Tirana vs Domzale
26-7-2007 1h:30″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Qemal Stafa, trọng tài Mechalis Germanakos
Đội hình Tirana
Elvis Sina | 2 | |
Hậu vệ | Nevil Dede [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/10/1975 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Erion Xhafa | 5 | |
Tiền vệ | Devis Mukaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/21/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Indrit Fortuzi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/22/1973 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Thủ môn | Isli Hidi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/15/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
12 |
Oriaamd Abazaj | 14 | |
Gentian Hajdari | 16 | |
Tiền vệ | Klodian Duro [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/21/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Hetlen Çapja | 23 | |
Tiền vệ | Jetmir Sefa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Blendi Nallbani | 1 | |
Albert Duro | 6 | |
Eldorado Merkoci | 7 | |
Erald Turdiu | 15 | |
Florenc Arapi | 17 | |
Ergert Bakalli | 19 | |
Erald Deliallisi | 20 |
Đội hình Domzale
Janez Aljančič | 3 | |
Velimir Varga | 4 | |
Siniša Janković | 7 | |
Tiền vệ | Juninho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/29/1975 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Dejan Grabič | 11 | |
Zlatan Ljubijankič | 20 | |
Tiền vệ | Luka Zinko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Hậu vệ | Luka Elsner [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 8/2/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Andraž Kirm | 30 | |
Danijel Brežič | 76 | |
Dejan Nemec | 77 | |
Slaviša Dvorančič | 8 | |
Tim Lo Duca | 9 | |
Darko Brljak | 13 | |
Tiền vệ | Jaroslav Peskar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Darko Topič | 26 | |
Tadej Apatič | 87 | |
Plumb Jusufi | 99 |
Tường thuật Tirana vs Domzale
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Thay người bên phía đội Domzale:Velimir Varga vào thay Juninho | |
25″ | Andraž Kirm (Domzale) nhận thẻ vàng | |
30″ | 0:1 Vàoooo!! Zlatan Ljubijankič (Domzale) | |
34″ | Klodian Duro (Tirana) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 0:1 – Domzale | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 0:1 – Domzale | |
61″ | Thay người bên phía đội Tirana:Eldorado Merkoci vào thay Indrit Fortuzi | |
70″ | Thay người bên phía đội Tirana:Jetmir Sefa vào thay Elvis Sina | |
73″ | Thay người bên phía đội Domzale:Jaroslav Peskar vào thay Siniša Janković | |
74″ | 1:1 Vàoooo!! Klodian Duro (Tirana) | |
77″ | 1:2 Vàoooo!! Zlatan Ljubijankič (Domzale) | |
88″ | Thay người bên phía đội Domzale:Tadej Apatič vào thay Dario Zahora | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 1:2 – Domzale | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 1:2 – Domzale |
Thống kê chuyên môn trận Tirana – Domzale
Chỉ số quan trọng | Tirana | Domzale |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tirana vs Domzale
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.6 | -0.77 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.73 | 3.28 | 2.27 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2007
Tirana thắng: 0, hòa: 0, Domzale thắng: 2
Sân nhà Tirana: 1, sân nhà Domzale: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Tirana | Domzale | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
2007 | Domzale | Tirana | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Tirana thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Tirana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Tirana | 0-3 | Maccabi Tel-Aviv | |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Tirana | |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
2011 | Tirana | 0-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Tirana | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Utrecht | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Zalaegerszeg | 0-1 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Tirana | 0-0 | Zalaegerszeg | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2007 | Tirana | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2007 | Domzale | 1-0 | Tirana | 0%-0% |
2006 | Kayserispor | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Domzale
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | FC Ufa | |
2018 | FC Ufa | 0-0 | Domzale | |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | |
2017 | Marseille | 3-0 | Domzale | |
2017 | Domzale | 1-1 | Marseille | |
2017 | Domzale | 2-0 | Freiburg | |
2017 | Domzale | 3-2 | Valur | |
2017 | Valur | 1-2 | Domzale | |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | |
2016 | West Ham | 3-0 | Domzale | |
2016 | Domzale | 2-1 | West Ham | |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |