Pyunik vs Anorthosis
23-7-2008 20h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Kotayk, trọng tài Babak Rafati
Đội hình Pyunik
Karen Khachatryan | 3 | |
Sargis Hovsepyan | 4 | |
Tiền vệ | Artur Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/26/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Karlen Mkrtchyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/25/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tigran Gharabaghtsyan | 7 | |
Tiền vệ | Gevorg Ghazaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/5/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 58cm
|
10 |
Norayr Sahakyan | 11 | |
Thủ môn | Grigor Meliksetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/18/1986 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
12 |
Hậu vệ | Karen Dokhoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/6/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
14 |
Tiền vệ | Henrik Mkhitaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Artak Andrikyan | 24 | |
Hayk Chilingaryan | 2 | |
Vardan Petrosyan | 8 | |
Edgar Malakyan | 9 | |
Artur Yuspashyan | 15 | |
Tigran Voskanyan | 17 | |
Artak Khachatryan | 20 | |
Edvard Hovhannisyan | 35 |
Đội hình Anorthosis
Thủ môn | Arian Beqaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/25/1975 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Nicolaos Katsavakis | 4 | |
Nikos Nikolaou | 5 | |
Siniša Dobrašinović | 6 | |
Ioannis Skopelitis | 8 | |
Tiền đạo | Lukasz Sosin [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/7/1977 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Jeffrey Leiwakabessy [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/23/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 62cm
|
12 |
Tiền đạo | Klimenti Tsitaishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/5/1979 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Predrag Ocokoljic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/29/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Hậu vệ | Andreas Constantinou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/12/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Cédric Bardon | 27 | |
Fábio Andrade Silva Ferraz | 7 | |
Tiền đạo | Nikos Frousos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 4/29/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Vincent Laban [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Georgios Panagi | 21 | |
Constandinos Samaras | 23 | |
Thủ môn | Zoltan Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/30/1974 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Georgos Theodotou | 67 |
Tường thuật Pyunik vs Anorthosis
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vàoo! Klimenti Tsitaishvili (Anorthosis) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Pyunik – 0:1 – Anorthosis | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pyunik – 0:1 – Anorthosis | |
51″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Vincent Laban vào thay Klimenti Tsitaishvili | |
54″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Vardan Petrosyan vào thay Tigran Gharabaghtsyan | |
59″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Fábio Andrade Silva Ferraz vào thay Cédric Bardon | |
60″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Artur Yuspashyan vào thay Henrik Mkhitaryan | |
72″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Nikos Frousos vào thay Lukasz Sosin | |
83″ | Ioannis Skopelitis (Anorthosis) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Albert Tadevosyan vào thay Artak Andrikyan | |
86″ | 0:2 Vàoo! Nikos Frousos (Anorthosis) | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Pyunik – 0:2 – Anorthosis | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pyunik – 0:2 – Anorthosis |
Thống kê chuyên môn trận Pyunik – Anorthosis
Chỉ số quan trọng | Pyunik | Anorthosis |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Pyunik vs Anorthosis
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.89 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.48 | 3.26 | 1.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.2 | 3.2 | 2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Pyunik thắng: 0, hòa: 0, Anorthosis thắng: 2
Sân nhà Pyunik: 1, sân nhà Anorthosis: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2008 | Pyunik | Anorthosis | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
2008 | Anorthosis | Pyunik | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Pyunik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | |
2015 | Pyunik | 1-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anorthosis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | |
2013 | Gefle | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2013 | Anorthosis | 3-0 | Gefle | 0%-0% |
2012 | Anorthosis | 0-3 | Dila Gori | 0%-0% |
2012 | Dila Gori | 0-1 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 0-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2011 | Gagra | 2-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 3-0 | Gagra | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2010 | CSKA Moskva | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 3-1 | Cercle Brugge | 0%-0% |
2010 | Cercle Brugge | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Sibenik | 0-3 | Anorthosis | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | |
2007 | Anorthosis | 1-0 | Vardar | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | |
2007 | Anorthosis | 1-0 | Vardar | 0%-0% |