Midtjylland vs Lokomotiv Moskva
21-9-2007 1h:0″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân SAS Arena, trọng tài Tomasz Mikulski
Đội hình Midtjylland
Hậu vệ | Magnus Troest [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/4/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
2 |
Hậu vệ | Kolja Afriyie [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/3/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Thomas Larsen | 8 | |
Tiền đạo | Serghei Dadu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/22/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền vệ | Mikkel Thygesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Hậu vệ | Simon Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Christopher Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
15 |
Martin Raška | 16 | |
Tiền vệ | Danny Olsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/10/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Ajilore Oluwafemi | 26 | |
Winston Reld | 29 | |
Maroš Klimpl | 5 | |
Tiền đạo | Claus Madsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/10/1975 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Ayinde Jamiu Lawal | 13 | |
Jessen Leon | 19 | |
Thủ môn | Lasse Heinze [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Dennis Flinta [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/13/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Babjide Collins Babatunde | 30 |
Đội hình Lokomotiv Moskva
Hậu vệ | Branislav Ivanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Vladimir Maminov [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 9/3/1974 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Peter Odemwingie [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 7/14/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Dmitri Sychev | 11 | |
Dmitri Sennikov | 17 | |
Hậu vệ | Malkhaz Asatiani [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/3/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Thủ môn | Ivan Pelizzoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/17/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Sergey Gurenko | 41 | |
Hậu vệ | Renat Yanbaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/6/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
55 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
63 |
Sergei Efimov | 69 | |
Vinicius Fininho | 15 | |
Tiền vệ | Roman Kontsedalov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/10/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Alexei Polyakov | 21 | |
Eric Korchagin | 23 | |
Tiền vệ | Chaker Zouaghi [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 1/9/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Haminu Draman | 27 | |
Alexander Samedov | 40 |
Tường thuật Midtjylland vs Lokomotiv Moskva
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | 1:0 Vào! Babajide Collins Babatunde (Midtjylland) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Sergei Gurenko (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
51″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Aleksandr Samedov vào thay Renat Yanbaev | |
55″ | Sergei Efimov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | 1:1 Vào! Aleksandr Samedov (Lokomotiv Moskva) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
63″ | Dmitry Sychev (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Danny Olsen vào thay Claus Madsen | |
69″ | 1:2 Vào! Diniyar Bilyaletdinov (Lokomotiv Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
73″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Christian Olsen vào thay Babajide Collins Babatunde | |
77″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Thomas Røll vào thay Frank Kristensen | |
77″ | Oluwafemi Ajilore (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Vladimir Maminov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | 1:3 Vào! Dmitry Sychev (Lokomotiv Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành sau một pha phản công | |
89″ | Diniyar Bilyaletdinov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 1:3 – Lokomotiv Moskva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 1:3 – Lokomotiv Moskva | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | 1:0 Vào! Babajide Collins Babatunde (Midtjylland) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 1:0 – Lokomotiv Moskva | |
46″ | Sergei Gurenko (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
51″ | Thay người bên phía đội Lokomotiv Moskva:Aleksandr Samedov vào thay Renat Yanbaev | |
55″ | Sergei Efimov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | 1:1 Vào! Aleksandr Samedov (Lokomotiv Moskva) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
63″ | Dmitry Sychev (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Danny Olsen vào thay Claus Madsen | |
69″ | 1:2 Vào! Diniyar Bilyaletdinov (Lokomotiv Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
73″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Christian Olsen vào thay Babajide Collins Babatunde | |
77″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Thomas Røll vào thay Frank Kristensen | |
77″ | Oluwafemi Ajilore (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Vladimir Maminov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | 1:3 Vào! Dmitry Sychev (Lokomotiv Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành sau một pha phản công | |
89″ | Diniyar Bilyaletdinov (Lokomotiv Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 1:3 – Lokomotiv Moskva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 1:3 – Lokomotiv Moskva |
Thống kê chuyên môn trận Midtjylland – Lokomotiv Moskva
Chỉ số quan trọng | Midtjylland | Lokomotiv Moskva |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Midtjylland vs Lokomotiv Moskva
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.72 | 3.18 | 2.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3.1 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
5-3 | 101 |
5-4 | 101 |
6-3 | 101 |
6-4 | 101 |
6-5 | 101 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
5-5 | 101 |
6-6 | 101 |
1-3 | 23 |
1-4 | 51 |
1-5 | 101 |
1-6 | 101 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 101 |
3-5 | 101 |
3-6 | 101 |
4-5 | 101 |
4-6 | 101 |
5-6 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2007
Midtjylland thắng: 0, hòa: 0, Lokomotiv Moskva thắng: 2
Sân nhà Midtjylland: 1, sân nhà Lokomotiv Moskva: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Lokomotiv Moskva | Midtjylland | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2007 | Midtjylland | Lokomotiv Moskva | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Lokomotiv Moskva thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Lokomotiv Moskva thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokomotiv Moskva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Schalke 04 | 1-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 2-0 | Galatasaray | |
2018 | FC Porto | 4-1 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-3 | FC Porto | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 0-1 | Schalke 04 | |
2018 | Galatasaray | 3-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-5 | Atletico Madrid | |
2018 | Atletico Madrid | 3-0 | Lokomotiv Moskva | |
2018 | Lokomotiv Moskva | 1-0 | Nice | |
2018 | Nice | 2-3 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Zlin | 0-2 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 2-1 | Kobenhavn | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 1-2 | Sheriff | |
2017 | Sheriff | 1-1 | Lokomotiv Moskva | |
2017 | Lokomotiv Moskva | 3-0 | Zlin |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | |
2014 | Lokomotiv Moskva | 1-4 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | |
2014 | Lokomotiv Moskva | 1-4 | Apollon | 0%-0% |
2014 | Midtjylland | 1-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2007 | Panathinaikos | 2-0 | Lokomotiv Moskva | 51%-49% |
2014 | Panathinaikos | 4-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2007 | Panathinaikos | 2-0 | Lokomotiv Moskva | 51%-49% |