Metalist Kharkiv vs Besiktas
3-10-2008 0h:0″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadium, trọng tài Jacek Granat
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Andriy Koniushenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/2/1977 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Valentyn Slyusar [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/15/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền vệ | Aleksandar Trisovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/25/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Jonathan Maidana [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/29/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Jackson Avelino Coelho (aka Jaja) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/28/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
50 |
Hậu vệ | Oleksandr Babych [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/15/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Thủ môn | Igor Bazhan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/2/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
23 |
Tiền đạo | Ruslan Fomyn (aka Ruslan Fomin) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Olexandr Rykun [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/6/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền đạo | Venance Zeze [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 6/17/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
26 |
Hậu vệ | Vitalie Bordian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
37 |
Hậu vệ | Oleksiy Kurilov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/24/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
88 |
Đội hình Besiktas
Thủ môn | Rustu Recber [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/9/1973 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Tiền vệ | Edouard Cisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/29/1978 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Hậu vệ | Gokhan Zan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/6/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Hậu vệ | Tomas Sivok [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/14/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Ugur Inceman [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/25/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Matias Delgado [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/14/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền đạo | Rogerio Da Silva Deivson (aka Bobo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/31/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
13 |
Tiền vệ | Rodrigo Tello [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 10/13/1979 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Aydin Karabulut [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/24/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Ali Tandogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/24/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Filip Holosko | 23 | |
Hậu vệ | Serdar Kurtulus [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/22/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Tiền đạo | Ferriera Nobre [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
11 |
Tiền vệ | Ekrem Dag [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/4/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền vệ | Emre Ozkan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/24/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Serdar Ozkan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/31/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Hậu vệ | Tuna Uzumcu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/6/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
35 |
Thủ môn | Hakan Arikan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/16/1982 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 86cm
|
84 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Besiktas
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vào! Jajá (Metalist Kharkiv) | |
30″ | 2:0 Vào! Marko Dević (Metalist Kharkiv) | |
35″ | Edouard Cissé (Besiktas) nhận thẻ vàng | |
38″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Vitalie Bordian vào thay Aleksandar Trišović | |
42″ | Marko Dević (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 2:0 – Besiktas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 2:0 – Besiktas | |
47″ | Thay người bên phía đội Besiktas:Emre Özkan vào thay İbrahim Toraman | |
62″ | Tomáš Zápotočný (Besiktas) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Besiktas:Márcio Nobre vào thay Filip Hološko | |
74″ | 3:0 Vào! Jajá (Metalist Kharkiv) | |
77″ | Thay người bên phía đội Besiktas:Aydın Karabulut vào thay Rodrigo Tello | |
79″ | 4:0 Vào! Seweryn Gancarczyk (Metalist Kharkiv) | |
85″ | Seweryn Gancarczyk (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Ruslan Fomin vào thay Marko Dević | |
90″ | 4:1 Vào! Márcio Nobre (Besiktas) | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Olexandr Babych vào thay Jajá | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 4:1 – Besiktas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 4:1 – Besiktas |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Besiktas
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Besiktas |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Besiktas
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.44 | 3.18 | 2.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.1 | 2.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-1 | 67 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Metalist Kharkiv thắng: 1, hòa: 0, Besiktas thắng: 1
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Besiktas: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Metalist Kharkiv | Besiktas | 4-1 | 0%-0% | Europa League |
2008 | Besiktas | Metalist Kharkiv | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Besiktas thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Besiktas thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Besiktas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | |
2018 | LASK | 2-1 | Besiktas | |
2018 | Besiktas | 1-0 | LASK | |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | |
2018 | Besiktas | 1-3 | Bayern Munchen | |
2018 | Bayern Munchen | 5-0 | Besiktas | |
2017 | Leipzig | 1-2 | Besiktas | |
2017 | Besiktas | 1-1 | FC Porto | |
2017 | Besiktas | 1-1 | Monaco | |
2017 | Monaco | 1-2 | Besiktas | |
2017 | Besiktas | 2-0 | Leipzig | |
2017 | FC Porto | 1-3 | Besiktas |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2010 | Besiktas | 2-0 | Rapid Wien | 68.9%-31.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Rapid Wien | 62%-38% |
2010 | Besiktas | 2-0 | Rapid Wien | 68.9%-31.1% |
2012 | Leverkusen | 0-0 | Metalist Kharkiv | 59.4%-40.6% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Besiktas | 48%-52% |
2012 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Besiktas | 48%-52% |
2012 | Metalist Kharkiv | 1-1 | Sporting CP | 64.5%-35.5% |
2015 | Sporting CP | 3-1 | Besiktas | 54%-46% |
2012 | Sporting CP | 2-1 | Metalist Kharkiv | 46%-54% |
2015 | Sporting CP | 3-1 | Besiktas | 54%-46% |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2017 | Besiktas | 4-1 | Olympiacos | 51.2%-48.8% |
2012 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Olympiacos | 65.8%-34.2% |
2017 | Besiktas | 4-1 | Olympiacos | 51.2%-48.8% |
2011 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Malmo | 57.1%-42.9% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | |
2011 | Malmo | 1-4 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | |
2011 | Leverkusen | 2-0 | Metalist Kharkiv | 56.2%-43.8% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2011 | Metalist Kharkiv | 0-4 | Leverkusen | 43.9%-56.1% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |
2016 | Dinamo Kyiv | 6-0 | Besiktas | 52.1%-47.9% |
2009 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Metalist Kharkiv | 55.7%-44.3% |
2016 | Dinamo Kyiv | 6-0 | Besiktas | 52.1%-47.9% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2016 | Besiktas | 3-3 | Benfica | 57%-43% |
2008 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Olympiacos | 50%-50% |
2017 | Besiktas | 4-1 | Olympiacos | 51.2%-48.8% |