Salzburg vs AEK Athens
5-10-2007 1h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lehen Stadium, trọng tài
Đội hình Salzburg
Thủ môn | Timo Ochs [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 10/17/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Milan Dudic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/1/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Ezequiel Carboni [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/4/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Niko Kovac | 6 | |
Tiền đạo | Alexander Zickler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/28/1974 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
7 |
Tiền vệ | Karel Pitak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/28/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Remo Meyer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/12/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Djordje Rakic | 19 | |
Hậu vệ | Markus Steinhofer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Ibrahim Sekagya [+]
Quốc tịch: Uganda Ngày sinh: 12/19/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Christoph Leitgeb [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/14/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Alessandro Santos | 8 | |
Tiền đạo | Vratislav Lokvenc [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/27/1973 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 88cm
|
9 |
Johan Vonlanthen | 10 | |
Tiền vệ | Patrik Jezek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/28/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền vệ | Sasa Ilic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/30/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Thủ môn | Ramazan Ozcan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/28/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
30 |
Hậu vệ | Jorge Vargas [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 2/8/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Đội hình AEK Athens
Tiền vệ | Pantelis Kafes [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/23/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Edson Ramos | 2 | |
Hậu vệ | Rodolfo Arruabarrena [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/19/1975 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Geraldo Alves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/8/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Hậu vệ | Traianos Dellas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/30/1976 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 93cm
|
5 |
Tam Nsaliwa | 8 | |
Tiền vệ | Rivaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/18/1972 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Evaristo Manu [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/28/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Nikos Liberopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 8/3/1975 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Thủ môn | Jurgen Macho [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/23/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
50 |
Thủ môn | Julio Cesar [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/2/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
99 |
Socratis Papaststhopoulos | 15 | |
Tiền vệ | Panagiotis Kone [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
V Pliatsikos | 25 | |
Hậu vệ | Christos Bourbos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/31/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Marcelo de Souza Moretto | 32 | |
Ismael Blanco | 77 | |
Tiền vệ | Daniel Tozser [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/11/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
88 |
Tường thuật Salzburg vs AEK Athens
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàoooo!! Vratislav Lokvenc (Salzburg) | |
29″ | Traianos Dellas (AEK Athens) nhận thẻ vàng | |
36″ | Milan Dudic (Salzburg) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Salzburg – 1:0 – AEK Athens | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Salzburg – 1:0 – AEK Athens | |
46″ | Nikos Liberopoulos (AEK Athens) nhận thẻ vàng | |
50″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Ismael Blanco vào thay Gustavo Manduca | |
60″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Djorje Rakic vào thay Johann Vonlanthen | |
64″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Vladimir Janocko vào thay Christoph Leitgeb | |
67″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Sokratis Papastrathopoulos vào thay Rivaldo | |
88″ | Thay người bên phía đội AEK Athens:Panagiotis Kone vào thay Daniel Tozser | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Salzburg – 1:0 – AEK Athens | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Salzburg – 1:0 – AEK Athens |
Thống kê chuyên môn trận Salzburg – AEK Athens
Chỉ số quan trọng | Salzburg | AEK Athens |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Salzburg vs AEK Athens
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.99 | 3.28 | 3.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.95 | 3.1 | 3.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2007
Salzburg thắng: 1, hòa: 0, AEK Athens thắng: 1
Sân nhà Salzburg: 1, sân nhà AEK Athens: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Salzburg | AEK Athens | 1-0 | 50%-50% | Europa League |
2007 | AEK Athens | Salzburg | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Salzburg thắng: 11, hòa: 2, thua: 2
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
AEK Athens thắng: 2, hòa: 7, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Salzburg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | |
2019 | Napoli | 3-0 | Salzburg | |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | Salzburg | |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | |
2018 | Salzburg | 2-1 | Marseille |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Athens
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | |
2018 | Bayern Munchen | 2-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Bayern Munchen | |
2018 | AEK Athens | 2-3 | Benfica | |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Videoton | |
2018 | Videoton | 1-2 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2018 | Celtic | 1-1 | AEK Athens | |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEK Athens | |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | |
2017 | AEK Athens | 0-0 | AC Milan |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | |
2017 | AEK Athens | 3-0 | Club Brugge | |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | |
2017 | AEK Athens | 3-0 | Club Brugge | |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | |
2017 | Salzburg | 1-1 | Rijeka | |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | |
2015 | Salzburg | 1-3 | Villarreal | 55.7%-44.3% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2015 | Villarreal | 2-1 | Salzburg | 51.6%-48.4% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2014 | Celtic | 1-3 | Salzburg | 51.2%-48.8% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2014 | Salzburg | 2-2 | Celtic | 58.1%-41.9% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | |
2014 | Ajax | 0-3 | Salzburg | 62.1%-37.9% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | |
2013 | Elfsborg | 0-1 | Salzburg | 51.4%-48.6% |
2007 | Elfsborg | 1-1 | AEK Athens | 49%-51% |
2013 | Salzburg | 4-0 | Elfsborg | 59%-40% |
2007 | Elfsborg | 1-1 | AEK Athens | 49%-51% |
2011 | Salzburg | 2-0 | Paris SG | 59%-41% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |
2011 | Paris SG | 3-1 | Salzburg | 50.6%-49.4% |
2007 | Paris SG | 2-0 | AEK Athens | 55%-45% |
2011 | Salzburg | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2008 | Omonia | 2-2 | AEK Athens | 0%-0% |
2011 | Omonia | 2-1 | Salzburg | 0%-0% |
2008 | Omonia | 2-2 | AEK Athens | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 4-1 | Omonia | 0%-0% |
2008 | Omonia | 2-2 | AEK Athens | 0%-0% |
2010 | Omonia | 1-1 | Salzburg | 0%-0% |
2008 | Omonia | 2-2 | AEK Athens | 0%-0% |
2009 | Villarreal | 0-1 | Salzburg | 61.3%-38.7% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2009 | Salzburg | 2-0 | Villarreal | 31.3%-68.7% |
2007 | AEK Athens | 1-2 | Villarreal | 53%-47% |
2008 | Salzburg | 0-2 | Sevilla | 0%-0% |
2007 | AEK Athens | 1-4 | Sevilla | 0%-0% |
2008 | Sevilla | 2-0 | Salzburg | 0%-0% |
2007 | AEK Athens | 1-4 | Sevilla | 0%-0% |
2006 | Blackburn | 2-0 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | AEK Athens | 2-1 | Blackburn | 0%-0% |
2006 | Salzburg | 2-2 | Blackburn | 0%-0% |
2010 | AEK Athens | 2-1 | Blackburn | 0%-0% |