Twente vs Santander
24-10-2008 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke Stadion, trọng tài Alan Kelly
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Robbie Wielaert [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/28/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Edson Braafheid [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/7/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Romano Denneboom [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/28/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Hậu vệ | Ron Stam [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/17/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Kenneth Perez [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/28/1974 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Eljero Elia [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/12/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Ismael Cheik Tiote | 18 | |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Marko Arnautovic (aka Mario Arnautovic) [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền đạo | Stein Huysegems [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/15/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Jeroen Heubach [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/23/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền đạo | Youssouf Hersi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/19/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Hậu vệ | Niels Wellenberg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/8/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền đạo | Patrick Gerritsen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/12/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Đội hình Santander
Thủ môn | Fabio Coltorti [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/2/1980 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 97cm
|
1 |
Hậu vệ | Oriol Lozano Farran (aka Oriol) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/22/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Ezequiel Garay [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/9/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Hậu vệ | Gonzalez Cesar Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/13/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
5 |
Hậu vệ | Laszlo Sepsi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/7/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền đạo | Juan Jose Exposito Ruiz (aka Juanjo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Rodriguez Oscar Serrano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/29/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Peter Luccin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/8/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền đạo | Jorge Goncalves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/30/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền đạo | Jonathan Pereira (aka Jonathan) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/12/1987 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 61cm
|
20 |
Tiền vệ | Edu Bedia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền đạo | Mohamed Tchite [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền đạo | Pedro Munitis [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/15/1975 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Antonio Tono [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/16/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Hậu vệ | Juan Valera (aka Valera) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/20/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Jose Moraton [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/13/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Hậu vệ | Medhi Lacen [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Sergio Canales Madrazo (aka Canales) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/16/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
27 |
Tường thuật Twente vs Santander
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | Mohamed Tchite (Santander) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
6″ | 1:0 Vàoo! Romano Denneboom (Twente) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Kenneth Perez | |
18″ | Pablo Pinillos (Santander) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:0 – Santander | |
46″ | Thay người bên phía đội Santander:Tiền đạo Óscar Serrano vào thay Edu Bedia | |
46″ | Thay người bên phía đội Santander:Tiền vệ Valera vào thay Pablo Pinillos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:0 – Santander | |
48″ | Rob Wielaert (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
48″ | Óscar Serrano (Santander) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Santander:Tiền đạo Juanjo vào thay Jorge Gonçalves | |
65″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Niels Wellenberg vào thay Ronnie Stam | |
66″ | Laszlo Sepsi (Santander) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Youssouf Hersi vào thay Kenneth Perez bị chấn thương | |
88″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Marko Arnautovic vào thay Romano Denneboom | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:0 – Santander | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:0 – Santander |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Santander
Chỉ số quan trọng | Twente | Santander |
Tỷ lệ cầm bóng | 54.4% | 45.6% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 8 | 9 |
Thủ môn cản phá | 3 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 5 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 4 | 2 |
Phạm lỗi | 18 | 16 |
Thẻ vàng | 1 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Santander
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.32 | 3.16 | 2.91 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 6.5 | 51 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7 |
2-0 | 9.5 |
2-1 | 9 |
3-0 | 26 |
3-1 | 23 |
3-2 | 34 |
4-0 | 67 |
4-1 | 67 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-0 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-0 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
1-2 | 10 |
1-3 | 29 |
1-4 | 81 |
1-5 | 101 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2008
Twente thắng: 1, hòa: 0, Santander thắng: 0
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Santander: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Twente | Santander | 1-0 | 54.4%-45.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Santander thắng: 3, hòa: 1, thua: 11
Santander thắng: 3, hòa: 1, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Santander
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Betis | 4-0 | Santander | |
2018 | Santander | 0-1 | Betis | |
2016 | Athletic Bilbao | 3-0 | Santander | 59%-41% |
2016 | Santander | 1-2 | Athletic Bilbao | 32%-68% |
2014 | Real Sociedad | 3-1 | Santander | 0%-0% |
2014 | Almeria | 0-2 | Santander | 0%-0% |
2014 | Santander | 1-1 | Almeria | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 0-2 | Santander | 0%-0% |
2013 | Santander | 0-1 | Sevilla | 58%-41% |
2011 | Rayo Vallecano | 4-3 | Santander | 0%-0% |
2011 | Santander | 3-2 | Rayo Vallecano | 0%-0% |
2012 | Santander | 2-4 | Osasuna | 39%-61% |
2012 | Zaragoza | 2-1 | Santander | 56%-44% |
2012 | Real Sociedad | 3-0 | Santander | 52.2%-47.8% |
2012 | Santander | 0-1 | Athletic Bilbao | 36%-64% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 1-1 | Santander | 47%-53% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Levante | 1-1 | Santander | 47%-53% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2008 | Santander | 1-1 | Schalke 04 | 40.7%-59.3% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2008 | Santander | 1-1 | Schalke 04 | 40.7%-59.3% |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2008 | Paris SG | 4-0 | Twente | 28%-72% |
2008 | Paris SG | 2-2 | Santander | 38.1%-61.9% |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2008 | Santander | 1-1 | Schalke 04 | 40.7%-59.3% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2008 | Santander | 3-1 | Man City | 52%-48% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2012 | Getafe | 1-1 | Santander | 42.1%-57.9% |
2007 | Getafe | 1-0 | Twente | 0%-0% |
2012 | Getafe | 1-1 | Santander | 42.1%-57.9% |