Skonto vs Dinamo Minsk
19-7-2007 23h:35″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto, trọng tài Cyril Zimmermann
Đội hình Skonto
Sergejs Kozans | 2 | |
Vitalis Astafjevs | 3 | |
Jozef Piaček | 4 | |
Marian Sluka | 6 | |
Tiền vệ | Andrejs Pereplotkins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/27/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền đạo | Kristaps Blanks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Viktors Morozs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/30/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Marian Dirnbach | 11 | |
Tiền vệ | Aleksandrs Cauna [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Andrejs Piedels [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/17/1970 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
David Gamezardashvili | 25 | |
Pavels Doroševs | 1 | |
Hậu vệ | Maksim Usanov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/5/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Aleksejs Višnakovs | 8 | |
Igors Semjonovs | 15 | |
Tiền đạo | Ivans Lukjanovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/24/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Gatis Kalninš | 19 |
Đội hình Dinamo Minsk
Evgeni Pankov | 6 | |
Aleksandr Khatskevich | 7 | |
Marcio | 11 | |
Gennadi Tumilovich | 12 | |
Anton Putilo | 14 | |
Hậu vệ | Oleg Veretilo [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/10/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Róbert Rák | 21 | |
Sergei Pavlyukovich | 22 | |
Aleksandr Martinovich | 23 | |
Serguei Temrioukov | 24 | |
Sergei Nudnii | 25 | |
Artur Lesko | 1 | |
Aleksei Yanushkevich | 4 | |
Eric Kamdem Kamdem | 5 | |
Uladzimir Yurchanka | 9 | |
Sergei Kislyak | 10 | |
Sergei Gigevich | 18 | |
Andrei Chukhlei | 19 |
Tường thuật Skonto vs Dinamo Minsk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 0:1 Vàooo!! Róbert Rák (Dinamo Minsk) | |
27″ | 1:1 Vàooo!! Andrejs Pereplotkins (Skonto) | |
45″ | Anton Putilo (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 1:1 – Dinamo Minsk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 1:1 – Dinamo Minsk | |
68″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Sergei Kislyak vào thay Aleksandr Khatskevich | |
68″ | Thay người bên phía đội Skonto:Igors Semjonovs vào thay Vitalis Astafjevs | |
72″ | Thay người bên phía đội Skonto:Aleksejs Višnakovs vào thay Aleksandrs Cauna | |
75″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Sergei Gigevich vào thay Sergei Nudnii | |
77″ | Thay người bên phía đội Skonto:Gatis Kalninš vào thay Kristaps Blanks | |
81″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Aleksei Yanushkevich vào thay Anton Putilo | |
87″ | Gennadi Tumilovich (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
90″ | Evgeni Pankov (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 1:1 – Dinamo Minsk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 1:1 – Dinamo Minsk |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Dinamo Minsk
Chỉ số quan trọng | Skonto | Dinamo Minsk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Dinamo Minsk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.51 | 3.77 | 5.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.6 | 4.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2007
Skonto thắng: 0, hòa: 1, Dinamo Minsk thắng: 1
Sân nhà Skonto: 1, sân nhà Dinamo Minsk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2007 | Dinamo Minsk | Skonto | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2007 | Skonto | Dinamo Minsk | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | |
2005 | Skonto | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | |
2005 | Rabotnicki | 6-0 | Skonto | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki |