Midtjylland vs Man City
28-8-2008 21h:25″
? : ?
Trận đấu chưa bắt đầu
UEFA Europa League
Sân SAS Arena, trọng tài Robert Malek
Đội hình Midtjylland
Thủ môn | Lasse Heinze [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Kolja Afriyie [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/3/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Daniel Benjamin Califf | 4 | |
Tiền vệ | Jonas Borring [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
George Florescu | 9 | |
Tiền vệ | Mikkel Thygesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Petter Furuseth Olsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/13/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Christopher Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
15 |
Tiền đạo | Ken Fagerberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/9/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
24 |
Tiền vệ | Adigun Salami [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
27 |
Winston Reld | 29 | |
Tiền đạo | Claus Madsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/10/1975 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Kim Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/7/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
12 |
Thủ môn | Martin Raska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/30/1977 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
16 |
Filip Marčić | 18 | |
Kristijan Ipša | 20 | |
Tiền vệ | Danny Olsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/10/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Tiền vệ | Dennis Flinta [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/13/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Đội hình Man City
Hậu vệ | Micah Richards [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 86cm
|
2 |
Hậu vệ | Michael Ball [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/1/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Nedum Onuoha [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/11/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 95cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/23/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền vệ | Stephen Ireland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/21/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền đạo | Darius Vassell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/12/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 83cm
|
12 |
Tiền đạo | Jo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/19/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Martin Petrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/14/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền vệ | Dietmar Hamann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/26/1973 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Richard Dunne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/20/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 99cm
|
22 |
Thủ môn | Joe Hart [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Hậu vệ | Vedran Corluka [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/4/1986 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Tiền vệ | Blumer Elano [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/13/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Thủ môn | Kasper Schmeichel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 91cm
|
16 |
Tiền đạo | Benjani Mwaruwari [+]
Quốc tịch: Zimbabwe Ngày sinh: 8/12/1978 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tiền vệ | Gelson Fernandes [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/1/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tiền đạo | Alberto Nery Castillo [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 6/13/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 61cm
|
30 |
Tiền đạo | Ched Evans [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/28/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
33 |
Tường thuật Midtjylland vs Man City
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 0:0 – Man City | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 0:0 – Man City | |
52″ | Elano (Man City) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Man City:Tiền đạo Daniel Sturridge vào thay Elano | |
59″ | Thay người bên phía đội Man City:Tiền vệ Dietmar Hamann vào thay Tal Ben Haim | |
67″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Tiền đạo Babajide Collins Babatunde vào thay Jude Ikechukwu Nworuh | |
76″ | Micah Richards (Man City) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
78″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Tiền vệ Claus Madsen vào thay Mikkel Thygesen | |
80″ | Thay người bên phía đội Man City:Tiền đạo Ched Evans vào thay Jô | |
88″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Tiền đạo Frank Kristensen vào thay Danny Olsen | |
89″ | 0:1 Danny Califf (Midtjylland) – Phản lưới nhà! | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 0:1 – Man City | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Midtjylland – 0:1 – Man City | |
94″ | Christopher Poulsen (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Midtjylland – 0:1 – Man City | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Ched Evans (Man City) – Vào! | |
0″ | Winston Reid (Midtjylland) – Vào! | |
0″ | Martin Petrov (Man City) – Vào! | |
0″ | Christopher Poulsen (Midtjylland) – Vào! | |
0″ | Michael Johnson (Man City) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Jonas Borring (Midtjylland) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Dietmar Hamann (Man City) – Vào! | |
0″ | Kolja Afriyie (Midtjylland) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Vedran Corluka (Man City) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 0:1 – (11m 2:4) Man City |
Thống kê chuyên môn trận Midtjylland – Man City
Chỉ số quan trọng | Midtjylland | Man City |
Tỷ lệ cầm bóng | 48.2% | 51.8% |
Sút cầu môn | 5 | 4 |
Sút bóng | 15 | 19 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 11 |
Phạt góc | 5 | 5 |
Việt vị | 4 | 2 |
Phạm lỗi | 18 | 19 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Midtjylland vs Man City
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.08 | 3.47 | 1.78 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
8 | 1.18 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 67 |
3-2 | 51 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
4-3 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
1-1 | 7 |
2-2 | 19 |
3-3 | 101 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
0-1 | 6 |
0-2 | 6.5 |
0-3 | 15 |
0-4 | 41 |
0-5 | 81 |
0-6 | 101 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 15 |
1-4 | 41 |
1-5 | 81 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2008
Midtjylland thắng: 1, hòa: 0, Man City thắng: 0
Sân nhà Midtjylland: 0, sân nhà Man City: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Man City | Midtjylland | 0-1 | 60.3%-39.7% | Europa League |
Phong độ gần đây
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Man City thắng: 13, hòa: 1, thua: 1
Man City thắng: 13, hòa: 1, thua: 1
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Man City
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Man City | 2-2 | Tottenham | |
2019 | West Ham | 0-5 | Man City | |
2019 | Man City | 6-0 | Watford | |
2019 | Man City | 1-0 | Brighton | |
2019 | Man City | 4-3 | Tottenham | |
2019 | Tottenham | 1-0 | Man City | |
2019 | Swansea | 2-3 | Man City | |
2019 | Man City | 5-0 | Burnley | |
2019 | Burton Albion | 0-1 | Man City | |
2019 | Man City | 9-0 | Burton Albion | |
2019 | Man City | 7-0 | Schalke 04 | |
2019 | Schalke 04 | 2-3 | Man City | |
2019 | Man City | 7-0 | Rotherham Utd | |
2018 | Man City | 2-0 | Fulham | |
2018 | Man City | 2-1 | Hoffenheim |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Man Utd | 5-1 | Midtjylland | 71%-29% |
2019 | Man Utd | 0-2 | Man City | |
2016 | Midtjylland | 2-1 | Man Utd | 37%-63% |
2019 | Man Utd | 0-2 | Man City | |
2015 | Napoli | 5-0 | Midtjylland | 69%-31% |
2017 | Napoli | 2-4 | Man City | |
2015 | Midtjylland | 1-4 | Napoli | 35%-65% |
2017 | Napoli | 2-4 | Man City | |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2018 | Southampton | 1-3 | Man City | |
2015 | Southampton | 1-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Southampton | 1-3 | Man City | |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2014 | Man City | 1-2 | CSKA Moskva | 63%-37% |
2005 | CSKA Moskva | 3-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2014 | Man City | 1-2 | CSKA Moskva | 63%-37% |