Randers vs Kaunas
11-8-2006 1h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Randers Stadium, trọng tài Mark Whitby
Đội hình Randers
Martin Jensen | 1 | |
Hậu vệ | Ralf Pedersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/19/1973 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Hậu vệ | Issah Ahmed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/23/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Alex da Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/26/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Søren Pedersen | 8 | |
Thủ môn | Jesper Christiansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/23/1978 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
9 |
Karsten Johansen | 10 | |
Tiền vệ | Kenneth Pedersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/17/1973 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Carsten Fredgaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/19/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
16 |
Hậu vệ | Peter Christiansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/29/1975 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
17 |
Tiền vệ | Todor Yanchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/19/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
John Sandberg | 5 | |
Søren Holdgaard | 13 | |
Tiền vệ | Rasmus Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/14/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Emil Antonsen | 21 | |
Thủ môn | Mads Toppel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/31/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Tiền đạo | Thomas Dalgaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/12/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Djiby Baye Fall | 30 |
Đội hình Kaunas
Hậu vệ | Nerijus Radzius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/27/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomas Kancelskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/19/1975 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Nukri Manchkhava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/5/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Giedrius Barevicius | 7 | |
Thủ môn | Eduardas Kurskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/16/1976 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
12 |
Andrius Velička | 17 | |
Mindaugas Bagužis | 18 | |
Tiền vệ | Kestutis Ivaskevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Linas Pilibaitis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/5/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Hậu vệ | Marius Zaliukas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/9/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Edin Pehlić | 27 | |
Thủ môn | Mindaugas Malinauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/11/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Mindaugas Pacevicius | 4 | |
Ričardas Beniušis | 8 | |
Gvidas Juska | 9 | |
Arkadiusz Klimek | 13 | |
Hậu vệ | Dainius Kunevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/30/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Ilgiz Fattakhov | 25 |
Tường thuật Randers vs Kaunas
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | Todor Yanchev (Randers) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Randers – 0:0 – Kaunas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Randers – 0:0 – Kaunas | |
48″ | Issah Ahmed (Randers) nhận thẻ vàng | |
53″ | Ralf Pedersen (Randers) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:0 Vàooo!! Djiby Baye Fall (Randers) | |
61″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Ričardas Beniušis vào thay Andrius Velička | |
64″ | Edin Pehlić (Kaunas) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Randers:Jesper Christiansen vào thay Karsten Johansen | |
67″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Gvidas Juska vào thay Kestutis Ivaskevicius | |
75″ | Thay người bên phía đội Kaunas:Mindaugas Malinauskas vào thay Eduardas Kurskis | |
77″ | Thay người bên phía đội Randers:Alex Da Silva vào thay Todor Yanchev | |
80″ | 1:1 Vàooo!! Gvidas Juska (Kaunas) | |
82″ | 2:1 Vàooo!! Issah Ahmed (Randers) | |
86″ | Djiby Baye Fall (Randers) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | 3:1 Vàooo!! Kenneth Pedersen (Randers) – Đá phạt 11m | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Randers – 3:1 – Kaunas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Randers – 3:1 – Kaunas |
Thống kê chuyên môn trận Randers – Kaunas
Chỉ số quan trọng | Randers | Kaunas |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Randers vs Kaunas
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2006
Randers thắng: 1, hòa: 0, Kaunas thắng: 1
Sân nhà Randers: 1, sân nhà Kaunas: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2006 | Kaunas | Randers | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2006 | Randers | Kaunas | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Randers thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Kaunas thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Randers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Elfsborg | 1-0 | Randers | |
2015 | Randers | 0-0 | Elfsborg | |
2015 | Sant Julia | 0-1 | Randers | |
2013 | Rubin | 2-0 | Randers | |
2013 | Randers | 1-2 | Rubin | |
2010 | Lausanne | 1-1 | Randers | 0%-0% |
2010 | Randers | 2-3 | Lausanne | 0%-0% |
2010 | Randers | 1-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Gorica | 0-3 | Randers | 0%-0% |
2010 | Dudelange | 2-1 | Randers | 0%-0% |
2010 | Randers | 6-1 | Dudelange | 0%-0% |
2009 | Hamburger | 0-1 | Randers | 0%-0% |
2009 | Randers | 0-4 | Hamburger | 0%-0% |
2009 | Randers | 1-1 | Suduva | 0%-0% |
2009 | Suduva | 0-1 | Randers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kaunas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2009 | Kaunas | 1-1 | Sevojno | 0%-0% |
2009 | Sevojno | 0-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 1-2 | Sampdoria | 43.7%-56.3% |
2008 | Sampdoria | 5-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2008 | Aalborg | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
2008 | Kaunas | 3-1 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2008 | FC Santa Coloma | 1-4 | Kaunas | 0%-0% |
2007 | Kaunas | 3-2 | Zeta | 0%-0% |
2007 | Zeta | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2006 | Randers | 3-1 | Kaunas | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
2005 | Liverpool | 2-0 | Kaunas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |