Twente vs Rennes
3-10-2008 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke Stadion, trọng tài Anton Genov
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Robbie Wielaert [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/28/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Edson Braafheid [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/7/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Romano Denneboom [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/28/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Hậu vệ | Ron Stam [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/17/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Kenneth Perez [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/28/1974 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Eljero Elia [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/12/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Ismael Cheik Tiote | 18 | |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Marko Arnautovic (aka Mario Arnautovic) [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền đạo | Stein Huysegems [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/15/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Jeroen Heubach [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/23/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền đạo | Youssouf Hersi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/19/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Hậu vệ | Niels Wellenberg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/8/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền đạo | Patrick Gerritsen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/12/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Đội hình Rennes
Thủ môn | Nicolas Douchez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/21/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Carlos Bocanegra [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/24/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Abdou Kader Mangane [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền đạo | Sylvain Marveaux [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền đạo | Asamoah Gyan [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 11/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền vệ | Olivier Thomert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/27/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Rod Fanni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/5/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
12 |
Hậu vệ | Petter Hansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Bruno Cheyrou [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/9/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
14 |
Hậu vệ | Bira Dembele [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/22/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Romain Danze [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Jerome Leroy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/3/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Mickael Pagis [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1973 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Thủ môn | Patrice Luzi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/7/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Fabian Lemoine [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền đạo | Jires Ekoko [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Moussa Sow [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Olivier Sorlin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/8/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tường thuật Twente vs Rennes
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Chiekh Ismael Tioté vào thay Theo Janssen bị chấn thương | |
19″ | Romain Danze (Rennes) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Rennes | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Rennes | |
59″ | Olivier Thomert (Rennes) nhận thẻ vàng | |
68″ | 1:0 Vàoooo!! Blaise N’Kufo (Twente) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Ronnie Stam | |
70″ | Thay người bên phía đội Rennes:Tiền đạo Mickael Pagis vào thay Romain Danze | |
75″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Niels Wellenberg vào thay Kenneth Perez | |
77″ | Thay người bên phía đội Rennes:Tiền đạo Moussa Sow vào thay Jerome Leroy | |
82″ | Jimmy Briand (Rennes) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Rennes:Tiền đạo Sylvain Wiltord vào thay Carlos Bocanegra | |
90″+3″ | Blaise N’Kufo (Twente) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Stijn Huysegems vào thay Romano Denneboom | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:0 – Rennes | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:0 – Rennes |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Rennes
Chỉ số quan trọng | Twente | Rennes |
Tỷ lệ cầm bóng | 64.2% | 35.8% |
Sút cầu môn | 3 | 6 |
Sút bóng | 8 | 20 |
Thủ môn cản phá | 1 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 9 |
Phạt góc | 2 | 7 |
Việt vị | 3 | 7 |
Phạm lỗi | 12 | 14 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Rennes
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.12 | 3.2 | 3.17 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.2 | 2.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 8 |
2-1 | 9 |
3-0 | 21 |
3-1 | 21 |
3-2 | 34 |
4-0 | 67 |
4-1 | 51 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-0 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-0 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
1-2 | 10 |
1-3 | 29 |
1-4 | 101 |
1-5 | 101 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Twente thắng: 1, hòa: 0, Rennes thắng: 1
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Rennes: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Twente | Rennes | 1-0 | 64.2%-35.8% | Europa League |
2008 | Rennes | Twente | 2-1 | 38.7%-61.3% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Rennes thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rennes thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rennes
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-1 | Arsenal | |
2019 | Betis | 1-3 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-3 | Betis | |
2018 | Dortmund | 1-1 | Rennes | |
2018 | Rennes | 4-1 | Everton | |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 3-1 | Lille | |
2019 | Strasbourg | 0-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 1-1 | Guingamp | |
2019 | Toulouse | 2-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 2-2 | Monaco | |
2019 | Dijon | 3-2 | Rennes | |
2019 | Rennes | 0-0 | Nice | |
2019 | Angers | 3-3 | Rennes |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2019 | Rennes | 1-1 | Marseille | |
2008 | Paris SG | 4-0 | Twente | 28%-72% |
2019 | Paris SG | 4-1 | Rennes | |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes | |
2008 | Twente | 0-2 | Arsenal | 0%-0% |
2019 | Arsenal | 3-0 | Rennes |