Wycombe vs Birmingham
14-8-2008 1h:45″
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
Cúp Liên đoàn bóng đá Anh
Sân Adams Park, trọng tài Andy D’Urso
Đội hình Wycombe
Thủ môn | Steven Collis [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/17/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Dan Woodards [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/6/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Hậu vệ | Billy Jones [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Julian Baudet | 6 | |
Michael O’Connor | 8 | |
Tiền đạo | Anthony Elding [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/15/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 87cm
|
9 |
Tiền vệ | Joel Grant [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Chris McCready [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/4/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền đạo | Byron Moore [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/23/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền đạo | Tom Pope [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/26/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Tiền vệ | James Bailey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Tiền vệ | Steven Schumacher [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/29/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Daniel O’Donnell | 5 | |
Thủ môn | Adam Legzdins [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Hậu vệ | George Abbey [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/20/1978 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Tiền đạo | Shaun Miller [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/24/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Colin Daniel [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Chris Clements [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/6/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
26 |
Đội hình Birmingham
Hậu vệ | Bobby Hassell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/3/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Hậu vệ | Robert Kozluk [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/4/1977 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Darren Moore [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 4/21/1974 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 96cm
|
4 |
Hậu vệ | Stephen Foster [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/18/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền đạo | Iain Hume [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 10/29/1983 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Brian Howard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/22/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Diego Leon [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Thủ môn | Luke Steele [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Hậu vệ | Dennis Souza [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/31/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
18 |
Tiền vệ | Martin Devaney [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/31/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền đạo | Maceo Rigters [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/21/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 92cm
|
29 |
Tiền đạo | Miguel Mostto [+]
Quốc tịch: Peru Ngày sinh: 1/10/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Kayode Odejayi [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/20/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Hậu vệ | Robert Atkinson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/28/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
12 |
Tiền vệ | Jacob Butterfield [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/10/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Macken [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/6/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Thủ môn | Kyle Letheren [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
28 |
Tiền vệ | Jamile Adam [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Tường thuật Wycombe vs Birmingham
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàooo!! Mehdi Nafti (Birmingham) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Garry O’Connor | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Wycombe – 0:1 – Birmingham | |
46″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Hậu vệ Nathan Ashton vào thay Leon Crooks | |
46″ | Thay người bên phía đội Birmingham:Hậu vệ Franck Queudrue vào thay David Murphy | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wycombe – 0:1 – Birmingham | |
63″ | Thay người bên phía đội Birmingham:Tiền vệ Quincy Owusu-Abeyie vào thay Gary McSheffrey | |
64″ | 0:2 Vàooo!! Garry O’Connor (Birmingham) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ một góc rất hẹp từ đường chuyền bóng của Garry O’Connor | |
70″ | Thay người bên phía đội Birmingham:Tiền đạo Cameron Jerome vào thay Kevin Phillips | |
71″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Tiền đạo Magno Vieira vào thay Scott McGleish | |
73″ | 0:3 Vàooo!! Cameron Jerome (Birmingham) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Stuart Parnaby | |
75″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Hậu vệ Robert Rice vào thay Tommy Doherty | |
86″ | 0:4 Vàooo!! Quincy Owusu-Abeyie (Birmingham) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Lee Carsley | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Wycombe – 0:4 – Birmingham | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wycombe – 0:4 – Birmingham |
Thống kê chuyên môn trận Wycombe – Birmingham
Chỉ số quan trọng | Wycombe | Birmingham |
Tỷ lệ cầm bóng | 49% | 51% |
Sút cầu môn | 2 | 8 |
Sút bóng | 7 | 12 |
Thủ môn cản phá | 5 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 4 |
Phạt góc | 5 | 4 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 6 | 5 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wycombe vs Birmingham
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.8 | 3.55 | 1.64 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
26 | 21 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-4 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
0-4 | 34 |
0-5 | 67 |
0-6 | 101 |
1-4 | 29 |
1-5 | 67 |
1-6 | 101 |
2-4 | 51 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2008
Wycombe thắng: 0, hòa: 0, Birmingham thắng: 1
Sân nhà Wycombe: 1, sân nhà Birmingham: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Wycombe | Birmingham | 0-4 | 49%-51% | League Cup |
Phong độ gần đây
Wycombe thắng: 3, hòa: 1, thua: 11
Birmingham thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Birmingham thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Wycombe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Luton Town | 2-0 | Wycombe | |
2018 | Wycombe | 3-4 | Norwich City | |
2018 | Wycombe | 1-5 | Preston | |
2017 | Wycombe | 0-2 | Fulham | |
2017 | Tottenham | 4-3 | Wycombe | 76.5%-23.5% |
2016 | Portsmouth | 1-2 | Wycombe | 47%-53% |
2016 | Wycombe | 0-1 | Bristol City | 43%-57% |
2016 | Aston Villa | 2-0 | Wycombe | 0%-0% |
2015 | Millwall | 1-2 | Wycombe | 0%-0% |
2015 | Wycombe | 0-1 | Fulham | 47%-53% |
2014 | Millwall | 1-0 | Wycombe | 64%-36% |
2014 | Wycombe | 0-5 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Crewe | 0-2 | Wycombe | 0%-0% |
2013 | Wycombe | 0-1 | Preston | 41%-58% |
2013 | Wycombe | 1-1 | Crewe | 45%-55% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Birmingham
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | West Ham | 2-0 | Birmingham | |
2018 | Reading | 2-0 | Birmingham | |
2018 | Birmingham | 1-1 | Brighton | |
2019 | Reading | 0-0 | Birmingham | |
2019 | Birmingham | 1-1 | Wigan | |
2019 | Rotherham Utd | 1-3 | Birmingham | |
2019 | Birmingham | 2-2 | Derby County | |
2019 | Ipswich Town | 1-1 | Birmingham | |
2019 | Birmingham | 1-1 | Sheffield Utd | |
2019 | Birmingham | 1-0 | Leeds Utd | |
2019 | West Brom | 3-2 | Birmingham | |
2019 | Preston | 1-0 | Birmingham | |
2019 | Birmingham | 0-2 | Millwall | |
2019 | Birmingham | 0-1 | Aston Villa | |
2019 | Hull | 2-0 | Birmingham |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Luton Town | 2-0 | Wycombe | |
2006 | Luton Town | 3-2 | Birmingham | 49.3%-50.7% |
2018 | Wycombe | 3-4 | Norwich City | |
2019 | Norwich City | 3-1 | Birmingham | |
2018 | Wycombe | 1-5 | Preston | |
2019 | Preston | 1-0 | Birmingham | |
2017 | Wycombe | 0-2 | Fulham | |
2018 | Birmingham | 3-1 | Fulham | |
2017 | Tottenham | 4-3 | Wycombe | 76.5%-23.5% |
2011 | Tottenham | 2-1 | Birmingham | 69.1%-30.9% |
2016 | Portsmouth | 1-2 | Wycombe | 47%-53% |
2012 | Portsmouth | 4-1 | Birmingham | 46.7%-53.3% |
2016 | Wycombe | 0-1 | Bristol City | 43%-57% |
2019 | Bristol City | 1-2 | Birmingham | |
2016 | Aston Villa | 2-0 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Birmingham | 0-1 | Aston Villa | |
2015 | Millwall | 1-2 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Birmingham | 0-2 | Millwall | |
2015 | Wycombe | 0-1 | Fulham | 47%-53% |
2018 | Birmingham | 3-1 | Fulham | |
2014 | Millwall | 1-0 | Wycombe | 64%-36% |
2019 | Birmingham | 0-2 | Millwall | |
2014 | Wycombe | 0-5 | Chelsea | 0%-0% |
2012 | Birmingham | 0-2 | Chelsea | 47%-53% |
2013 | Wycombe | 0-1 | Preston | 41%-58% |
2019 | Preston | 1-0 | Birmingham | |
2013 | Wycombe | 1-2 | Leicester City | 47%-53% |
2015 | Birmingham | 2-3 | Leicester City | 0%-0% |
2012 | Watford | 1-0 | Wycombe | 56%-44% |
2015 | Watford | 1-0 | Birmingham | 64%-36% |
2011 | Wycombe | 1-4 | Nottingham | 38%-62% |
2019 | Birmingham | 2-0 | Nottingham | |
2010 | Wycombe | 5-1 | Chelsea | 0%-0% |
2012 | Birmingham | 0-2 | Chelsea | 47%-53% |
2010 | Wycombe | 1-2 | Millwall | 46.2%-53.8% |
2019 | Birmingham | 0-2 | Millwall | |
2009 | Wycombe | 0-4 | Peterborough | 44%-56% |
2013 | Peterborough | 0-2 | Birmingham | 49.3%-50.7% |
2006 | Swansea | 2-3 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Swansea | 3-3 | Birmingham | |
2007 | Plymouth | 2-1 | Wycombe | 54%-46% |
2013 | Birmingham | 3-2 | Plymouth | 51%-49% |
2006 | Fulham | 1-2 | Wycombe | 68%-32% |
2018 | Birmingham | 3-1 | Fulham | |
2007 | Chelsea | 4-0 | Wycombe | 53%-47% |
2012 | Birmingham | 0-2 | Chelsea | 47%-53% |
2007 | Wycombe | 1-1 | Chelsea | 53%-47% |
2012 | Birmingham | 0-2 | Chelsea | 47%-53% |
2006 | Charlton | 0-1 | Wycombe | 49%-51% |
2016 | Charlton | 2-1 | Birmingham | 51.7%-48.3% |