Slaven vs Aris Thessaloniki
28-8-2008 23h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski, trọng tài Martin Ingvarsson
Đội hình Slaven
Hậu vệ | Kristijan Caval [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/11/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Elvis Kokalovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Matija Kristic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/10/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Dalibor Poldrugac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/23/1975 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Dino Kresinger [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/20/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
9 |
Tiền vệ | Srebrenko Posavec [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/19/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Asim Sehic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/16/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Thủ môn | Silvio Rodic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 94cm
|
12 |
Hậu vệ | Mario Bilen [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/23/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Hậu vệ | Vedran Puric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 60cm
|
16 |
Tiền vệ | Mato Jajalo [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Thủ môn | Tomislav Pelin [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/26/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
1 |
Hậu vệ | Kaja Rogulj [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/15/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
6 |
Tiền đạo | Bojan Vrucina [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/8/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Hậu vệ | Stipe Lapic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/22/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
18 |
Tiền vệ | Mario Gregurina [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền đạo | Mario Juric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/7/1976 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Franjo Tepuric | 24 |
Đội hình Aris Thessaloniki
Thủ môn | Marian Kelemen [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/7/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Alejandro Lembo | 4 | |
Tiền vệ | Toni Calvo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/27/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền vệ | Ronald Garcia (aka Nacho) [+]
Quốc tịch: Bolivia Ngày sinh: 12/16/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Gentil Thiago | 9 | |
Tiền đạo | Sergio Koke [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/26/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền vệ | Mario Regueiro [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 9/13/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Hậu vệ | Marco Aurelio Barbieri [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/26/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Hậu vệ | Sanel Jahic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/12/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
26 |
Roberto Miguel Battion | 30 | |
Hậu vệ | Kristi Vangjeli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/4/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Hậu vệ | Darsi Neto Dolce (aka Neto) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/6/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Ronaldo Guiaro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/17/1974 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Thủ môn | Michalis Sifakis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/8/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền đạo | Felipe Sanchon Huerta [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/8/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Piotr Włodarczyk | 17 | |
Tiền đạo | Javito [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/3/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
20 |
Athanasios Prittas | 29 |
Tường thuật Slaven vs Aris Thessaloniki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | Kaja Rogulj (Slaven) nhận thẻ vàng | |
14″ | 1:0 Vào! Bojan Vručina (Slaven) | |
33″ | Thay người bên phía đội Aris Thessaloniki:Neto vào thay Kristi Vangeli | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Slaven – 1:0 – Aris Thessaloniki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slaven – 1:0 – Aris Thessaloniki | |
46″ | Mario Regueiro (Aris Thessaloniki) nhận thẻ vàng | |
61″ | Vedran Purić (Slaven) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Slaven:Mario Bilen vào thay Srebrenko Posavec | |
65″ | Thay người bên phía đội Aris Thessaloniki:Javito vào thay Antonio Calvo | |
65″ | 2:0 Vào! Bojan Vručina (Slaven) | |
67″ | Thay người bên phía đội Aris Thessaloniki:Felipe Sanchon Huerta vào thay Athanasios Prittas | |
72″ | Thay người bên phía đội Slaven:Nynkeu Niverge vào thay Mario Gregurina | |
80″ | Thay người bên phía đội Slaven:Asim Šehic vào thay Mario Juric | |
87″ | Gentil Thiago (Aris Thessaloniki) nhận thẻ vàng | |
88″ | Mato Jajalo (Slaven) nhận thẻ vàng | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Slaven – 2:0 – Aris Thessaloniki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slaven – 2:0 – Aris Thessaloniki |
Thống kê chuyên môn trận Slaven – Aris Thessaloniki
Chỉ số quan trọng | Slaven | Aris Thessaloniki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slaven vs Aris Thessaloniki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.63 | 3.21 | 2.42 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.1 | 2.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Slaven thắng: 1, hòa: 0, Aris Thessaloniki thắng: 1
Sân nhà Slaven: 1, sân nhà Aris Thessaloniki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Slaven | Aris Thessaloniki | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2008 | Aris Thessaloniki | Slaven | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slaven thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Aris Thessaloniki thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Aris Thessaloniki thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Slaven
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Slaven | 2-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 3-1 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2009 | Slaven | 0-2 | Tromso | 0%-0% |
2009 | Tromso | 2-1 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Slaven | 8-2 | FK Milano | 0%-0% |
2009 | FK Milano | 0-4 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Birkirkara | 0-0 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Slaven | 1-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2008 | CSKA Moskva | 1-0 | Slaven | 50%-50% |
2008 | Slaven | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2008 | Slaven | 2-0 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2008 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Slaven | 0%-0% |
2008 | Slaven | 4-0 | Marsaxlokk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aris Thessaloniki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Man City | 3-0 | Aris Thessaloniki | 49%-51% |
2011 | Aris Thessaloniki | 0-0 | Man City | 33.6%-66.4% |
2010 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Rosenborg | 39.8%-60.2% |
2010 | Atletico Madrid | 2-3 | Aris Thessaloniki | 69.7%-30.3% |
2010 | Leverkusen | 1-0 | Aris Thessaloniki | 69.5%-30.5% |
2010 | Aris Thessaloniki | 0-0 | Leverkusen | 41.6%-58.4% |
2010 | Rosenborg | 2-1 | Aris Thessaloniki | 54.4%-45.6% |
2010 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Atletico Madrid | 32.5%-67.5% |
2010 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Austria Wien | 1-1 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2010 | Aris Thessaloniki | 2-2 | Jagiellonia | 0%-0% |
2010 | Jagiellonia | 1-2 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2008 | Slaven | 2-0 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2008 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Slaven | 0%-0% |
2007 | Bayern Munchen | 6-0 | Aris Thessaloniki | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |