào thay Jimmy Briand | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Rennes – 2:0 – Stabaek | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rennes – 2:0 – Stabaek |
Thống kê chuyên môn trận Rennes – Stabaek
Chỉ số quan trọng | Rennes | Stabaek |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rennes vs Stabaek
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.51 | 3.68 | 5.88 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 3.6 | 6.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Rennes thắng: 1, hòa: 0, Stabaek thắng: 1
Sân nhà Rennes: 1, sân nhà Stabaek: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Rennes | Stabaek | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2008 | Stabaek | Rennes | 2-1 | 48.2%-51.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rennes thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Rennes
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-1 | Arsenal | |
2019 | Betis | 1-3 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-3 | Betis | |
2018 | Dortmund | 1-1 | Rennes | |
2018 | Rennes | 4-1 | Everton | |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-1 | Lille | |
2019 | Strasbourg | 0-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 1-1 | Guingamp | |
2019 | Toulouse | 2-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 2-2 | Monaco | |
2019 | Dijon | 3-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 0-0 | Nice | |
2019 | Angers | 3-3 | Rennes |
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |