Twente vs Levadia Tallinn
11-8-2006 1h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke, trọng tài Thorsten Kinhöfer
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Rob Wielaert | 2 | |
Tiền vệ | Peter Niemeyer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Hậu vệ | Ramon Zomer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/12/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Sharbel Touma [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/24/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Kennedy Bakircioglü | 8 | |
Isetsima N’Kufo | 9 | |
Hậu vệ | Jeroen Heubach [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/23/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Tiền đạo | Patrick Gerritsen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/12/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Karim El Ahmadi [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Arnar Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/15/1978 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Dmitri Shoukov | 11 | |
Hậu vệ | Luke Wilkshire [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 10/1/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Thủ môn | Cees Paauwe [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/2/1977 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Tiền vệ | Otman Bakkal [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Tiền đạo | Guilherme Afonso [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Bas Sibum | 20 |
Đội hình Levadia Tallinn
Thủ môn | Artur Kotenko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Vitoldas Cepauskas | 3 | |
Vitali Leitan | 5 | |
Tiền vệ | Konstantin Vassiljev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/16/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tihhon Šišov | 7 | |
Aleksandr Dmitrijev | 9 | |
Tiền đạo | Tarmo Kink [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/6/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Darius Regelskis | 16 | |
Nikita Andreev | 18 | |
Tiền vệ | Ats Purje [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/3/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Hậu vệ | Marek Lemsalu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/24/1972 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 93cm
|
21 |
Hậu vệ | Andrei Kalimullin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/6/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Konstantin Nahk | 8 | |
Indrek Zelinski | 11 | |
Deniss Malov | 14 | |
Marius Dovydenas | 20 | |
Modestas Stonys | 30 | |
Maksim Smirnov | 97 |
Tường thuật Twente vs Levadia Tallinn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàooo!! Nikita Andreev (Levadia Tallinn) | |
36″ | Karim El Ahmadi (Twente) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:1 – Levadia Tallinn | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Otman Bakkal vào thay Patrick Gerritsen | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Luke Wilkshire vào thay Ramon Zomer | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:1 – Levadia Tallinn | |
52″ | Andrei Kalimullin (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
53″ | 1:1 Vàooo!! Jeroen Heubach (Twente) | |
57″ | Thay người bên phía đội Twente:Dmitri Shoukov vào thay Karim El Ahmadi | |
60″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Kaimar Saag vào thay Tarmo Kink | |
60″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Konstantin Nahk vào thay Nikita Andreev | |
65″ | Ats Purje (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
71″ | Marek Lemsalu (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Marius Dovydenas vào thay Ats Purje | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:1 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:1 – Levadia Tallinn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàooo!! Nikita Andreev (Levadia Tallinn) | |
36″ | Karim El Ahmadi (Twente) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:1 – Levadia Tallinn | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Otman Bakkal vào thay Patrick Gerritsen | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Luke Wilkshire vào thay Ramon Zomer | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:1 – Levadia Tallinn | |
52″ | Andrei Kalimullin (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
53″ | 1:1 Vàooo!! Jeroen Heubach (Twente) | |
57″ | Thay người bên phía đội Twente:Dmitri Shoukov vào thay Karim El Ahmadi | |
60″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Kaimar Saag vào thay Tarmo Kink | |
60″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Konstantin Nahk vào thay Nikita Andreev | |
65″ | Ats Purje (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
71″ | Marek Lemsalu (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Marius Dovydenas vào thay Ats Purje | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:1 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:1 – Levadia Tallinn |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Levadia Tallinn
Chỉ số quan trọng | Twente | Levadia Tallinn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Levadia Tallinn
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Twente thắng: 0, hòa: 1, Levadia Tallinn thắng: 1
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Levadia Tallinn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Levadia Tallinn | Twente | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2006 | Twente | Levadia Tallinn | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2009 | Levadia Tallinn | 1-0 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2009 | Levadia Tallinn | 1-0 | Wisla | 0%-0% |