Mlada Boleslav vs AEK Athens
6-12-2007 2h:45″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Mestsky Stadion, trọng tài Johan Verbist
Đội hình Mlada Boleslav
Hậu vệ | Adrian Rolko [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/13/1978 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Tiền vệ | Marek Matejovsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Hậu vệ | Milan Kopic [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/22/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
9 |
Tiền đạo | Ivo Taborsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền đạo | Tomas Sedlacek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/28/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Tiền vệ | Petr Vorisek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/18/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
15 |
Hậu vệ | Jan Rajnoch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/29/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Alexandre Noel Mendy | 18 | |
Tiền vệ | Jan Kysela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/16/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
20 |
Tiền vệ | Tomas Hrdlicka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/16/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Thủ môn | Miroslav Miller [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
27 |
Thủ môn | Petr Pizanowski [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/1/1974 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 91cm
|
1 |
. Kalina | 6 | |
Radim Holub | 7 | |
T Polacek | 12 | |
Tiền vệ | David Brunclik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
22 |
Tiền đạo | David Vanecek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/24/1983 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 62cm
|
28 |
Đội hình AEK Athens
Tiền vệ | Pantelis Kafes [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/23/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Edson Ramos | 2 | |
Hậu vệ | Rodolfo Arruabarrena [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/19/1975 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Geraldo Alves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/8/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Hậu vệ | Traianos Dellas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/30/1976 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 93cm
|
5 |
Tam Nsaliwa | 8 | |
Tiền vệ | Rivaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/18/1972 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Evaristo Manu [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/28/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Nikos Liberopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 8/3/1975 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Thủ môn | Jurgen Macho [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/23/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
50 |
Thủ môn | Julio Cesar [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/2/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
99 |
Socratis Papaststhopoulos | 15 | |
Tiền vệ | Panagiotis Kone [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
V Pliatsikos | 25 | |
Hậu vệ | Christos Bourbos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/31/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Marcelo de Souza Moretto | 32 | |
Ismael Blanco | 77 | |
Tiền vệ | Daniel Tozser [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/11/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
88 |
Tường thuật Mlada Boleslav vs AEK Athens
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | Geraldo (AEK Athens) nhận thẻ vàng | |
29″ | Arruabarrena (AEK Athens) nhận thẻ vàng | |
38″ | Kysela (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Mlada Boleslav – 0:0 – AEK Athens | |
46″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Manduca vào thay Blanco | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Mlada Boleslav – 0:0 – AEK Athens | |
46″ | 0:1 Vàooo!! Nsaliwa (AEK Athens) | |
53″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Táborský vào thay Řezníček | |
63″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Vaněček vào thay Kysela | |
65″ | Tőzsér (AEK Athens) nhận thẻ vàng | |
73″ | Matějovský (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Júlio César vào thay Manú | |
76″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Holub vào thay Sedláček | |
89″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Papastathopoulos vào thay Rivaldo | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Mlada Boleslav – 0:1 – AEK Athens | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Mlada Boleslav – 0:1 – AEK Athens |
Thống kê chuyên môn trận Mlada Boleslav – AEK Athens
Chỉ số quan trọng | Mlada Boleslav | AEK Athens |
Tỷ lệ cầm bóng | 53% | 47% |
Sút cầu môn | 4 | 5 |
Sút bóng | 9 | 11 |
Thủ môn cản phá | 4 | 9 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 9 | 11 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 19 | 22 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Mlada Boleslav vs AEK Athens
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.63 | 3.14 | 2.52 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.1 | 2.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2007
Mlada Boleslav thắng: 0, hòa: 0, AEK Athens thắng: 1
Sân nhà Mlada Boleslav: 1, sân nhà AEK Athens: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Mlada Boleslav | AEK Athens | 0-1 | 53%-47% | Europa League |
Phong độ gần đây
Mlada Boleslav thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Mlada Boleslav
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Mlada Boleslav | 2-1 | Skenderbeu | |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | |
2016 | Mlada Boleslav | 1-0 | Skendija | |
2016 | Skendija | 2-0 | Mlada Boleslav | |
2015 | Stromsgodset | 0-1 | Mlada Boleslav | |
2015 | Mlada Boleslav | 1-2 | Stromsgodset | |
2014 | Lyon | 2-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 1-4 | Lyon | |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | Akureyri | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2011 | Mlada Boleslav | 2-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Athens
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | |
2018 | Bayern Munchen | 2-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Bayern Munchen | |
2018 | AEK Athens | 2-3 | Benfica | |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Videoton | |
2018 | Videoton | 1-2 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2018 | Celtic | 1-1 | AEK Athens | |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEK Athens | |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2007 | Fiorentina | 2-1 | Mlada Boleslav | 50%-50% |
2007 | AEK Athens | 1-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2007 | Elfsborg | 1-3 | Mlada Boleslav | 55%-45% |
2007 | Elfsborg | 1-1 | AEK Athens | 49%-51% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2006 | Mlada Boleslav | 0-0 | Paris SG | 56%-44% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |