Kaunas vs Aalborg
28-8-2008 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân S. Darius & S. Girenas, trọng tài Pedro Proenca
Đội hình Kaunas
Hậu vệ | Nerijus Radzius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/27/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Adrian Mrowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/1/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Tomas Kančelskis | 5 | |
Hậu vệ | Nukri Manchkhava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/5/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Linas Pilibaitis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/5/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Mindaugas Grigalevičius | 10 | |
Rafael Rodrigues Ledesma | 11 | |
Vytautas Lukša | 13 | |
Irmantas Želmikas | 15 | |
Mindaugas Bagužis | 18 | |
Thủ môn | Marian Kello [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/5/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 87cm
|
32 |
Hậu vệ | Pascal Mendy [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/11/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Hậu vệ | Akaki Khubutia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/17/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Esteban Javier Dreer | 12 | |
Vygantas Zubavičius | 14 | |
Nerijus Valskis | 17 | |
Tiền vệ | Marius Cinikas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/17/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền đạo | Bojan Mamic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/13/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Đội hình Aalborg
Thủ môn | Karim Zaza [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/8/1975 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Hậu vệ | Michael Jakobsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/1/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
2 |
Hậu vệ | Martin Pedersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/8/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Hậu vệ | Steve Olfers [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/25/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Andreas Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Thomas Augustinussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/19/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Jeppe Curth [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/20/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | Kasper Bogelund [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/7/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền vệ | Kasper Risgard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Thomas Enevoldsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Michael Beauchamp [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 3/7/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | Anders Due [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/16/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas de Deus Santos (aka Caca) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/8/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
18 |
Tiền đạo | Simon Braemer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/18/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Thủ môn | Kenneth Stenild Nielsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Hậu vệ | Lasse Nielsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Tiền đạo | Ronnie Schwartz (aka Ronnie Nielsen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/28/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Tường thuật Kaunas vs Aalborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | Mindaugas Baguzis (Kaunas) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
30″ | Mindaugas Grigalevicius (Kaunas) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Kaunas – 0:0 – Aalborg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kaunas – 0:0 – Aalborg | |
65″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Tiền vệ Vygantas Zubavicius vào thay Vytautas Luksa | |
65″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Tiền đạo Nerijus Valskis vào thay Arturas Rimkevicius | |
68″ | Linas Pilibaitis (Kaunas) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
73″ | Thay người bên phía đội Aalborg:Tiền đạo Lucas Caca vào thay Marek Saganowski | |
75″ | 0:1 Vàoo! Kasper Risgaard (Aalborg) | |
80″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Thủ môn Eduardas Kurskis vào thay Adrian Mrowiec | |
85″ | Thay người bên phía đội Aalborg:Tiền vệ Anders Due vào thay Tomas Enevoldsen | |
90″+1″ | 0:2 Vàoo! Kasper Risgaard (Aalborg) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Kaunas – 0:2 – Aalborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kaunas – 0:2 – Aalborg |
Thống kê chuyên môn trận Kaunas – Aalborg
Chỉ số quan trọng | Kaunas | Aalborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kaunas vs Aalborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.56 | 3.24 | 2.54 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.1 | 2.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 34 |
4-2 | 81 |
4-3 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
0-2 | 8 |
0-3 | 21 |
0-4 | 67 |
0-5 | 101 |
0-6 | 101 |
1-2 | 9 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 101 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Kaunas thắng: 0, hòa: 0, Aalborg thắng: 2
Sân nhà Kaunas: 1, sân nhà Aalborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Kaunas | Aalborg | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
2008 | Aalborg | Kaunas | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Aalborg thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Aalborg thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Kaunas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Kaunas | 1-1 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 1-2 | Sampdoria | 43.7%-56.3% |
2008 | Sampdoria | 5-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2008 | Aalborg | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 3-1 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2008 | FC Santa Coloma | 1-4 | Kaunas | 0%-0% |
2007 | Kaunas | 3-2 | Zeta | 0%-0% |
2007 | Zeta | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2006 | Randers | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
2005 | Liverpool | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aalborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Club Brugge | 3-0 | Aalborg | 56%-43% |
2015 | Aalborg | 1-3 | Club Brugge | 52%-47% |
2014 | Rio Ave | 2-0 | Aalborg | 43.6%-56.4% |
2014 | Aalborg | 1-0 | Steaua | 48%-51% |
2014 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Aalborg | 50%-49% |
2014 | Aalborg | 3-0 | Dinamo Kyiv | 40.1%-59.9% |
2014 | Aalborg | 1-0 | Rio Ave | 46.5%-53.5% |
2014 | Steaua | 6-0 | Aalborg | 55.2%-44.8% |
2014 | APOEL Nicosia | 4-0 | Aalborg | 45%-54% |
2014 | Aalborg | 1-1 | APOEL Nicosia | 61%-38% |
2014 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2014 | Aalborg | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2013 | Aalborg | 0-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Dila Gori | 3-0 | Aalborg | 0%-0% |
2009 | Slavija | 2-1 | Aalborg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2008 | Kaunas | 1-2 | Sampdoria | 43.7%-56.3% |
2007 | Aalborg | 0-0 | Sampdoria | 0%-0% |
2008 | Sampdoria | 5-0 | Kaunas | 0%-0% |
2007 | Aalborg | 0-0 | Sampdoria | 0%-0% |