Nam Phi vs Angola
24-1-2008 2h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Cúp bóng đá châu Phi
Sân Tamale Stadium, trọng tài Koman Colubaly
Đội hình Nam Phi
Tshepo Masilela | 3 | |
Hậu vệ | Aaron Mokoena [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/24/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Hậu vệ | Nasief Morris [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/15/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Siphiwe Tshabalala [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 9/25/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Surprise Moriri [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/20/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Steven Pienaar [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/16/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tsholofelo Modise | 12 | |
Tiền vệ | Benson Mhlongo [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/9/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền đạo | Sibusiso Zuma [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 6/21/1975 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Moneed Josephs | 16 | |
Hậu vệ | Bryce Moon [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/6/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Thủ môn | Rowen Fernandez [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 2/27/1978 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Bevan Fransman [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Tiền vệ | Lance Davids [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/10/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tumelo Nhlapo | 7 | |
Tiền vệ | Elrio van Heerden [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 7/11/1983 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 61cm
|
11 |
Mpho Chabangu | 14 | |
Tiền đạo | Katlego Mphela [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/29/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Excellent Walaza | 18 | |
Brett Evans | 20 | |
Tiền đạo | Thembinkosi Fanteni [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 2/2/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Kagisho Dikgacoi [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/24/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Thủ môn | Itumeleng Khune [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 6/20/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Đội hình Angola
Luis Lama | 1 | |
Hậu vệ | Marco Airosa [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Carlos Alonso | 5 | |
Joao Yamba Asha | 6 | |
Paulo Figueiredo | 7 | |
Andre Macanga | 8 | |
Sebastiao Gilberto | 11 | |
Antonio Mendonca | 14 | |
Rui Marques | 15 | |
Flavio | 16 | |
Alberto Manucho | 23 | |
Joao Jamba | 3 | |
Manuel Machado | 4 | |
Andre Mateus | 9 | |
Norberto Maurito | 10 | |
Cadete Nuno | 12 | |
Edson | 13 | |
Tiền đạo | Ze Kalanga [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 10/12/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Love | 18 | |
Aderito Dede | 19 | |
Loco | 20 | |
Hậu vệ | Luis Delgado (aka Luso) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 10/31/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Thủ môn | Mario Hipolito (aka Mario) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 6/1/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tường thuật Nam Phi vs Angola
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vào! Alberto Manucho (Angola) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Nam Phi – 0:1 – Angola | |
46″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền đạo Thembinkosi Fanteni vào thay Surprise Moriri | |
46″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền đạo Mpho Chabangu vào thay Siphiwe Tshabalala | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Nam Phi – 0:1 – Angola | |
64″ | Thay người bên phía đội Angola:Tiền vệ Ze Kalanga vào thay Paulo Figueiredo | |
68″ | Aaron Mokoena (Nam Phi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền vệ Elrio Van Heerden vào thay Steven Pienaar | |
73″ | Thay người bên phía đội Angola:Tiền vệ Edson vào thay Antonio Mendonca | |
80″ | Bryce Moon (Nam Phi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
81″ | Marco Airosa (Angola) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | 1:1 Vào! Elrio Van Heerden (Nam Phi) | |
89″ | Thay người bên phía đội Angola:Hậu vệ Loco vào thay Marco Airosa | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Nam Phi – 1:1 – Angola | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Nam Phi – 1:1 – Angola | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | 0:1 Vào! Alberto Manucho (Angola) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Nam Phi – 0:1 – Angola | |
46″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền đạo Thembinkosi Fanteni vào thay Surprise Moriri | |
46″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền đạo Mpho Chabangu vào thay Siphiwe Tshabalala | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Nam Phi – 0:1 – Angola | |
64″ | Thay người bên phía đội Angola:Tiền vệ Ze Kalanga vào thay Paulo Figueiredo | |
68″ | Aaron Mokoena (Nam Phi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Nam Phi:Tiền vệ Elrio Van Heerden vào thay Steven Pienaar | |
73″ | Thay người bên phía đội Angola:Tiền vệ Edson vào thay Antonio Mendonca | |
80″ | Bryce Moon (Nam Phi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
81″ | Marco Airosa (Angola) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | 1:1 Vào! Elrio Van Heerden (Nam Phi) | |
89″ | Thay người bên phía đội Angola:Hậu vệ Loco vào thay Marco Airosa | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Nam Phi – 1:1 – Angola | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Nam Phi – 1:1 – Angola |
Thống kê chuyên môn trận Nam Phi – Angola
Chỉ số quan trọng | Nam Phi | Angola |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Nam Phi vs Angola
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.57 | 3.09 | 2.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
67 | 5 | 1.14 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 10 |
3-1 | 29 |
3-2 | 34 |
4-1 | 81 |
4-2 | 81 |
4-3 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
1-1 | 6 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
1-2 | 10 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 101 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2008
Nam Phi thắng: 1, hòa: 1, Angola thắng: 0
Sân nhà Nam Phi: 2, sân nhà Angola: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Nam Phi | Angola | 2-0 | 43.2%-56.8% | African Cup of Nations |
2008 | Nam Phi | Angola | 1-1 | 0%-0% | African Cup of Nations |
Phong độ gần đây
Nam Phi thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Angola thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
Angola thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Nam Phi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Nigeria | 2-1 | Nam Phi | |
2019 | Ai Cập | 0-1 | Nam Phi | |
2019 | Nam Phi | 0-1 | Morocco | |
2019 | Nam Phi | 1-0 | Namibia | |
2019 | Bờ Biển Ngà | 1-0 | Nam Phi | |
2017 | Uruguay | 0-0 | Nam Phi | |
2017 | Nam Phi | 0-2 | Ý | |
2017 | Nam Phi | 1-2 | Nhật Bản | |
2016 | Nam Phi | 1-1 | Iraq | |
2016 | Đan Mạch | 1-0 | Nam Phi | |
2016 | Brazil | 0-0 | Nam Phi | |
2015 | Nam Phi | 1-2 | Ghana | |
2015 | Nam Phi | 1-1 | Senegal | |
2015 | Algeria | 3-1 | Nam Phi | |
2013 | Nam Phi | 2-2 | Morocco | 61.5%-38.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Angola
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Angola | 0-1 | Mali | |
2019 | Mauritania | 0-0 | Angola | |
2019 | Tunisia | 1-1 | Angola | |
2013 | Cape Verde | 2-1 | Angola | 44.3%-55.7% |
2013 | Nam Phi | 2-0 | Angola | 43.2%-56.8% |
2013 | Angola | 0-0 | Morocco | 50.3%-49.7% |
2012 | Bờ Biển Ngà | 2-0 | Angola | 53.4%-46.6% |
2012 | Sudan | 2-2 | Angola | 55.7%-44.3% |
2012 | Burkina Faso | 1-2 | Angola | 52.4%-47.6% |
2010 | Angola | 0-1 | Ghana | 61.7%-38.3% |
2010 | Angola | 0-0 | Algeria | 49.4%-50.6% |
2010 | Angola | 2-0 | Malawi | 48.7%-51.3% |
2010 | Angola | 4-4 | Mali | 42.3%-57.7% |
2008 | Ai Cập | 2-1 | Angola | 0%-0% |
2008 | Tunisia | 0-0 | Angola | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Ai Cập | 0-1 | Nam Phi | |
2008 | Ai Cập | 2-1 | Angola | 0%-0% |
2019 | Nam Phi | 0-1 | Morocco | |
2013 | Angola | 0-0 | Morocco | 50.3%-49.7% |
2019 | Bờ Biển Ngà | 1-0 | Nam Phi | |
2012 | Bờ Biển Ngà | 2-0 | Angola | 53.4%-46.6% |
2015 | Nam Phi | 1-2 | Ghana | |
2010 | Angola | 0-1 | Ghana | 61.7%-38.3% |
2015 | Nam Phi | 1-1 | Senegal | |
2008 | Senegal | 1-3 | Angola | 0%-0% |
2015 | Algeria | 3-1 | Nam Phi | |
2010 | Angola | 0-0 | Algeria | 49.4%-50.6% |
2013 | Nam Phi | 2-2 | Morocco | 61.5%-38.5% |
2013 | Angola | 0-0 | Morocco | 50.3%-49.7% |
2013 | Nam Phi | 0-0 | Cape Verde | 54.7%-45.3% |
2013 | Cape Verde | 2-1 | Angola | 44.3%-55.7% |
2010 | Nam Phi | 1-1 | Mexico | 35.1%-64.9% |
2006 | Mexico | 0-0 | Angola | 60.7%-39.3% |
2008 | Senegal | 1-1 | Nam Phi | 0%-0% |
2008 | Senegal | 1-3 | Angola | 0%-0% |
2008 | Tunisia | 3-1 | Nam Phi | 0%-0% |
2019 | Tunisia | 1-1 | Angola |