Brondby vs B36 Torshavn
18-7-2008 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brøndby, trọng tài Christopher Lautier
Đội hình Brondby
Hậu vệ | Max Von Schlebrugge [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/1/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Samuel Holmen [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/27/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền vệ | Kasper Lorentzen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/18/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Alexander Farnerud [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/9/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Morten Rasmussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/30/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Jon Jonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/7/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Tiền đạo | Tobias Mikkelsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/17/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Tiền vệ | Stefan Gislason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/14/1980 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 82cm
|
20 |
Tiền vệ | Thomas Rasmussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/15/1977 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Tiền vệ | Daniel Wass [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/31/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
29 |
Thủ môn | Michael Tornes [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Tiền đạo | Christopher Katongo [+]
Quốc tịch: Zambia Ngày sinh: 8/30/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Tiền đạo | Peter Madsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/25/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền đạo | David Williams [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Jacob Bertelsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền đạo | Pierre Kanstrup [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Thủ môn | Morten Cramer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/7/1967 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 97cm
|
40 |
Đội hình B36 Torshavn
Thủ môn | Meinhardt Joensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/27/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Thủ môn | Alex [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Dmitrije Jancovic | 4 | |
Tiền vệ | Odmar Faero [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/1/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Tiền vệ | Hanus Thorleifsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/19/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Bergur Midjord | 7 | |
Tiền vệ | Suni Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/6/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
J. Gunnarsson | 14 | |
Hậu vệ | Magnus Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Klaemint Matras [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Samuel Andrew Malson | 23 | |
Rúnar Jacobsen | 3 | |
Ásbjørn Gunnarsson | 11 | |
Johan Ellingsgaard | 12 | |
Róaldur Jacobsen | 15 | |
Hans Jørgensen | 16 | |
Bogi Hermansen | 17 |
Tường thuật Brondby vs B36 Torshavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Dmitrije Jancovic (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
41″ | Thay người bên phía đội Brondby:Christopher Katongo vào thay Morten Rasmussen | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 0:0 – B36 Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 0:0 – B36 Torshavn | |
50″ | 1:0 Vàoo! Max von Schlebrügge (Brondby) | |
59″ | Thay người bên phía đội Brondby:Peter Madsen vào thay Tobias Pilegaard Mikkelsen | |
59″ | Alex (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Brondby:David Williams vào thay Kasper Lorentzen | |
85″ | Bergur Midjord (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Johan Ellingsgaard vào thay Samuel Andrew Malson | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 1:0 – B36 Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 1:0 – B36 Torshavn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Dmitrije Jancovic (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
41″ | Thay người bên phía đội Brondby:Christopher Katongo vào thay Morten Rasmussen | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 0:0 – B36 Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 0:0 – B36 Torshavn | |
50″ | 1:0 Vàoo! Max von Schlebrügge (Brondby) | |
59″ | Thay người bên phía đội Brondby:Peter Madsen vào thay Tobias Pilegaard Mikkelsen | |
59″ | Alex (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Brondby:David Williams vào thay Kasper Lorentzen | |
85″ | Bergur Midjord (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Johan Ellingsgaard vào thay Samuel Andrew Malson | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 1:0 – B36 Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 1:0 – B36 Torshavn |
Thống kê chuyên môn trận Brondby – B36 Torshavn
Chỉ số quan trọng | Brondby | B36 Torshavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Brondby vs B36 Torshavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 3/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 9 | 21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 8 | 21 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Brondby thắng: 2, hòa: 0, B36 Torshavn thắng: 0
Sân nhà Brondby: 1, sân nhà B36 Torshavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | B36 Torshavn | Brondby | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2008 | Brondby | B36 Torshavn | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Valur | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | 0%-0% |
2012 | Linfield | 0-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |