Groclin vs Tobol
30-8-2007 21h:45″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Grodzisk Wielkopolski, trọng tài Stefan Johannesson
Đội hình Groclin
Hậu vệ | Vlade Lazarevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/9/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
4 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
6 |
Tiền đạo | Filip Ivanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/1/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Adrian Sikora [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/19/1980 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Marek Sokołowski | 11 | |
Thủ môn | Sebastian Przyrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/30/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
12 |
Blazej Telichowski | 15 | |
Igor Kozioł | 18 | |
Jaroslaw Lato | 20 | |
Mariusz Muszalik | 21 | |
Pance Cumbev | 26 | |
Michal Gliwa | 1 | |
Piotr Piechniak | 7 | |
Amadeusz Klodawski | 10 | |
Bartosz Ślusarski | 14 | |
Szymon Kazmierowski | 16 | |
Tiền vệ | Radoslaw Majewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/15/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
23 |
Đội hình Tobol
Kirill Prydkin | 1 | |
Hậu vệ | Farkhadbek Irismetov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/10/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Stanimir Dimitrov | 3 | |
Hậu vệ | Kairat Nurdauletov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/6/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Azat Nurgaliyev | 7 | |
Tiền đạo | Nurbol Zhumaskaliyev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/11/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Ulugbek Bakaev | 10 | |
Daniar Muhanov | 18 | |
Tiền vệ | Sergey Skorykh [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/25/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Igor Yurin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/3/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Ruslan Baltiev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Yevgeniy Meshkov | 6 | |
Didargylic Urazow | 11 | |
Valeri Garkusha | 14 | |
Oleg Lotov | 15 | |
Vitaliy Kuvshinov | 16 | |
Vyacheslav Nurmagombetov | 19 | |
Sergey Ostapenko | 23 |
Tường thuật Groclin vs Tobol
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàoooo!! Adrian Sikora (Groclin) | |
19″ | 2:0 Vàoooo!! Adrian Sikora (Groclin) | |
23″ | Azat Nurgaliyev (Tobol) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Groclin – 2:0 – Tobol | |
46″ | Thay người bên phía đội Tobol:Andrei Kharabara vào thay Sergey Skorykh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Groclin – 2:0 – Tobol | |
59″ | Thay người bên phía đội Groclin:Piotr Piechniak vào thay Radek Mynář | |
65″ | Thay người bên phía đội Tobol:Sergey Ostapenko vào thay Ulugbek Bakaev | |
65″ | Thay người bên phía đội Groclin:Amadeusz Klodawski vào thay Jaroslaw Lato | |
72″ | Thay người bên phía đội Tobol:Igor Yurin vào thay Azat Nurgaliyev | |
77″ | Thay người bên phía đội Groclin:Mariusz Muszalik vào thay Radoslaw Majewski | |
80″ | Mariusz Muszalik (Groclin) nhận thẻ vàng | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Groclin – 2:0 – Tobol | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Groclin – 2:0 – Tobol |
Thống kê chuyên môn trận Groclin – Tobol
Chỉ số quan trọng | Groclin | Tobol |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Groclin vs Tobol
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.59 | 3.53 | 5.06 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 34 | 301 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2007
Groclin thắng: 2, hòa: 0, Tobol thắng: 0
Sân nhà Groclin: 1, sân nhà Tobol: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Groclin | Tobol | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2007 | Tobol | Groclin | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Groclin thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Tobol thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Tobol thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Groclin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2007 | Crvena Zvezda | 1-0 | Groclin | 49%-51% |
2007 | Groclin | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2007 | Groclin | 2-0 | Tobol | 0%-0% |
2007 | Tobol | 0-1 | Groclin | 0%-0% |
2007 | Groclin | 1-0 | MKT Araz | 0%-0% |
2007 | MKT Araz | 0-0 | Groclin | 0%-0% |
2005 | Groclin | 2-4 | Lens | 0%-0% |
2005 | Lens | 1-1 | Groclin | 0%-0% |
2005 | Banska Bystrica | 0-0 | Groclin | 0%-0% |
2005 | Groclin | 4-1 | Banska Bystrica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tobol
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | |
2018 | Tobol | 2-0 | Samtredia | |
2018 | Samtredia | 0-1 | Tobol | |
2011 | Tobol | 1-1 | Slovan | 0%-0% |
2011 | Slovan | 2-0 | Tobol | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 2-1 | Tobol | 0%-0% |
2010 | Tobol | 1-2 | Zrinjski | 0%-0% |
2009 | Galatasaray | 2-0 | Tobol | 0%-0% |
2009 | Tobol | 1-1 | Galatasaray | 0%-0% |
2008 | Austria Wien | 2-0 | Tobol | 0%-0% |
2008 | Tobol | 1-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2007 | Groclin | 2-0 | Tobol | 0%-0% |
2007 | Tobol | 0-1 | Groclin | 0%-0% |
2006 | Tobol | 0-0 | FC Basel | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |