Lovech vs Aston Villa
18-9-2008 21h:20″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski Stadion Kumanovo, trọng tài Christoforos Zografos
Đội hình Lovech
Uroš Golubović | 1 | |
Alexandre Barthe | 2 | |
Tiền vệ | Cedric Cambon [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/20/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Mihail Venkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/28/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Alexis Bertin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/13/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền đạo | Wellington [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Sandrinho | 10 | |
Tiền đạo | Emil Angelov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/17/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Stanislav Manolev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/16/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền đạo | Wilfried Niflore [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Ivelin Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
32 |
Eduardo Roberto Dos Santos | 9 | |
Thủ môn | Todor Todorov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/9/1982 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 90cm
|
12 |
Kroum Bibishkov | 18 | |
Hậu vệ | Plamen Nikolov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/12/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Carlos Eduardo Tome | 26 | |
Momchil Tsvetanov | 27 | |
Džemal Berberović | 33 |
Đội hình Aston Villa
Thủ môn | Brad Friedel [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/17/1971 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Martin Laursen | 5 | |
Tiền vệ | Gareth Barry [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/22/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Ashley Young [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/8/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền đạo | Marlon Harewood [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/24/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Gabriel Agbonlahor [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Hậu vệ | Curtis Davies [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Stiliyan Petrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/4/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Nigel Reo-Coker [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Hậu vệ | Nicky Shorey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/18/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Tiền vệ | Craig Gardner [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/24/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
26 |
Thủ môn | Stuart Taylor [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/27/1980 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền đạo | Nathan Delfouneso [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
14 |
Hậu vệ | Zat Knight [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/1/1980 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 86cm
|
16 |
Tiền vệ | Moustapha Salifou [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 5/31/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Wayne Routledge [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Tiền vệ | Isaiah Osbourne [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/4/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 89cm
|
27 |
Hậu vệ | Nathan Baker [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
48 |
Tường thuật Lovech vs Aston Villa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàoooo!! Ivelin Popov (Lovech) – Đá phạt trực tiếp sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
45″+1″ | 1:1 Vàoooo!! Nigel Reo-Coker (Aston Villa) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Gareth Barry | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lovech – 1:1 – Aston Villa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lovech – 1:1 – Aston Villa | |
54″ | Cédric Cambon (Lovech) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Cédric Cambon (Lovech) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Thay người bên phía đội Lovech:Hậu vệ Alexandre Barthe vào thay Dudu | |
69″ | Thay người bên phía đội Aston Villa:Tiền đạo Marlon Harewood vào thay Craig Gardner | |
71″ | Bị phạt đền 11m: Mihail Venkov (Lovech) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
71″ | Mihail Venkov (Lovech) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì chơi bóng bằng tay | |
72″ | 1:2 Vàoooo!! Gareth Barry (Aston Villa) – Đá phạt 11m sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
75″ | Thay người bên phía đội Aston Villa:Tiền vệ Wayne Routledge vào thay Nigel Reo-Coker | |
75″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tiền vệ Jérémy Acedo vào thay Wilifried Niflore | |
79″ | Thay người bên phía đội Aston Villa:Tiền vệ Moustapha Salifou vào thay Gareth Barry | |
80″ | Stilian Petrov (Aston Villa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tiền đạo Emil Angelov vào thay Tom | |
90″+2″ | 1:3 Vàoooo!! Stilian Petrov (Aston Villa) sút chân trái vào chính giữa khung thành | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Lovech – 1:3 – Aston Villa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lovech – 1:3 – Aston Villa |
Thống kê chuyên môn trận Lovech – Aston Villa
Chỉ số quan trọng | Lovech | Aston Villa |
Tỷ lệ cầm bóng | 55.9% | 44.1% |
Sút cầu môn | 2 | 6 |
Sút bóng | 9 | 8 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 0 |
Phạt góc | 3 | 0 |
Việt vị | 0 | 3 |
Phạm lỗi | 11 | 18 |
Thẻ vàng | 0 | 1 |
Thẻ đỏ | 2 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lovech vs Aston Villa
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.6 | 3.41 | 1.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
301 | 21 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
1-3 | 15 |
1-4 | 41 |
1-5 | 81 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Lovech thắng: 0, hòa: 1, Aston Villa thắng: 1
Sân nhà Lovech: 1, sân nhà Aston Villa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Aston Villa | Lovech | 1-1 | 45%-55% | Europa League |
2008 | Lovech | Aston Villa | 1-3 | 55.9%-44.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Aston Villa thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Aston Villa thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aston Villa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Aston Villa | 1-2 | Bournemouth | |
2019 | Tottenham | 3-1 | Aston Villa | |
2019 | Derby County | 1-2 | Aston Villa | |
2019 | Aston Villa | 2-1 | West Brom | |
2019 | Aston Villa | 0-3 | Swansea | |
2018 | Burton Albion | 1-0 | Aston Villa | |
2018 | Yeovil | 0-1 | Aston Villa | |
2018 | Aston Villa | 1-3 | West Ham | |
2019 | Aston Villa | 1-2 | Norwich City | |
2019 | Leeds Utd | 1-1 | Aston Villa | |
2019 | Aston Villa | 1-0 | Millwall | |
2019 | Bolton | 0-2 | Aston Villa | |
2019 | Aston Villa | 2-1 | Bristol City | |
2019 | Rotherham Utd | 1-2 | Aston Villa | |
2019 | Sheffield Wed | 1-3 | Aston Villa |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2008 | Aston Villa | 1-2 | Zilina | 56.8%-43.2% |
2010 | Lovech | 1-1 | Zilina | 0%-0% |
2008 | Aston Villa | 1-2 | Zilina | 56.8%-43.2% |
2007 | Hamburger | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2008 | Hamburger | 3-1 | Aston Villa | 63.6%-36.4% |
2007 | Lovech | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2008 | Hamburger | 3-1 | Aston Villa | 63.6%-36.4% |
2005 | Middlesbrough | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2019 | Aston Villa | 3-0 | Middlesbrough |